Kabanat 60Mg/1.5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 1.5ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Natco Pharma

Video

Kabanat 60mg/1.5ml

Thuốc Tiêm Kabanat 60mg/1.5ml là thuốc trị ung thư được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

1. Thành phần

Mỗi lọ Kabanat 60mg/1.5ml chứa:

  • Hoạt chất: Cabazitaxel 60mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1.5ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.

2. Công dụng - Chỉ định

Kabanat 60mg/1.5ml được chỉ định cho nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến đã từng được điều trị bằng phác đồ chứa docetaxel.

3. Liều lượng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo là 25mg/m², tiêm tĩnh mạch trong vòng 1 giờ, cứ 3 tuần/lần. Sử dụng kết hợp với Prednisone uống hoặc Prednisolone 10mg trong suốt quá trình điều trị.

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm truyền tĩnh mạch trong khoảng 1 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Số lượng bạch cầu trung tính dưới 1.500/mm³.
  • Sử dụng đồng thời với vắc xin sốt vàng.

5. Tác dụng phụ

Kabanat có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Da: Phát ban, nổi mẩn, đỏ da.
  • Hô hấp: Đau tức ngực, khó thở, thở khò khè, ho khan.
  • Phản ứng dị ứng: Sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng.
  • Tê bì: Tê, ngứa, đau rát ở bàn chân, bàn tay.
  • Tiêu hóa: Nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón.
  • Tiết niệu: Tiểu nhiều lần, tiểu ra máu, đau rát khi đi tiểu.
  • Nhiễm trùng: Sốt, ớn lạnh, lở miệng, lở loét da.
  • Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp.
  • Huyết học: Giảm số lượng tế bào máu, chảy máu bất thường, bầm tím dễ dàng.
  • Khác: Xuất huyết dạ dày (có thể biểu hiện phân đen, nôn ra máu), da nhợt nhạt, chân tay lạnh.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

  • Ức chế CYP3A4 mạnh: Giảm độ thanh thải và tăng nồng độ cabazitaxel trong huyết tương.
  • Cảm ứng CYP3A4 mạnh: Tăng độ thanh thải cabazitaxel.
  • Vắc xin sống: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chất nền OATP1B1: Nên dùng cách nhau ít nhất 3 giờ.

7. Lưu ý thận trọng

  • Theo dõi chặt chẽ phản ứng quá mẫn, đặc biệt trong lần truyền đầu tiên và thứ hai.
  • Theo dõi công thức máu trước và trong suốt quá trình điều trị. Giảm liều nếu có sốt hoặc giảm bạch cầu kéo dài.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng phổi mới xuất hiện.
  • Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

8. Xử trí quá liều

Chưa có dữ liệu đầy đủ về trường hợp quá liều. Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và hỗ trợ điều trị triệu chứng nếu cần.

9. Quên liều

Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cách xử lý khi quên liều.

10. Dược lực học

Cabazitaxel là một thuốc chống ung thư, tác động lên vi ống của tế bào ung thư, gây ức chế sự phát triển và dẫn đến chết tế bào. Nó hiệu quả đối với các khối u đã kháng với docetaxel và một số thuốc hóa trị khác.

11. Dược động học

  • Hấp thu: Nồng độ đỉnh đạt được sau khi kết thúc truyền khoảng 1 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định là 4.864 L. Liên kết với protein huyết tương khoảng 89-92%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 76%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 3.7%). Thời gian bán hủy cuối cùng khoảng 95 giờ.

12. Thông tin thêm về Cabazitaxel

Cabazitaxel là một dẫn xuất taxane bán tổng hợp, thuộc nhóm thuốc ức chế sự phát triển của vi ống. Nó có cấu trúc hóa học tương tự docetaxel nhưng có hoạt tính mạnh hơn đối với các tế bào ung thư đã kháng docetaxel. Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của cabazitaxel trong kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng hormone đã được điều trị bằng docetaxel.

13. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ