Kauskas-50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28914-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén tròn màu trắng, một mặt có dập logo, một mặt có dập gạch ngang
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Thuốc Kauskas-50mg

Tên thuốc: Kauskas-50mg

Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Số đăng ký: VD-28914-18

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Lamotrigin 50 mg
Tá dược: Lactose monohydrat, povidon, cellulose vi tinh thể M101, magnesi stearat, PEG 6000, polysorbat 80, starch 1500, croscarmellose natri.

Dạng bào chế: Viên nén tròn màu trắng, một mặt có dập logo, một mặt có dập gạch ngang.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Kauskas-50mg

2.1.1 Dược lực học

Lamotrigin, hoạt chất chính của Kauskas-50mg, thuộc nhóm thuốc chống động kinh. Cơ chế tác dụng chính là chẹn kênh natri, giúp chống co giật. Trong bệnh động kinh, glutamat đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát cơn động kinh. Lamotrigin ngăn chặn sự dẫn truyền thần kinh và ức chế sự giải phóng glutamat. Ngoài ra, Lamotrigin còn được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực, tuy nhiên cơ chế tác dụng trong trường hợp này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Lamotrigin hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, chủ yếu ở ruột. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2,5 giờ uống thuốc. Thức ăn có thể kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh nhưng không ảnh hưởng đến lượng thuốc hấp thu.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,92 - 1,22 L/kg. Khả năng liên kết với protein huyết tương trung bình (khoảng 55%).
  • Chuyển hóa: Lamotrigin được chuyển hóa bởi enzym UDP-glucuronyl transferase. Hiện nay chưa có bằng chứng cho thấy Lamotrigin gây ảnh hưởng đến dược động học của các thuốc khác và hầu như không có tương tác thuốc qua enzym cytochrom P450.
  • Thải trừ: Lamotrigin được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (dưới dạng liên hợp glucuronic và dạng không đổi), chỉ khoảng 2% được thải trừ qua phân. Độ thanh thải huyết tương biểu kiến khoảng 30 mL/phút (ở người bình thường), không phụ thuộc vào liều. Thời gian bán thải biểu kiến khoảng 33 giờ (từ 14 đến 103 giờ), không phụ thuộc vào liều nhưng bị ảnh hưởng bởi các thuốc dùng đồng thời.

2.2 Chỉ định

2.2.1 Động kinh

  • Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên: Điều trị động kinh cục bộ hoặc toàn thể, bao gồm co cứng - co giật, dùng đơn trị hoặc phối hợp. Được sử dụng trong điều trị phối hợp hoặc đơn trị ban đầu trong hội chứng Lennox-Gastaut.
  • Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: Phối hợp điều trị động kinh cục bộ hoặc toàn thể (co cứng - co giật và co giật trong hội chứng Lennox-Gastaut). Đơn trị liệu trong cơn động kinh cơn vắng ý thức.

Lưu ý: Không khuyến cáo sử dụng Lamotrigin cho trẻ em dưới 2 tuổi.

2.2.2 Rối loạn lưỡng cực

Phòng ngừa giai đoạn trầm cảm ở người lớn trên 18 tuổi bị rối loạn lưỡng cực. Không sử dụng Lamotrigin để điều trị cấp tính giai đoạn hưng phấn hay trầm cảm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Lưu ý liều dùng

Khi bắt đầu điều trị lại với Lamotrigin, cần cân nhắc tăng liều đến liều duy trì từ từ để giảm nguy cơ phát ban. Tăng liều duy trì theo lịch phù hợp nếu thời gian ngừng sử dụng Lamotrigin dài hơn 5 lần thời gian bán thải của thuốc. Bệnh nhân đã từng bị phát ban do Lamotrigin không nên sử dụng lại.

3.2 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Xem bảng liều dùng chi tiết bên dưới (bảng quá dài, nên tóm tắt hoặc tạo liên kết đến bảng đầy đủ nếu có).

3.3 Cách dùng

Uống thuốc Kauskas-50mg với một lượng nước vừa đủ. Uống đều đặn mỗi ngày, tránh quên liều. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

Mẫn cảm với Lamotrigin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng không mong muốn

Cơ quan Biểu hiện Tần suất
Thần kinh Nhức đầu Rất thường gặp
Da và mô dưới da Phát ban da Rất thường gặp
Tâm thần Hung hăng, khó chịu Thường gặp
Thần kinh Buồn ngủ, chóng mặt, run, mất ngủ, kích động Thường gặp
Cơ xương và mô liên kết Đau khớp Thường gặp
Toàn thân và đường sử dụng Mệt mỏi, đau, đau lưng Thường gặp
Thần kinh Mất điều hòa Ít gặp
Thị giác Nhìn đôi, nhìn mờ Ít gặp
Da và mô dưới da Rụng tóc Ít gặp

6. Tương tác thuốc

(Xem thông tin chi tiết trong phần nội dung ban đầu, bảng tương tác thuốc quá dài)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Trong 8 tuần đầu sử dụng có thể gây phản ứng da nghiêm trọng. Phát ban nhẹ thường tự khỏi, nhưng phát ban nghiêm trọng cần ngừng thuốc và báo bác sĩ ngay.
  • Có thể làm tăng nhẹ nguy cơ suy nghĩ và hành vi tự tử. Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
  • Báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc tránh thai hormon.
  • Điều trị lâu dài có thể ức chế nhẹ dihydrofolic acid reductase và ảnh hưởng đến chuyển hóa folat.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột.
  • Bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, rối loạn hấp thu Glucose - galactose không nên dùng thuốc này.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

(Xem thông tin chi tiết trong phần nội dung ban đầu)

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì có thể gây chóng mặt và nhìn đôi.

7.4 Quá liều

Quá liều có thể gây tử vong. Điều trị bao gồm dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin bổ sung về Lamotrigin

(Thêm thông tin chi tiết nếu có sẵn từ nguồn Gemini)

9. Sản phẩm thay thế

(Xem thông tin chi tiết trong phần nội dung ban đầu)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ