Infartan 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25233-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Video

Infartan 75mg

Thông tin sản phẩm

Infartan 75mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các biến chứng của bệnh xơ vữa động mạch.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clopidogrel 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Infartan 75mg chứa Clopidogrel, một chất ức chế kết tập tiểu cầu. Thuốc giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch như:

  • Nhồi máu cơ tim
  • Đột quỵ
  • Đau thắt ngực

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch ở bệnh nhân bị xơ vữa động mạch.
  • Điều trị hội chứng mạch vành cấp không sóng ST chênh lệch.
  • Điều trị bệnh động mạch ngoại vi.

Chống chỉ định

Không sử dụng Infartan 75mg cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy giảm chức năng tiểu cầu.
  • Có nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: xuất huyết nội sọ, loét dạ dày - tá tràng).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Infartan 75mg:

  • Thường gặp: Tụ huyết, chảy máu (chảy máu tiêu hóa, chảy máu cam, bầm tím), rối loạn tiêu hóa (đau bụng, khó tiêu).
  • Ít gặp: Kéo dài thời gian chảy máu, rối loạn công thức máu, xuất huyết nội sọ, viêm loét dạ dày - tá tràng, đi tiểu ra máu.
  • Hiếm gặp: Rối loạn đông máu, thiếu máu, ảo giác, suy gan cấp, viêm tủy, hội chứng Stevens-Johnson.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Infartan 75mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Thuốc chống đông khác
  • NSAIDs
  • Thuốc ức chế glycoprotein IIb/IIIa
  • Heparin
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs)

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Infartan 75mg.

Dược lực học

Clopidogrel là một tiền chất, cần được chuyển hóa bởi enzym CYP450 để tạo ra chất chuyển hóa hoạt động. Chất chuyển hóa này ức chế chọn lọc thụ thể adenosine diphosphate (ADP) P2Y12 trên tiểu cầu, làm giảm sự hoạt hóa tiểu cầu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.

Dược động học

(Thông tin dược động học cần bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Infartan 75mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Thông thường:

  • Bệnh động mạch ngoại vi, nhồi máu cơ tim, đột quỵ: 1 viên/ngày.
  • Hội chứng mạch vành cấp không sóng ST chênh lệch: Liều tải 4 viên, sau đó duy trì 1 viên/ngày. Có thể kết hợp với Aspirin 75-325mg/ngày.
  • Hội chứng mạch vành cấp có sóng ST chênh lệch: 1 viên/ngày, kết hợp với Aspirin hoặc thuốc làm tan cục máu đông.

Uống cả viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Lưu ý thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có nguy cơ chảy máu, đang bị chấn thương hoặc sắp phẫu thuật. Có thể cần ngừng thuốc trước 7 ngày phẫu thuật.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, suy thận…

Xử lý quá liều

(Thông tin xử lý quá liều cần bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể ADP P2Y12. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự kết tập tiểu cầu, giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và các biến cố tim mạch.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ