Hepcinat-Lp

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-101-18
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 lọ 28 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Mega Lifesciences Public Company Limited

Video

Hepcinat-LP: Thông tin chi tiết sản phẩm

Hepcinat-LP là thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan C. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ledipasvir 90 mg
Sofosbuvir 400 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hepcinat-LP

2.1.1 Dược lực học

Sofosbuvir là một thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA) được sử dụng để điều trị nhiễm virus viêm gan C (HCV). Nó được chuyển hóa thành dạng hoạt động 2'-deoxy-2'-α-fluoro-β-C-methyluridine-5'-triphosphate (GS-461203), ức chế NS5B, một RNA polymerase phụ thuộc RNA cần thiết cho quá trình sao chép RNA của virus HCV. Sofosbuvir có hiệu quả cao trong điều trị viêm gan C do rào cản cao đối với sự phát triển kháng thuốc.

Ledipasvir là chất ức chế protein NS5A của HCV, cần thiết cho quá trình sao chép RNA của virus và lắp ráp virion HCV. Cơ chế chính xác chưa được biết rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế quá trình phosphoryl hóa NS5A cần thiết cho sản xuất virus. Ledipasvir cũng là một DAA chống lại HCV.

Kết hợp Ledipasvir và Sofosbuvir trong Hepcinat-LP mang lại hiệu quả kháng virus viêm gan C trên cả 6 kiểu gen. Tuy nhiên, sự hiện diện của 40% huyết thanh người có thể làm giảm tác động kháng virus HCV tuýp 1a của Ledipasvir.

2.1.2 Dược động học

Sau khi uống, Ledipasvir đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4-4,5 giờ, trong khi Sofosbuvir đạt đỉnh sau 0,8-1 giờ. Ledipasvir liên kết với protein huyết tương >99,8%, Sofosbuvir liên kết khoảng 61-65%. Ledipasvir chủ yếu thải trừ qua phân, Sofosbuvir được chuyển hóa ở gan thành GS-461203 và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Ledipasvir là khoảng 47 giờ.

2.2 Chỉ định

Hepcinat-LP được chỉ định điều trị viêm gan C mãn tính (CHC) ở người lớn mắc các kiểu gen 1, 3, 4, 5 hoặc 6, bao gồm cả bệnh nhân viêm gan C dạng hoạt động chuyên biệt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường là 1 viên/ngày. Thời gian điều trị thay đổi tùy thuộc vào kiểu gen virus, tình trạng bệnh và tiền sử điều trị, có thể từ 8 đến 24 tuần, có hoặc không kết hợp với Ribavirin. Xem chi tiết phần hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước đủ, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Không được bẻ, nghiền thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với Rosuvastatin.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc tăng cường hoạt tính của P-glycoprotein (P-gp) ở ruột non như Rifampicin, Rifabutin, St. John's wort, Carbamazepine, Phenobarbital và Phenytoin.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Ho, đau đầu, mệt mỏi, suy nhược, phát ban.

Ít gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, khó thở, mất ngủ, tăng bilirubin, tăng lipase, đau cơ.

Không xác định tần suất: Tăng creatine kinase không triệu chứng.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.

6. Tương tác thuốc

Hepcinat-LP có thể tương tác với nhiều thuốc, đặc biệt là các thuốc có khoảng trị liệu hẹp, thuốc chuyển hóa bởi các isoenzym CYP, và các thuốc ức chế hoặc cảm ứng P-gp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân đã từng dùng thuốc kháng virus HCV.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định.
  • Không khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Thận trọng khi dùng cùng Amiodaron (nguy cơ chậm nhịp tim).
  • Theo dõi INR nếu dùng thuốc kháng vitamin K.
  • Không cần hiệu chỉnh liều ở người già, suy thận nhẹ, suy gan nhẹ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng, tuy nhiên mệt mỏi có thể xảy ra.

7.4 Xử trí khi quá liều

Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Sofosbuvir và Ledipasvir đều được khuyến cáo là lựa chọn hàng đầu trong điều trị viêm gan C bởi các tổ chức y tế uy tín. Thuốc có sinh khả dụng tốt và được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ