Htb Fovir 245
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
HTB Fovir 245
Tên thuốc: HTB Fovir 245
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim HTB Fovir 245 chứa:
Thành phần hoạt chất: | Tenofovir disoproxil fumarate 245mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
HTB Fovir 245 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị nhiễm HIV: Sử dụng phối hợp với ít nhất hai loại thuốc kháng vi-rút khác cho người lớn bị nhiễm HIV.
- Điều trị viêm gan B mãn tính: Được chỉ định cho người lớn mắc bệnh gan còn bù, khi có bằng chứng về sự sao chép vi-rút tích cực, nồng độ alanine aminotransferase (ALT) trong huyết thanh tăng cao liên tục, và dấu hiệu viêm và xơ hóa hoạt động qua mô học.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
- Nhiễm HIV và dự phòng nhiễm: Liều khuyến cáo là một viên mỗi ngày, uống một lần duy nhất. Thuốc cần được kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác theo chỉ định của bác sĩ.
- Viêm gan siêu vi B mạn tính: Uống một viên mỗi ngày, duy trì trong vòng 48 tuần theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân thẩm phân máu: Uống thuốc cách nhau 7 ngày hoặc sau khi thẩm phân máu 12 giờ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
3.2 Cách dùng
Thuốc HTB Fovir 245 dùng theo đường uống.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng HTB Fovir 245 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Tenofovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với các chế phẩm kết hợp chứa Tenofovir khác hoặc Adefovir dipivoxil.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng HTB Fovir 245 bao gồm:
- Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn.
- Ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn: Tăng Amylase huyết thanh, viêm tụy, hạ phosphat máu, phát ban da, bệnh thần kinh ngoại biên, nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ, trầm cảm, suy nhược, đổ mồ hôi, đau cơ, tăng men gan, tăng triglyceride máu, đường huyết cao, giảm bạch cầu trung tính, suy thận, suy thận cấp, các vấn đề liên quan đến ống thận gần (bao gồm Hội chứng Fanconi), nhiễm toan lactic (thường liên quan đến gan to nặng và nhiễm mỡ).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
HTB Fovir 245 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Didanosine: Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cùng Tenofovir Disoproxil và ngừng didanosine nếu có tác dụng phụ.
- Atazanavir: Chỉ sử dụng Tenofovir Disoproxil với Atazanavir đã được tăng cường (ATZ 300 mg/RTV 100 mg).
- Liệu pháp ba thuốc (Lamivudine và Abacavir hoặc Lamivudine và Didanosine): Có thể dẫn đến kháng thuốc cao. Cần theo dõi và cân nhắc thay đổi phác đồ nếu cần.
- Tacrolimus và thuốc ảnh hưởng thận: Cần theo dõi khi sử dụng cùng Tacrolimus hoặc thuốc làm giảm thanh thải qua thận, vì điều này có thể làm tăng nồng độ Tenofovir Disoproxil.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có nguy cơ nhiễm toan lactic và gan to kèm nhiễm mỡ, cũng như đợt cấp viêm gan nghiêm trọng ở bệnh nhân ngừng liệu pháp chống viêm gan B. Cần theo dõi chức năng gan chặt chẽ.
- Bệnh nhân có thể tiếp tục phát triển các bệnh nhiễm trùng cơ hội và biến chứng của HIV, vì vậy cần theo dõi lâm sàng kỹ lưỡng.
- Liệu pháp kháng vi-rút không ngăn ngừa nguy cơ lây truyền HIV hoặc HBV qua quan hệ tình dục hoặc máu. Cần duy trì các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
- Bệnh nhân có vấn đề tiêu hóa di truyền không nên dùng thuốc. Cần theo dõi mật độ xương, lipid huyết thanh và đường huyết.
- Cần đánh giá và điều trị triệu chứng viêm nếu xảy ra hội chứng tái hoạt miễn dịch.
- Nếu có đau hoặc khó vận động khớp, cần tìm tư vấn y tế.
- Theo dõi chức năng thận và gan trước và trong khi điều trị. Bệnh nhân có xơ gan cần được theo dõi chặt chẽ.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Khuyến cáo không nên sử dụng thuốc HTB Fovir 245 cho đối tượng này. Nếu cần thiết phải sử dụng cần hỏi ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều, hãy tới ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.
8. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir disoproxil được chuyển hóa thành Tenofovir, một nucleotide analogue. Tenofovir sau đó chuyển thành dạng hoạt động là Tenofovir Diphosphate. Chất này ức chế enzyme sao chép ngược HIV-1 và polymerase HBV thông qua cơ chế cạnh tranh với các nucleotide tự nhiên, gây kết thúc chuỗi DNA. Tenofovir Diphosphate gắn vào chuỗi DNA đang được tổng hợp và ngăn cản sự kéo dài của chuỗi, từ đó ức chế sự sao chép DNA của virus HIV-1 và HBV. Chất này cũng có tác dụng ức chế nhẹ đối với các polymerase tế bào α, β và γ, tuy nhiên ảnh hưởng này là không đáng kể. Nhờ các cơ chế này, Tenofovir Disoproxil giúp giảm tải lượng virus HIV-1 và HBV trong cơ thể, hỗ trợ điều trị và kiểm soát các bệnh do các virus này gây ra.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tenofovir Disoproxil được hấp thu nhanh, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Khả dụng sinh học là 25% khi nhịn ăn, tăng lên khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.
Phân bố: Tenofovir phân bố rộng rãi vào thận và gan. Liên kết với protein huyết tương dưới 1% và với protein huyết thanh khoảng 7%.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa thành Tenofovir nhanh chóng sau khi uống.
Thải trừ: Thời gian bán thải là 12-18 giờ. Tenofovir chủ yếu bài tiết qua nước tiểu và có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu.
10. Thông tin thêm về Tenofovir Disoproxil Fumarate
Tenofovir disoproxil fumarate là một chất ức chế phiên mã ngược tương tự nucleotide, được FDA chấp thuận để điều trị nhiễm HIV và đã chứng minh hiệu quả cao trong việc kiểm soát virus. Với thời gian bán hủy nội bào dài, thuốc chỉ cần dùng một lần mỗi ngày, giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này