Kauskas-100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Kauskas-100
Tên thuốc: Kauskas-100
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Lamotrigin 100 mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Kauskas-100 được chỉ định cho các trường hợp sau:
2.1 Điều trị Động kinh
- Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên: Có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp trong điều trị động kinh cục bộ và toàn thể, bao gồm cả các cơn co cứng - co giật. Điều trị động kinh liên quan đến hội chứng Lennox-Gaustaut.
- Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: Được dùng kết hợp để điều trị động kinh cục bộ hoặc toàn thể, bao gồm các cơn co cứng - co giật và co giật do hội chứng Lennox-Gaustaut. Được chỉ định đơn trị liệu trong điều trị cơn vắng ý thức.
2.2 Điều trị Rối loạn Lưỡng cực
- Người lớn từ 18 tuổi trở lên: Được chỉ định để phòng ngừa các giai đoạn trầm cảm ở bệnh nhân mắc rối loạn lưỡng cực, đặc biệt là những người có xu hướng trải qua các giai đoạn trầm cảm. Lưu ý rằng Lamotrigin không được sử dụng để điều trị cấp tính cho các giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm.
3. Liều dùng và cách dùng
Lưu ý: Việc tái sử dụng Lamotrigin sau khi ngưng thuốc cần được cân nhắc kỹ bởi bác sĩ để tránh nguy cơ phát ban nghiêm trọng. Liều dùng cần được tăng dần đến liều duy trì theo phác đồ an toàn, đặc biệt nếu thời gian ngưng thuốc dài hơn 5 lần thời gian bán thải của Lamotrigin. Nếu bệnh nhân từng gặp phản ứng nổi ban do Lamotrigin, không nên tái sử dụng thuốc trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Liều dùng cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, cân nặng, tình trạng bệnh và các thuốc đang sử dụng. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Ví dụ về liều dùng (tham khảo, cần điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ):
- Điều trị động kinh (người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên): Liều khởi đầu thường là 25mg/ngày, tăng dần lên liều duy trì 100-200mg/ngày.
- Điều trị động kinh (trẻ em từ 2-12 tuổi): Liều khởi đầu thường là 0.3mg/kg/ngày, tăng dần lên liều duy trì 1-15mg/kg/ngày.
- Điều trị rối loạn lưỡng cực (người lớn từ 18 tuổi trở lên): Liều khởi đầu thường là 25mg/ngày, tăng dần lên liều duy trì 100-400mg/ngày.
(Xem chi tiết hơn về liều dùng cho từng trường hợp trong phần mô tả ban đầu)
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Kauskas-100 nếu bạn:
- Có tiền sử mẫn cảm với Lamotrigin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau tùy từng người. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rất thường gặp (≥ 1/10) | Hệ thần kinh | Nhức đầu |
Da và mô dưới da | Phát ban | |
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) | Tâm thần | Tính cách hung hăng, khó chịu |
Hệ thần kinh | Buồn ngủ, chóng mặt, run rẩy, mất ngủ, kích động | |
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khô miệng | |
Cơ xương và mô liên kết | Đau khớp | |
Toàn thân | Mệt mỏi, đau, đau lưng | |
Ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100) | Hệ thần kinh | Mất phối hợp vận động |
Thị giác | Nhìn đôi, mờ mắt | |
Da và mô dưới da | Rụng tóc |
(Xem chi tiết hơn về tác dụng phụ trong phần mô tả ban đầu)
Cảnh báo: Phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, và hội chứng phát ban do thuốc kèm theo tăng bạch cầu ưa acid và các triệu chứng toàn thân (DRESS) có thể xảy ra. Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường trên da.
6. Tương tác thuốc
Kauskas-100 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh các tương tác bất lợi. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Valproat: Làm giảm quá trình chuyển hóa Lamotrigin, tăng thời gian bán thải.
- Phenytoin, Carbamazepin, Phenobarbital, Primidon: Kích thích enzyme gan, tăng chuyển hóa Lamotrigin.
(Xem chi tiết hơn về tương tác thuốc trong phần mô tả ban đầu)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ các biểu hiện suy giảm tâm trạng và dấu hiệu liên quan đến tự tử, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi có sự thay đổi liều lượng.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ và nhìn đôi.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
(Xem chi tiết hơn về lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú trong phần mô tả ban đầu)
7.3 Xử trí khi quá liều
(Xem chi tiết hơn về xử trí khi quá liều trong phần mô tả ban đầu)
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8. Thông tin về Lamotrigin
Lamotrigin là một thuốc chống co giật thuộc nhóm thuốc chống co giật không điển hình. Cơ chế tác dụng chính của Lamotrigin là ức chế sự giải phóng glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích mạnh mẽ trong não bộ. Ngoài ra, Lamotrigin còn có tác dụng ức chế dòng ion natri, góp phần làm giảm sự kích thích quá mức của tế bào thần kinh. Trong điều trị rối loạn lưỡng cực, cơ chế tác dụng của Lamotrigin vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
Dược động học: Lamotrigin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thời gian bán thải trung bình khoảng 33 giờ nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tương tác thuốc. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực; sử dụng đa dạng cho nhiều độ tuổi; điều trị dự phòng cho rối loạn lưỡng cực; dạng bào chế tiện lợi.
Nhược điểm: Nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng; tác dụng phụ không mong muốn; tương tác thuốc; không phù hợp cho trẻ dưới 2 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này