Knilonat 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Knilonat 200
Tên thương hiệu: Knilonat 200
Thành phần hoạt chất: Nilotinib
1. Thành phần
Hoạt chất | Nilotinib 200mg |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nang |
2. Tác dụng - Chỉ định
Knilonat 200 là thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML):
- Mới được chẩn đoán, giai đoạn mạn tính.
- Giai đoạn mạn tính hoặc tiến triển khi các liệu pháp điều trị trước đó thất bại.
Nilotinib, một chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ hai, được thiết kế để khắc phục tình trạng kháng thuốc của nhiều loại đột biến BCR-ABL đối với imatinib. Trong điều trị CML mới được chẩn đoán, nilotinib cho thấy tỷ lệ đáp ứng phân tử tích lũy cao hơn, tỷ lệ tiến triển bệnh và tử vong liên quan đến CML thấp hơn và tăng đủ điều kiện để được thuyên giảm không cần điều trị.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy
- Giai đoạn mạn tính, mới được chẩn đoán: 300mg/lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
- Điều trị giai đoạn mạn tính hoặc tiến triển khi thất bại trong các liệu pháp điều trị trước đó: 400mg/lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
3.1.2 Các đối tượng đặc biệt
Người suy gan: Cần giảm liều, điều chỉnh liều dùng tới mức bình thường khi người bệnh dung nạp tốt.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc vào buổi sáng và buổi tối. Tránh ăn ít nhất 2 giờ trước khi uống và ít nhất 1 giờ sau khi uống thuốc. Đối với người khó nuốt, có thể mở viên nang, trộn thuốc với nước hoặc nước ép táo và uống ngay trong vòng 15 phút sau khi pha.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Nilotinib.
- Hội chứng QT kéo dài.
- Hạ magnesi huyết, hạ kali huyết.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Phát ban, rụng tóc, ngứa, phù ngoại biên, đổ mồ hôi ban đêm.
- Táo bón, nôn, đau bụng trên, tiêu chảy, đau bụng.
- Co cơ, đau khớp - cơ.
- Tăng triglycerid, cholesterol huyết.
- Đau đầu, viêm mũi họng, ho, suy nhược, mệt mỏi.
- Hạ phosphat huyết, hạ natri huyết.
Nghiêm trọng:
- Kéo dài khoảng QT, thiếu máu tim, xuất huyết độ 3-4, thiếu máu độ 3-4, giảm albumin độ 3-4, giảm tiểu cầu độ 3-4.
- Xuất huyết tiêu hóa, viêm phổi.
- Tăng đường huyết.
- Tái phát viêm gan siêu vi B.
- Thiếu máu não, xuất huyết, nhồi máu não.
- ALT/SGPT tăng, bilirubin huyết.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế bơm proton: Giảm sinh khả dụng của nilotinib.
- Các chất ức chế CYP3A4 (itraconazol, atazanavir, indinavir, ritonavir, ketoconazol, Clarithromycin…): Tăng nồng độ nilotinib trong huyết tương.
- Các chất cảm ứng CYP3A4 (carbamazepin, dexamethasone, phenytoin, cỏ St. John, rifampin…): Giảm nồng độ nilotinib trong huyết tương.
- Nilotinib có thể ảnh hưởng đến các thuốc/chất bị chuyển hóa bởi hệ enzym gan.
- Tránh dùng cùng với: Bưởi, imatinib, thuốc chống loạn nhịp.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng mắc các bệnh về tim (đau tim, tín hiệu điện bất thường), đau ngực, đột quỵ não hoặc khập khiễng. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị rối loạn gan hoặc tuyến tụy, hoặc bị thiếu kali hoặc magiê. Bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc để hạ cholesterol máu hoặc các thuốc khác. Tuân thủ liều dùng và thời gian sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Cần có các biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng Knilonat 200 và sau 2 tuần dừng điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai, chỉ dùng khi thực sự cần thiết. Thử nghiệm trên chuột cho thấy Nilotinib phân bố vào sữa mẹ, cần ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú nếu người mẹ bắt buộc phải sử dụng thuốc.
8. Quá liều và xử trí
Biểu hiện: Nôn, buồn ngủ, giảm bạch cầu trung tính.
Xử trí: Đến bệnh viện để được hỗ trợ điều trị phù hợp.
9. Bảo quản
Tránh xa tầm tay trẻ em, tránh ánh nắng mặt trời.
10. Dược lực học và Dược động học
10.1 Dược lực học
BCR-ABL tyrosine kinase chịu trách nhiệm cho sự phân chia không kiểm soát của các tế bào bạch cầu bất thường (tế bào ung thư). Nilotinib tác động phá vỡ đường truyền tín hiệu của enzyme protein kinase, nhắm vào protein BCR-ABL, ngăn chặn sự nhân lên, ức chế sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư, và sau đó tiêu diệt các tế bào này.
10.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh trong huyết thanh khoảng 3 giờ sau uống. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 50%. Thức ăn làm tăng sinh khả dụng của thuốc.
- Phân bố: Khoảng 98% liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi enzym cytochrom P450 tại gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
Trong điều trị CML mới được chẩn đoán, nilotinib cho thấy tỷ lệ đáp ứng phân tử tích lũy cao hơn, tỷ lệ tiến triển bệnh và tử vong liên quan đến CML thấp hơn và tăng đủ điều kiện để được thuyên giảm không cần điều trị.
Nhược điểm:
Không an toàn cho trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này