Inlyta 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
400110018223
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Pfizer (Thailand) Limited

Video

Inlyta 5mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Inlyta 5mg là thuốc điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển, được sử dụng khi các liệu pháp trước đó như sunitinib hoặc cytokine không hiệu quả.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Inlyta 5mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Axitinib 5mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Inlyta 5mg được chỉ định để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển ở người lớn, khi các liệu pháp trước đó như sunitinib hoặc cytokine không hiệu quả.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo là 5mg (1 viên), uống hai lần mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Uống Inlyta 5mg theo đường uống, hai lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 12 giờ. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Nuốt cả viên với một ly nước.

Thời gian điều trị tiếp tục cho đến khi nhận thấy lợi ích lâm sàng hoặc xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng không kiểm soát được bằng cách điều chỉnh liều hoặc thuốc hỗ trợ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Axitinib hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp (≥10%): Tiêu chảy, tăng huyết áp, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó thở, hội chứng bàn tay bàn chân đỏ, sụt cân, nôn mửa, suy nhược, táo bón, suy giáp, ho, viêm niêm mạc, đau khớp, viêm miệng, đau bụng, đau đầu, đau nặng, phát ban, tăng protein niệu, khó tiêu.

Tác dụng phụ ít gặp (<10%): Khô da, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt, đau bụng trên, đau cơ, ngứa, thiếu nước, chảy máu cam, tăng calci máu, thiếu máu, rụng tóc, bệnh trĩ, đái ra máu, ù tai, tăng lipase máu, đau lưỡi, thuyên tắc phổi, xuất huyết trực tràng, ho ra máu, ban đỏ, huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc tĩnh mạch võng mạc, đa hồng cầu, cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua.

6. Tương tác thuốc

Ức chế CYP3A4/5: Ketoconazole và các thuốc ức chế mạnh CYP3A4/5 khác có thể làm tăng nồng độ axitinib trong máu. Nên tránh dùng chung hoặc giảm liều Inlyta nếu cần thiết. Bưởi và nước ép bưởi cũng nên hạn chế sử dụng.

Cảm ứng CYP3A4/5: Rifampin và các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4/5 khác (dexamethasone, Phenytoin, Carbamazepine, rifabutin, rifapentine, Phenobarbital) có thể làm giảm nồng độ axitinib. Nên tránh dùng chung hoặc chọn thuốc thay thế.

Các chất cảm ứng vừa phải CYP3A4/5 (Bosentan, efavirenz, etravirine, modafinil và nafcillin) cũng nên tránh dùng chung nếu không cần thiết.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tăng huyết áp: Theo dõi huyết áp chặt chẽ, có thể cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
  • Huyết khối động mạch và tĩnh mạch: Nguy cơ huyết khối tắc nghẽn động mạch và tĩnh mạch (DVT, PE, tắc tĩnh mạch võng mạc) tăng lên.
  • Xuất huyết: Có thể xảy ra xuất huyết não, tiểu máu, ho ra máu, xuất huyết tiêu hóa.
  • Thủng đường tiêu hóa: Nguy cơ thủng ruột và hình thành lỗ rò.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp: Kiểm tra chức năng tuyến giáp trước và trong quá trình điều trị.
  • Phẫu thuật: Ngừng thuốc 24 giờ trước phẫu thuật theo kế hoạch. Ngừng thuốc ít nhất 2 ngày trước phẫu thuật tự chọn và không sử dụng lại trong ít nhất 2 tuần sau phẫu thuật lớn.
  • Protein niệu: Theo dõi nồng độ protein trong nước tiểu.
  • Tăng men gan: Theo dõi ALT, AST và bilirubin.
  • Suy gan: Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan trung bình.
  • Suy tim: Theo dõi triệu chứng, có thể phải ngừng thuốc.
  • Chậm lành vết thương: Có thể làm giảm khả năng lành vết thương.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Axitinib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ cho con bú nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi dùng liều cuối cùng.

7.3 Xử trí khi quên liều

Không nên bổ sung liều đã bỏ lỡ. Tiếp tục dùng liều tiếp theo vào thời gian quy định.

7.4 Xử trí khi quá liều

Tìm đến cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng và xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Axitinib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), ức chế các thụ thể VEGFR-1, VEGFR-2, và VEGFR-3, liên quan đến quá trình hình thành mạch máu bệnh lý, sự phát triển khối u và tiến triển của ung thư. Axitinib ức chế sự phát triển tế bào nội mô thông qua VEGF, làm chậm quá trình phát triển khối u và ức chế hoạt động của VEGFR-2.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ cao nhất trong máu sau khoảng 2,5 đến 4,1 giờ.
  • Phân bố: Phân bố khắp cơ thể, liên kết cao với protein huyết tương (trên 99%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzyme CYP3A4 và CYP3A5.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân (41%) và tiểu (23%). Thời gian bán hủy từ 2,5 đến 6,1 giờ.

10. Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong điều trị RCC tiến triển.
  • Dạng viên uống tiện lợi.
  • Sử dụng được trong trường hợp RCC không đáp ứng với liệu pháp trước đó.
  • Có thể dùng kết hợp với các liệu pháp miễn dịch.

11. Nhược điểm

  • Tác dụng phụ phổ biến.
  • Giá thành cao.
  • Tương tác thuốc.
  • Không phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ