Hatlop-150

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27440-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Hatlop-150: Thông tin chi tiết sản phẩm

Hatlop-150 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất Irbesartan, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên nhân chưa xác định và bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 kèm tăng huyết áp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Irbesartan 150mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng và chỉ định

Công dụng: Hatlop-150 được chỉ định trong điều trị:

  • Tăng huyết áp nguyên nhân chưa xác định.
  • Bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 kèm tăng huyết áp.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Irbesartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1.73m²).
  • 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Tăng Kali máu (xét nghiệm)
Thường gặp Chóng mặt, buồn nôn, nôn, tăng Creatin kinase, đau khớp, giảm protein hồng cầu
Ít gặp Nhịp tim nhanh, đỏ mặt, tiêu chảy, ho, đau ngực, vàng da
Chưa rõ tần suất Rối loạn vị giác, chuột rút, giảm tiểu cầu, rối loạn chức năng gan

Cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp các triệu chứng: nổi mề đay, ban da, khó thở, khó nuốt, phù nề.

5. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp khác: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp. Thuốc lợi tiểu liều cao có thể gây giảm thể tích máu và tăng nguy cơ tụt huyết áp.
  • Thuốc lợi tiểu giữ Kali, chế phẩm chứa Kali: Có thể gây tăng Kali máu, không nên dùng chung.
  • Lithium: Có thể làm tăng nồng độ Lithium và độc tính.
  • Aliskiren và thuốc ức chế ACE: Có thể gây tụt huyết áp, tăng Kali máu, suy thận.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm tác dụng của Irbesartan.

6. Dược lực học

Irbesartan là thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II. Nó gắn kết chọn lọc vào thụ thể AT1, ức chế tác dụng của Angiotensin II – chất gây co mạch chính của hệ Renin-Angiotensin-Aldosteron (RAA). Điều này làm giảm tiết aldosteron, giảm tái hấp thu Natri và nước, dẫn đến hạ huyết áp. Irbesartan không ức chế ACE nên tránh được một số tác dụng phụ của thuốc ức chế ACE.

7. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (60-80%). Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Nồng độ ổn định đạt được sau 3 ngày dùng thuốc. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (96%). Thể tích phân bố (Vd): 53-93 lít.
  • Chuyển hóa: Ở gan.
  • Thải trừ: Qua mật và nước tiểu. Thời gian bán thải (T½): 11-15 giờ.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng thông thường: 1 viên/ngày. Có thể tăng liều lên 300mg/ngày (2 viên/ngày) tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Bệnh nhân tiểu đường type 2 kèm tăng huyết áp: Liều duy trì thường là 300mg/ngày (2 viên/ngày).

Người bệnh >75 tuổi, người bệnh bị giảm thể tích máu: Cần điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Người bệnh bị giảm thể tích tuần hoàn: Khởi đầu với liều 75mg/ngày.

Người bệnh suy gan, suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

Cách dùng: Uống với nước, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

9. Lưu ý thận trọng

  • Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu gây mất muối, nước cần cân bằng điện giải trước khi dùng Irbesartan.
  • Bệnh nhân hẹp động mạch thận cần thận trọng vì có thể gây hạ huyết áp và suy thận.
  • Bệnh nhân suy thận hoặc ghép thận cần theo dõi Kali máu và Creatinin.
  • Kết hợp với thuốc ức chế ACE và Aliskiren cần theo dõi chặt chẽ huyết áp, Kali máu và chức năng thận.
  • Theo dõi sức khỏe và báo cáo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, mệt mỏi.

10. Xử lý quá liều và quên liều

Quá liều: Có thể gây nhịp tim nhanh và hạ huyết áp. Điều trị triệu chứng.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.

12. Thông tin về Irbesartan

Irbesartan là một thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II, có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp. Hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với một số thuốc khác như Enalapril, Atenolol, và Valsartan. Irbesartan hấp thu tốt và không cần chuyển hóa thành dạng hoạt động để phát huy tác dụng.

13. Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Không tự ý điều trị.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ