Lenvat 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lenvat 4mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Lenvat 4mg là một loại thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Lenvatinib. Thông tin sau đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về sản phẩm, tuy nhiên, **vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào**.
1. Thành phần
Mỗi viên thuốc Lenvat 4mg chứa:
- Lenvatinib: 4mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Công dụng - Chỉ định
Lenvat 4mg được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư tuyến giáp (DTC): Kháng iốt phóng xạ, tái phát tại chỗ hoặc di căn, tiến triển.
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC): Kết hợp với Everolimus hoặc Pembrolizumab.
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Điều trị đầu tay cho ung thư gan không thể cắt bỏ.
- Ung thư nội mạc tử cung: Kết hợp với Pembrolizumab.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Loại ung thư | Chỉ định | Liều lượng | Thời gian sử dụng |
---|---|---|---|
Ung thư tuyến giáp (DTC) | Kháng iốt phóng xạ, tái phát tại chỗ hoặc di căn, tiến triển | 24 mg mỗi ngày | Đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không chấp nhận được |
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) | Điều trị đầu tay cho ung thư gan không thể cắt bỏ | < 60 kg: 8 mg/ngày; ≥ 60 kg: 12 mg/ngày | Đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không chấp nhận được |
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) | Kết hợp với Everolimus | Lenvatinib: 18 mg/ngày và Everolimus: 5 mg/ngày | Đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không chấp nhận được |
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) | Kết hợp với Pembrolizumab | Lenvatinib: 20 mg/ngày và Pembrolizumab: 200 mg/3 tuần hoặc 400 mg/6 tuần | Đến khi bệnh tiến triển, độc tính không chấp nhận được hoặc pembrolizumab tối đa 24 tháng nếu không tiến triển |
Ung thư nội mạc tử cung | Kết hợp với Pembrolizumab | Lenvatinib: 20 mg/ngày và Pembrolizumab: 200 mg/3 tuần | Đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không chấp nhận được |
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Lenvat 4mg theo đường uống, sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Lenvat 4mg nếu:
- Dưới 18 tuổi.
- Bệnh gan cấp tính.
- Mang thai hoặc cho con bú.
- Dị ứng với Lenvatinib.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Lenvat 4mg bao gồm:
- Đau miệng
- Đau cơ
- Đau khớp
- Đau bụng
- Phù nề ngoại biên
- Phát ban
- Lột da
- Mệt mỏi
- Nôn mửa
- Buồn nôn
- Giảm cân
- Chảy máu
- Ban đỏ
- Khàn giọng
- Ngứa ngáy
- Ho
- Giảm sự thèm ăn
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Lenvatinib có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ: warfarin).
- Thuốc hạ huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Những vấn đề về hô hấp: Lenvat 4mg có thể gây ho, khó thở. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải các vấn đề về hô hấp.
Chức năng gan: Thuốc được chuyển hóa qua gan. Thông báo cho bác sĩ nếu có vấn đề về gan. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
Nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng: Lenvat 4mg có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng. Thông báo cho bác sĩ nếu có rối loạn chảy máu, đang dùng thuốc làm loãng máu, hoặc chuẩn bị phẫu thuật.
Bệnh tim: Thuốc có thể gây ra các vấn đề về tim. Bệnh nhân có bệnh tim cần thông báo cho bác sĩ.
Rượu: Tránh uống rượu khi dùng Lenvat 4mg.
Lái xe và vận hành máy móc: Tránh lái xe và vận hành máy móc nếu gặp mệt mỏi, chóng mặt hoặc mờ mắt.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Không an toàn cho phụ nữ mang thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
Cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian dùng Lenvat 4mg.
7.3 Bảo quản
Bảo quản Lenvat 4mg trong bao bì gốc, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Xử trí khi quá liều
Nếu sử dụng quá liều, hãy theo dõi tình trạng sức khỏe và đến ngay cơ sở y tế để được xử trí.
9. Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lenvatinib là chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu. Nó ức chế các thụ thể tyrosine kinase liên quan đến quá trình sinh ung thư, phát triển khối u và hình thành mạch máu (VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3, FGFR1, FGFR2, FGFR3, FGFR4, PDGFRα, RET và KIT). Nhờ đó, Lenvatinib làm giảm khả năng khối u phát triển và lan rộng, cũng như làm suy yếu nguồn cung cấp máu nuôi dưỡng khối u.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 85%, Tmax từ 1-4 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố lớn, liên kết protein huyết tương cao (98-99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A4, UGT1A1, UGT1A3).
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 28 giờ, thải trừ qua phân (64%) và nước tiểu (25%).
10. Thông tin bổ sung về Lenvatinib
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini và các nguồn đáng tin cậy khác.) Lenvatinib là một loại thuốc có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách tác động lên nhiều con đường tín hiệu quan trọng trong quá trình phát triển và lan rộng của ung thư. Hiệu quả và an toàn của thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và liều lượng sử dụng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin được cung cấp ở đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này