Lazifovir 300

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-17940-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm)

Video

Lazifovir 300

Thông tin sản phẩm

Lazifovir 300 là thuốc kháng virus chứa thành phần hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarat 300mg, được chỉ định trong điều trị viêm gan B mạn tính, có thể kèm theo xơ hóa gan tiến triển và ung thư gan.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.

Công dụng - Chỉ định

Lazifovir 300 được chỉ định điều trị:

  • Viêm gan siêu vi B mạn tính.
  • Nhiễm HIV (cùng với các thuốc kháng virus khác).
  • Phòng ngừa sau khi phơi nhiễm HIV (PrEP) - (Thông tin này cần được xác nhận thêm từ nguồn đáng tin cậy khác)

Dược lực học

Tenofovir disoproxil fumarat là tiền chất của tenofovir, một chất ức chế men sao chép ngược nucleotide. Tenofovir ức chế sự nhân lên của virus HIV bằng cách cạnh tranh với deoxyadenosine 5′-triphosphate, một chất nền cần thiết cho quá trình phiên mã ngược của HIV. Đối với virus viêm gan B (HBV), tenofovir ức chế quá trình sao chép HBV bằng cách ức chế enzym HBV polymerase.

Dược động học

Hấp thu: Tenofovir có sinh khả dụng thấp khi uống. Tenofovir disoproxil fumarat được sử dụng để tăng sinh khả dụng và khả năng hấp thu qua màng.

Chuyển hóa: Tenofovir disoproxil fumarat nhanh chóng chuyển thành tenofovir trong huyết tương, sau đó chuyển hóa thành tenofovir diphosphate có hoạt tính trong tế bào. Thời gian bán hủy trong huyết thanh là khoảng 17 giờ và trong tế bào ≥ 60 giờ.

Thải trừ: Tenofovir được thải trừ chủ yếu qua thận, cả bằng cách lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng thông thường: 1 viên/ngày.

Cách dùng: Nên uống thuốc sau ăn khoảng 2 tiếng. Nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày để đảm bảo tính nhất quán của điều trị.

Chống chỉ định

Không sử dụng Lazifovir 300 nếu:

  • Quá mẫn cảm với tenofovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (tần suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố):

Tần suất Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ
Rất thường gặp Huyết học Giảm phosphat máu, giảm bạch cầu trung tính, hạ kali máu, nhiễm toan lactic
Thường gặp Tiêu hóa Buồn nôn, tiêu chảy, nôn, chướng hơi, đau bụng, khó tiêu, giảm hoặc mất cảm giác ngon miệng
Thường gặp Thần kinh Chóng mặt
Thường gặp Toàn thân Suy nhược, nhức đầu, đau cơ, mệt mỏi
Ít gặp Da và mô dưới da Phát ban, phù mạch
Hiếm gặp Tiêu hóa Viêm tụy, viêm gan, gan nhiễm mỡ
Hiếm gặp Cơ xương Tiêu cơ vân, yếu cơ, đau cơ, nhuyễn xương
Hiếm gặp Tiết niệu Suy thận, suy thận cấp, viêm thận, hoại tử ống thận cấp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Tenofovir có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Thuốc gây độc thận: Sử dụng đồng thời cần thận trọng và theo dõi chức năng thận thường xuyên.
  • Didanosine, Metformin, stavudine: Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
  • Atazanavir: Ảnh hưởng đến nồng độ của cả hai thuốc trong máu.
  • Ritonavir, lopinavir: Có thể làm tăng nồng độ tenofovir trong máu.
  • Abacavir, Lamivudine, Didanosine: Không nên dùng chung do có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn đầy đủ.

Lưu ý thận trọng

  • Cần xét nghiệm HIV trước khi điều trị cho bệnh nhân nhiễm HBV.
  • Cần có biện pháp phòng ngừa lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Theo dõi chức năng thận chặt chẽ trước, trong và sau khi điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Tránh dùng chung với các thuốc gây độc thận.
  • Theo dõi chức năng gan ít nhất 6 tháng sau khi ngưng điều trị.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi (>65 tuổi) và bệnh nhân suy thận.
  • Thuốc có thể ảnh hưởng đến xương ở trẻ em.

Xử lý quá liều

Chưa có nhiều thông tin về xử lý quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Tenofovir

Tenofovir là một nucleotide reverse transcriptase inhibitor (NRTI) có hoạt tính chống lại cả HIV và HBV. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng mạn tính cả hai loại virus này. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề về thận và xương, vì vậy việc theo dõi chức năng thận và xương là rất quan trọng.

Ưu điểm của Lazifovir 300

  • Dạng bào chế viên nén dài bao phim, dễ uống.
  • Liều dùng đơn giản: một viên/ngày.
  • Tenofovir disoproxil fumarate vẫn có hiệu quả đối với HBV kháng các NRTI khác.

Nhược điểm của Lazifovir 300

  • Viêm gan B có thể trở nên tồi tệ hơn nếu ngừng thuốc đột ngột.
  • Tác dụng phụ thường gặp về tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ