Itopride Invagen 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Itopride Invagen 50mg
Itopride Invagen 50mg là thuốc điều trị các triệu chứng đường tiêu hóa.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Itopride hydroclorid 50mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Công dụng - Chỉ định
Itopride Invagen 50mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dạ dày - ruột do viêm dạ dày mạn tính gây ra, bao gồm:
- Chướng bụng
- Đau thượng vị
- Chán ăn
- Ợ nóng
- Buồn nôn
- Nôn
Dược động học
- Hấp thu: Itopride hydroclorid hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống khoảng 60% do chuyển hóa lần đầu ở gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 30-50 phút sau khi uống.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 96%), chủ yếu là albumin. Ít thâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan chủ yếu qua con đường N-oxy hóa bởi monooxygenase chứa flavin (FMO). Có ba chất chuyển hóa được xác định, trong đó một chất có hoạt tính thấp và hầu như không có ý nghĩa dược lý.
- Thải trừ: Thuốc và chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 3,7% itopride và 75,4% N-oxyd ở người khỏe mạnh dùng liều điều trị duy nhất). Thời gian bán thải khoảng 6 giờ.
Dược lực học
Itopride là chất đối kháng thụ thể dopamine D2 và chất ức chế acetylcholinesterase. Nó hoạt động bằng cách đối kháng thụ thể dopamine D2, ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE), dẫn đến tăng nồng độ acetylcholine (ACh). Điều này làm tăng nhu động dạ dày, tăng áp lực cơ vòng thực quản dưới, tăng tốc độ làm rỗng dạ dày và cải thiện sự phối hợp dạ dày - tá tràng. Cơ chế hoạt động kép này là duy nhất và khác biệt so với các tác nhân prokinetic khác.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: Uống 1 viên, 3 lần/ngày trước bữa ăn. Liều dùng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Thời gian dùng thuốc tối đa là 8 tuần.
Trẻ em: Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml).
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng nhu động dạ dày - ruột: xuất huyết tiêu hóa, tắc ruột cơ học hoặc thủng.
- Trẻ em.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải, tuy nhiên tần suất không được ghi rõ trong tài liệu tham khảo:
Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Hệ thần kinh | Nhức đầu, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, run |
Tiêu hóa | Tiêu chảy, táo bón, đau bụng, tăng tiết nước bọt, buồn nôn |
Thận và tiết niệu | Tăng BUN và creatinin |
Cơ xương khớp và mô liên kết | Đau ngực hoặc đau lưng |
Nội tiết | Tăng prolactin máu, chứng to vú ở nam giới |
Chung | Mệt mỏi |
Tâm thần | Khó chịu |
Da và các mô dưới da | Phát ban, ban đỏ, ngứa |
Máu và hệ bạch huyết | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Miễn dịch | Phản ứng phản vệ |
Gan mật | Bệnh vàng da |
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng cholinergic có thể làm giảm tác dụng của Itopride Invagen.
- Itopride Invagen có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc uống cùng thời điểm, đặc biệt là các thuốc có giới hạn điều trị hẹp, thuốc giải phóng kéo dài, thuốc bao tan trong ruột.
Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi do dễ gặp tác dụng phụ.
- Theo dõi cẩn thận khi dùng cho bệnh nhân suy gan, thận.
- Bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu Glucose - galactose không nên dùng thuốc này.
- Nếu không thấy cải thiện triệu chứng sau 8 tuần, cần tái khám.
- Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều ở người. Trong trường hợp quá liều, cần rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về việc xử lý quên liều trong tài liệu tham khảo. Nếu quên liều, nên uống càng sớm càng tốt trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù.
Thông tin thêm về Itopride Hydrochloride
Itopride hydrochloride là một chất đối kháng thụ thể dopamine D2 và chất ức chế acetylcholinesterase. Cơ chế hoạt động kép này giúp cải thiện nhu động dạ dày và làm giảm các triệu chứng khó tiêu.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này