Herabin

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm HERA

Video

Herabin - Thông tin chi tiết sản phẩm

Tên sản phẩm: Herabin

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Fludarabine phosphate 10mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Herabin được chỉ định điều trị bạch cầu dòng lympho tế bào B mạn tính (CLL) ở người trưởng thành còn đủ chức năng tủy xương. Chỉ bắt đầu điều trị bước một bằng hoạt chất fludarabine ở người trưởng thành bị bệnh tiến triển, giai đoạn Rai III/IV, Rai I/II hoặc khi bệnh nhân có các triệu chứng liên quan bệnh tiến triển.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Uống Herabin theo chỉ định của bác sĩ. Có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn.

3.2 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 40mg fludarabine phosphate/m², uống 5 ngày liên tục, lặp lại mỗi 28 ngày. Thời gian điều trị phụ thuộc vào khả năng dung nạp thuốc và hiệu quả điều trị.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Herabin cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Hệ miễn dịch yếu, vấn đề về tủy xương.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Bệnh nhân mắc bệnh tan máu mất bù.

5. Tác dụng phụ

Herabin có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Hệ thống miễn dịch: Sốt, sưng nướu, lở miệng, đau khi nuốt, cảm lạnh hoặc cúm.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
  • Hệ tuần hoàn: Da nhợt nhạt hoặc vàng, cơ thể dễ bị bầm tím và chảy máu bất thường, xuất hiện các đốm nhỏ màu tím hoặc đỏ dưới da, nhịp tim bất thường, mạch yếu, tê.
  • Hệ tiết niệu: Nước tiểu sẫm màu, có máu trong nước tiểu, tiểu ít hoặc bí tiểu, đau rát khi đi tiểu.
  • Hệ hô hấp: Ho, đờm vàng hoặc xanh lá cây, khó thở, thở khò khè, đau nhói vùng ngực.
  • Hệ cơ xương: Đau lưng dưới, yếu cơ, căng cứng hoặc co thắt.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn ra chất trông giống bã cà phê, phân có máu hoặc hắc ín.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.

6. Tương tác thuốc

Herabin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Các tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Thuốc làm loãng máu (warfarin, Coumadin, ...)
  • Vắc-xin sống (cúm, thương hàn, bại liệt uống)
  • Pentostatin và các thuốc ức chế miễn dịch khác (natalizumab, Rituximab)
  • NSAID (Aspirin, naproxen, Ibuprofen)

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị (ít nhất 6 tháng).
  • Rửa sạch da bằng xà phòng và nước nếu thuốc dính vào mắt, miệng, mũi hoặc da.

7.2 Lưu ý khi vận hành máy móc

Thận trọng khi vận hành máy móc và lái xe do nguy cơ tác dụng phụ như nhịp tim bất thường, yếu cơ, khó thở.

7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.4 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây khó thở, vàng da, xuất huyết. Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được xử trí.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học

Fludarabine phosphate chuyển hóa thành fludarabine, sau đó thành 2-fluoro-ara-ATP và FATP. FATP ức chế enzym α-DNA polymerase, ribonucleotide reductase và DNA-primase, cạnh tranh với các cơ chất sinh học và ức chế tổng hợp DNA.

9. Dược động học

(Thông tin chi tiết về hấp thu, phân bố và thải trừ của Fludarabine phosphate được cung cấp ở phần nội dung ban đầu, nhưng cần thêm thông tin cụ thể hơn từ nguồn khác để bổ sung và làm rõ hơn).

10. Thông tin về Fludarabine Phosphate

(Cần bổ sung thông tin chi tiết về Fludarabine Phosphate từ nguồn tài liệu đáng tin cậy. Ví dụ: Cơ chế hoạt động cụ thể, chỉ định chi tiết hơn, tương tác thuốc mở rộng, v.v...)

11. Sản phẩm thay thế

(Thông tin về thuốc Glivec chỉ là gợi ý về sản phẩm thay thế, cần thêm thông tin khác nếu có.)

12. Ưu điểm và Nhược điểm

12.1 Ưu điểm

  • Dạng bào chế viên nén bao phim, tiện lợi sử dụng.
  • Chứa hoạt chất Fludarabine phosphate chuyên điều trị ung thư bạch cầu.

12.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, vàng da, xuất huyết, ho ra máu.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ