Huntelaar-2
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Huntelaar-2
1. Thành phần
Hoạt chất: Lacidipine 2mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Huntelaar-2 được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp trong điều trị tăng huyết áp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu: Uống 1 viên (2mg)/ngày vào buổi sáng.
- Sau 3-4 tuần: Có thể tăng lên uống 2 viên (4mg)/ngày vào buổi sáng.
- Liều tối đa: 3 viên (6mg)/ngày vào buổi sáng (nếu cần thiết, theo chỉ định của bác sĩ).
Liều dùng cần được chỉ định bởi bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Huntelaar-2 vào buổi sáng, nuốt nguyên viên với nước. Không dùng chung với nước ép bưởi. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Lacidipine hoặc các thuốc nhóm dihydropyridine.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Đau tim (trong vòng 1 tháng gần nhất).
- Hẹp động mạch chủ.
- Sốc tim, đau thắt ngực.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tim đập nhanh, ngất, hạ huyết áp.
- Chóng mặt, trầm cảm, run, đau đầu.
- Suy nhược, tiểu nhiều, phù.
- Đánh trống ngực, đau thắt ngực nặng.
- Nôn, khó chịu dạ dày, đỏ bừng mặt.
- Tăng sản nướu răng.
Cần ngừng thuốc và báo cáo với bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng như: đau thắt ngực, sưng phù, khó thở, ngứa ngáy.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Cimetidine | Có thể làm tăng nồng độ Lacidipine. |
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ví dụ: Ketoconazole, Erythromycin) | Làm tăng nồng độ Lacidipine. |
Ciclosporin (ở người ghép thận) | Làm giảm mức lọc cầu thận. |
Nước ép bưởi | Làm tăng nồng độ Lacidipine trong huyết tương. |
Thuốc ức chế ACE | Tăng tác dụng hạ huyết áp. |
Kháng sinh, thuốc chống động kinh, kháng histamin, thuốc ngủ | Cần thận trọng do có thể xảy ra tương tác. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng chung với nước ép bưởi.
- Thận trọng ở người có bất thường về tim mạch, người bị bệnh gan, người cao tuổi, người bị cơ tim phì đại.
- Có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu và chức năng gan.
- Chứa lactose, cần báo cho bác sĩ nếu không dung nạp đường.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh sử dụng Huntelaar-2 trong thời kỳ mang thai và cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim nhanh. Cần đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Lacidipine
8.1 Dược lực học
Lacidipine là thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, có tác dụng chọn lọc trên cơ trơn mạch máu hơn là mô tim và có thời gian tác dụng kéo dài. Lacidipine ức chế sự vận chuyển canxi qua màng tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp.
8.2 Dược động học
Lacidipine hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30-150 phút. Sinh khả dụng tuyệt đối dưới 10%. Hơn 95% Lacidipine liên kết với protein huyết tương. Lacidipine được chuyển hóa nhiều lần ở gan chủ yếu bởi CYP3A4, khoảng 70% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Lacidipine được dung nạp tốt.
- Liều dùng đơn giản, 1 lần/ngày.
- Hiệu quả hạ huyết áp tốt.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
9.2 Nhược điểm
- Cần thận trọng với các tương tác thuốc.
- Cần theo dõi các dấu hiệu tim mạch khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này