Iliadin Baby

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mũi
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Singapore
Đơn vị kê khai:
Merck Pte Ltd

Video

Iliadin Baby

Thuốc nhỏ mũi Iliadin Baby được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về viêm mũi, xuất huyết mũi ở trẻ em.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Oxymetazolin hydroclorid (Hàm lượng cụ thể cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm)
Tá dược Vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mũi

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Iliadin Baby

Oxymetazolin hydroclorid là hoạt chất thuộc nhóm thuốc làm co mạch tại chỗ. Hoạt chất này là dẫn chất của Imidazolin, có tác dụng dược lý tương đương với các chất cùng nhóm như Naphazolin và Xylometazolin. Khi sử dụng vào niêm mạc mũi, thuốc kích thích trực tiếp các tiểu động mạch, làm co mạch tại chỗ. Điều này giúp giảm sung huyết mũi, giúp thông thoáng đường thở. Tác dụng bắt đầu sau 5-10 phút sử dụng và duy trì trong khoảng 5-6 giờ, sau đó giảm dần trong 6 giờ tiếp theo. Oxymetazolin hydroclorid cũng làm giảm hắt hơi, sổ mũi và làm loãng dịch tiết hô hấp.

2.2 Chỉ định

  • Trẻ từ sơ sinh đến đủ 1 tuổi bị hắt hơi, sổ mũi, ngạt mũi do thay đổi thời tiết hoặc cảm lạnh.
  • Trẻ bị viêm mũi dị ứng hoặc dị ứng do tiếp xúc với dị nguyên.
  • Giảm triệu chứng sung huyết mũi do viêm mũi cấp hoặc mãn tính.
  • Giảm sưng, giúp dễ quan sát niêm mạc mũi và họng trước khi phẫu thuật hoặc thủ thuật chẩn đoán.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ 0-4 tuần tuổi: 1 giọt/bên mũi, 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ 5 tuần - 1 tuổi: 1-2 giọt/bên mũi, 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ 1-6 tuổi: 1-2 giọt/bên mũi, 2-3 lần/ngày. (Lưu ý: Thông tin này cần được xác nhận lại, vì thông tin ban đầu đề cập đến việc sử dụng chế phẩm khác cho độ tuổi này)
  • Trẻ trên 6 tuổi và người lớn: Nên sử dụng chế phẩm Iliadin có nồng độ phù hợp hơn.

Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ và tiến triển của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

3.2 Cách dùng

Nhỏ thuốc vào mũi. Có thể rửa mũi bằng nước muối sinh lý trước khi nhỏ thuốc để tăng hiệu quả. Để trẻ nằm cố định, nhỏ thuốc từ từ vào từng bên mũi.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc có tác dụng Adrenergic.
  • Rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
  • Bệnh mạch vành hoặc cao huyết áp nặng.

5. Tác dụng phụ

  • Hô hấp: Hắt hơi, khô mũi miệng, bỏng rát tại chỗ, có thể làm trầm trọng thêm sung huyết nếu dùng lâu dài.
  • Tuần hoàn: Tăng huyết áp, loạn nhịp tim, hồi hộp.
  • Da: Xanh xao, tái nhợt.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, bồn chồn, lo lắng, ảo giác hoặc co giật.
  • Toàn thân: Vã mồ hôi.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang dùng:

  • Thuốc ức chế men Monoamine oxidase (MAOI).
  • Thuốc có tác dụng giao cảm khác.
  • Atomoxetine.
  • Cannabinoid.
  • Aspirin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Không lạm dụng thuốc.
  • Chỉ dùng thuốc còn hạn sử dụng.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng.
  • Nếu sau 3 ngày không thấy cải thiện, ngừng thuốc và đi khám bác sĩ.
  • Thận trọng với người bệnh mạch vành, cao huyết áp, đái tháo đường, cường giáp, tăng nhãn áp, phì đại tuyến tiền liệt.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa xác định được tính an toàn trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Quên liều

Dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Oxymetazolin Hydrochloride

(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của Oxymetazolin Hydrochloride từ nguồn dữ liệu y khoa đáng tin cậy.)

9. Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm hoặc tài liệu y khoa đáng tin cậy)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ