Heradrea 400Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110064724
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera

Video

Heradrea 400mg

Tên thuốc: Heradrea 400mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi viên nang Heradrea 400mg chứa:

Hoạt chất: Hydroxyurea 400mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng - Chỉ định

Heradrea 400mg, với hoạt chất Hydroxyurea, được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư và rối loạn huyết học, bao gồm:

  • Bệnh bạch cầu tủy bào mạn tính
  • Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
  • Ung thư tế bào vảy ở đầu và cổ
  • Kết hợp với các phương pháp khác trong điều trị ung thư buồng trứng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 15 mg/kg/ngày, uống một lần. Liều có thể tăng dần, khoảng 5 mg/kg/ngày mỗi 12 tuần cho đến khi đạt tối đa 35 mg/kg/ngày hoặc đến khi đạt được tác dụng lâm sàng mong muốn.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một ly nước đầy. Không nhai hoặc bẻ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Hydroxyurea hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Suy tủy xương nghiêm trọng.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Lở loét miệng
  • Rụng tóc
  • Kích ứng da
  • Mẩn đỏ
  • Phát ban
  • Mệt mỏi
  • Chán ăn

Hiếm gặp:

  • Suy tủy xương
  • Nhiễm khuẩn
  • Vàng da
  • Tăng creatinine máu
  • Đau đầu
  • Chóng mặt

6. Tương tác thuốc

  • Chloramphenicol: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tủy xương khi dùng chung với Hydroxyurea.
  • Thuốc chống ung thư khác: Có thể tăng độc tính hoặc thay đổi hiệu quả điều trị khi dùng cùng Hydroxyurea.
  • Thuốc kháng sinh: Có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc giảm số lượng tế bào máu.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi định kỳ số lượng tế bào máu.
  • Điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy gan hoặc thận.
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng.
  • Báo cáo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Hydroxyurea có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Không nên cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất. Theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn, số lượng tế bào máu, chức năng gan và thận.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Hydroxyurea là chất chống ung thư ức chế tổng hợp DNA bằng cách ức chế enzyme ribonucleotide reductase. Điều này làm giảm lượng deoxyribonucleotide cần thiết cho quá trình sao chép DNA, đặc biệt ảnh hưởng đến tế bào đang phân chia nhanh như tế bào ung thư. Trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, Hydroxyurea làm tăng sản xuất hemoglobin F (HbF), giảm sự kết tụ tế bào hồng cầu hình liềm.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 80-100%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong 1-2 giờ sau khi uống.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy. Liên kết với protein huyết tương thấp.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan, một phần chuyển hóa thành CO2 và thải qua hô hấp.

Thải trừ: Khoảng 40-50% liều dùng được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 3-4 giờ ở người lớn khỏe mạnh, có thể kéo dài hơn ở người suy thận.

9. Thông tin về Hydroxyurea

Hydroxyurea là một chất chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tổng hợp DNA. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme ribonucleotide reductase, một enzyme cần thiết cho việc tạo ra các khối xây dựng của DNA. Bằng cách ức chế enzyme này, hydroxyurea làm giảm sự sản xuất DNA, dẫn đến sự chậm lại hoặc ngừng phân chia tế bào, đặc biệt là ở các tế bào đang phân chia nhanh chóng như tế bào ung thư.

Ngoài tác dụng chống ung thư, hydroxyurea còn được sử dụng trong điều trị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm. Trong trường hợp này, thuốc làm tăng sản xuất hemoglobin F (HbF), một loại hemoglobin giúp ngăn ngừa sự hình thành các tế bào hồng cầu hình liềm, từ đó giảm thiểu các biến chứng của bệnh.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dùng đường uống, dễ tuân thủ.
  • Hiệu quả trong điều trị các bệnh huyết học và một số loại ung thư.
  • Giá thành tương đối thấp.

Nhược điểm:

  • Có thể gây suy tủy xương.
  • Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ