Jiracek-20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-32619-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú (DAVIPHARM) - Việt Nam.

Video

Jiracek-20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Jiracek-20 là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, được chỉ định để điều trị hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và phòng ngừa loét dạ dày tá tràng do sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Jiracek-20 chứa:

Hoạt chất: Esomeprazole (dạng magnesi dihydrat) 20mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Thông tin về Esomeprazole: Esomeprazole là đồng phân của Omeprazole, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI). Nó hoạt động bằng cách gắn với bơm proton ở thành tế bào dạ dày, ức chế quá trình bài tiết acid vào lòng dạ dày, từ đó giảm acid dạ dày.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Esomeprazole ức chế đặc hiệu hệ thống enzym bơm proton, bước cuối cùng của quá trình bài tiết acid vào lòng dạ dày. Do đó, nó ức chế sự tăng tiết acid dạ dày do bất kỳ nguyên nhân nào.

2.1.2 Dược động học

Jiracek-20 được hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh của esomeprazole trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tăng theo liều dùng (68% với liều 20mg, 89% với liều 40mg). Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu, vì vậy nên uống thuốc trước khi ăn khoảng 1 giờ. Thuốc gắn kết với protein huyết tương khoảng 97%. Esomeprazole được chuyển hóa ở gan, chủ yếu qua enzym CYP2C19 và CYP3A4. Thời gian bán thải khoảng 1-1,5 giờ. Khoảng 80% thuốc được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại qua phân. Ở người suy gan, AUC có thể tăng gấp 2-3 lần. Dược động học ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được nghiên cứu đầy đủ.

2.2 Chỉ định

  • Loét dạ dày tá tràng
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Trào ngược dạ dày thực quản nặng (với viêm thực quản, loét thực quản)
  • Kết hợp trong phác đồ điều trị diệt trừ Helicobacter pylori
  • Phòng ngừa tái phát loét dạ dày tá tràng (có hoặc không nhiễm H. pylori)
  • Phòng ngừa loét dạ dày tá tràng do sử dụng NSAIDs

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều dùng tùy thuộc vào chỉ định cụ thể, tham khảo hướng dẫn của bác sĩ.

  • GERD kèm viêm thực quản: 1-2 viên/ngày trong 4-8 tuần. Liều duy trì: 1 viên/ngày, có thể kéo dài đến 6 tháng.
  • Phòng ngừa loét dạ dày do NSAIDs: 1 viên/ngày.
  • GERD không kèm viêm thực quản: 1 viên/ngày trong 4 tuần, có thể dùng thêm 4 tuần nếu cần.
  • Loét dạ dày do NSAIDs: 1 viên/ngày trong 4-8 tuần.
  • Loét dạ dày tá tràng kèm H. pylori: Kết hợp với kháng sinh. 1 viên x 2 lần/ngày trong 7 ngày hoặc 40mg/lần trong 10 ngày.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Khởi đầu 40mg/ngày, điều chỉnh tùy theo đáp ứng.

Bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng cần thận trọng.

Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều ở mức độ nhẹ và vừa. Không dùng quá 20mg/ngày ở suy gan nặng.

Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống ít nhất 1 giờ trước khi ăn. Uống với nước, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với esomeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Esomeprazole nhìn chung dung nạp tốt. Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

  • Thường gặp: Nhức đầu, rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón).
  • Ít gặp: Mất ngủ, ngủ gà, choáng váng, nôn, khô miệng, nổi mẩn, ngứa, viêm da.
  • Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, sốt, sốc phản vệ, hạ natri máu, rối loạn vị giác, co thắt phế quản, viêm gan, hói đầu, đau cơ, đau khớp, tăng tiết mồ hôi, khó chịu.
  • Rất hiếm gặp: Giảm toàn bộ huyết khối, mất bạch cầu hạt, suy gan, hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận mô kẽ.

6. Tương tác thuốc

Esomeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hấp thu hoặc chuyển hóa của chúng. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

  • Giảm hấp thu: Itraconazole, Ketoconazole.
  • Tăng nồng độ huyết tương: Diazepam, Phenytoin (có thể cần giảm liều).
  • Không nên phối hợp: Atazanavir.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Loại trừ ung thư dạ dày trước khi dùng thuốc.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây viêm teo dạ dày.
  • Thận trọng ở trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Xem xét tương tác thuốc khi phối hợp điều trị H. pylori.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết. Có thể cần ngừng cho con bú khi dùng esomeprazole.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có khuyến cáo đặc biệt.

7.4 Quá liều

Điều trị triệu chứng và các biện pháp điều trị hỗ trợ.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Hiệu quả điều trị GERD, phòng ngừa loét dạ dày do NSAIDs, diệt trừ H. pylori, dạng bào chế tiện dụng, sản xuất bởi đơn vị uy tín.

Nhược điểm: Không sử dụng được cho trẻ em dưới 12 tuổi, có thể gây tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ