Lakcay

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28470-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Lakcay: Thông tin chi tiết sản phẩm

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Lakcay chứa:

Thành phần Hàm lượng
Raloxifen HCl 60 mg
Tá dược Lactose monohydrat, Talc, Titanium dioxide, Polyethylene glycol 6000,...

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thông tin hoạt chất Raloxifen HCl

Raloxifen là một chất điều hòa thụ thể estrogen chọn lọc (SERM) thế hệ thứ hai. Nó hoạt động như estrogen trên xương, giúp bảo tồn mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. Tuy nhiên, không giống như hormone estrogen, Raloxifen không kích thích sự phát triển của niêm mạc tử cung, giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung. Raloxifen cũng có tác dụng bảo vệ chống lại ung thư vú.

Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Raloxifen làm giảm sự tái hấp thu xương, tăng mật độ khoáng xương và giảm tỷ lệ gãy xương. Nó cũng có tác dụng bảo vệ chống lại ung thư vú.

Chỉ định:

  • Dự phòng và điều trị loãng xương sau mãn kinh ở phụ nữ.
  • Nam giới có nguy cơ cao bị gãy xương (theo chỉ định của bác sĩ).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Uống 1 viên/ngày. Liều dùng không cần điều chỉnh ở người cao tuổi.

Cách dùng: Uống nguyên viên, không nhai. Có thể uống cùng thức ăn hoặc xa bữa ăn, nhưng nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày để duy trì hiệu quả điều trị. Cần bổ sung thêm canxi và vitamin D nếu chế độ ăn thiếu hụt hai chất này.

Chống chỉ định

Không sử dụng Lakcay nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Chưa mãn kinh.
  • Có tiền sử hoặc đang bị huyết khối tắc mạch tĩnh mạch (chân, phổi, mắt).
  • Có huyết áp cao không kiểm soát.
  • Bị suy gan (bao gồm cả ứ mật) hoặc suy thận nặng.
  • Đang bị chảy máu tử cung.
  • Đang điều trị ung thư nội mạc tử cung hoặc ung thư vú.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Cơn bốc hỏa
  • Chuột rút
  • Phù

Ít gặp:

  • Huyết khối tắc mạch tĩnh mạch sâu
  • Viêm tĩnh mạch huyết khối nông
  • Giảm tiểu cầu

Rất ít gặp:

  • Phát ban
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Tăng men gan
  • Triệu chứng vú (như đau, nở to)
  • Chảy máu tử cung

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Lakcay cùng với:

  • Warfarin (có thể làm tăng nồng độ warfarin trong huyết thanh).
  • Coumarin (có thể làm giảm chuyển hóa Coumarin).
  • Cholestyramin.
  • Levothyroxine (Raloxifen có thể làm giảm hấp thu Levothyroxine).
  • Thuốc gắn kết protein cao (như Clofibrate, Indomethacin, Naproxen, Ibuprofen, Diazepam và Diazoxide).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Dược động học

Hấp thu: Raloxifen được hấp thu khoảng 60% sau khi uống, chủ yếu ở dạng glucuronid hóa. Sinh khả dụng tuyệt đối của Raloxifen là 2%. Thời gian để đạt nồng độ đỉnh sau một hoặc nhiều liều uống lần lượt là 27,7 và 32,5 giờ.

Phân bố: Raloxifen được phân bố rộng rãi trong cơ thể, gắn kết mạnh với protein huyết tương (95% với Albumin và α-glycoprotein), không gắn kết với globulin liên kết với hormone giới tính.

Chuyển hóa: Raloxifen chuyển hóa lần đầu phần lớn ở dạng liên hợp Glucuronid. Nửa đời trong huyết tương là 27,7 giờ.

Thải trừ: Raloxifen thải trừ chủ yếu qua phân, phần còn lại được thải trừ qua nước tiểu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Lakcay không được chỉ định dùng cho nam giới.
  • Không nên dừng thuốc đột ngột.
  • Tránh uống rượu, hút thuốc lá.
  • Nên ngừng thuốc khi bệnh nhân phải bất động trong thời gian dài.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận trung bình và nhẹ.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt, mất thăng bằng hoặc buồn nôn. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn nghi ngờ quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng. Tránh xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-28470-17


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ