Lamotrigin Spm 50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lamotrigin SPM 50
Thành phần | Mỗi viên nén chứa: Hoạt chất: Lamotrigine 50mg Tá dược: vừa đủ 1 viên |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Lamotrigin SPM 50 được sử dụng để điều trị:
- Động kinh cục bộ hoặc động kinh toàn thể, bao gồm các cơn co giật.
- Rối loạn lưỡng cực.
Dược lực học
Lamotrigine được xem là thuốc điều trị đầu tay cho các cơn động kinh co cứng-co giật toàn thể nguyên phát (bao gồm cả co giật cục bộ đơn giản và phức tạp và cơn co cứng-co giật cục bộ khởi phát), động kinh toàn thể và hội chứng Lennox-Gestault. Lamotrigine tăng cường hoạt động của axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, có thể làm giảm sự truyền tín hiệu liên quan đến đau dọc theo các sợi thần kinh. Nó cũng có thể ức chế các kênh natri kiểm soát điện áp, ức chế giải phóng glutamate và ức chế tái hấp thu serotonin.
Dược động học
Hấp thu: Lamotrigine hấp thu nhanh và hoàn toàn ở ruột, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2,5 giờ.
Phân bố: Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 55%, thể tích phân bố 0,92 - 1,22 l/kg.
Chuyển hóa: Được chuyển hóa bởi enzyme UDP-glucuronyl transferases.
Thải trừ: Chủ yếu qua đường tiểu, một phần nhỏ qua phân.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Rối loạn thần kinh trung ương: mệt mỏi, nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt.
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng.
- Phản ứng dị ứng: mẩn ngứa, nổi mề đay (cần báo bác sĩ ngay lập tức và ngừng thuốc).
Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự khỏi. Tuy nhiên, nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
Lamotrigine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Valproat: Làm giảm chuyển hóa Lamotrigine và tăng thời gian thải trừ.
- Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Carbamazepin, Primidon, phenobarbital): Gây tăng chuyển hóa Lamotrigine ở gan.
- Carbamazepin: Có thể gây chóng mặt, nhìn đôi, mất điều hòa và buồn nôn.
- Oxcarbazepine: Có thể giảm nồng độ Lamotrigine.
- Topiramate: Có thể làm tăng nồng độ Lamotrigine khi phối hợp.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp.
Người lớn từ 13 tuổi trở lên:
- Tuần 1-2: 25mg/ngày
- Tuần 3-4: 50mg/ngày
- Liều duy trì: 100-200mg/ngày (chia 1-2 lần)
Trẻ em từ 2-12 tuổi:
- Tuần 1-2: 0.3mg/kg/ngày (chia 1-2 lần)
- Tuần 3-4: 0.6mg/kg/ngày (chia 1-2 lần)
- Liều duy trì: 1-15mg/kg/ngày (chia 1-2 lần), tối đa 200mg/ngày
Người lớn trên 18 tuổi:
- Tuần 1-2: 25mg/ngày
- Tuần 3-4: 50mg/ngày (chia 1-2 lần)
- Tuần 5: 100mg/ngày (chia 1-2 lần)
- Liều duy trì: 100-400mg/ngày (chia 1-2 lần)
Cách dùng
Uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều. Nếu quên liều, uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không được tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều dần dần (thường trong 2 tuần).
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận giai đoạn cuối.
- Cẩn trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai: Lamotrigine có thể gây nguy hiểm cho thai nhi do làm giảm acid folic. Cần bổ sung acid folic và theo dõi nồng độ Lamotrigine trong máu.
- Phụ nữ cho con bú: Lamotrigine có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Quên liều
Nếu quên liều, uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Lamotrigine
Lamotrigine là một thuốc chống động kinh có tác dụng ổn định màng tế bào thần kinh, làm giảm sự phóng điện bất thường của tế bào thần kinh, từ đó làm giảm tần suất và cường độ của các cơn động kinh. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như tổn thương gan, cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này