Halcort-6
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Halcort-6
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Halcort-6 |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | QLĐB-606-17 |
Nhà sản xuất | Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Halcort-6 được chỉ định để điều trị chứng loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) ở bệnh nhân từ 5 tuổi trở lên.
Dược lực học
Deflazacort là một tiền chất Corticosteroid, có chất chuyển hóa còn hoạt tính, 21-desDFZ, hoạt động thông qua thụ thể Glucocorticoid, từ đó phát huy tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Cơ chế chính xác mà Deflazacort thể hiện tác dụng điều trị ở bệnh nhân mắc DMD vẫn chưa được biết rõ.
Dược động học
Hấp thu
Uống thuốc khi đói thì thời gian đạt nồng độ đỉnh Tmax trung bình của viên nén Deflazacort là khoảng 1 giờ (trong khoảng 0,25 đến 2 giờ). Khi dùng thuốc viên Deflazacort với bữa ăn nhiều chất béo làm giảm Cmax khoảng 30% và làm tăng Tmax trong một giờ. Việc sử dụng Deflazacort với thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu và Sinh khả dụng của Deflazacort.
Phân bố
Tỷ lệ gắn kết Protein của chất chuyển hóa còn hoạt tính của Deflazacort là khoảng 40%.
Chuyển hóa
Deflazacort được chuyển hóa nhanh chóng thành chất chuyển hóa hoạt động 21-desDFZ sau khi uống. 21-desDFZ được chuyển hóa thêm bởi CYP3A4 thành một số chất chuyển hóa không còn hoạt tính khác.
Thải trừ
Thận là con đường thải trừ chủ yếu Deflazacort (khoảng 68% liều dùng) và được loại bỏ gần như hoàn thành sau 24 giờ. 21-desDFZ chiếm 18% lượng thuốc được loại bỏ trong nước tiểu.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng khuyến cáo: Khoảng 0,9 mg/kg/ngày. Liều dùng phải được giảm dần trước khi ngừng hẳn thuốc.
Cách dùng: Đường uống. Có thể uống thuốc với hoặc không với thức ăn.
Chống chỉ định
Chống chỉ định: Dị ứng với Deflazacort hoặc các thành phần khác của thuốc. Các trường hợp quá mẫn cảm, bao gồm sốc phản vệ, đã xảy ra ở những bệnh nhân đang điều trị bằng Corticosteroid.
Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi có thể gặp phải bao gồm: thay đổi chức năng nội tiết; ức chế miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng; thay đổi chức năng tim mạch/thận; thủng đường tiêu hóa; rối loạn hành vi và tâm trạng; phát ban da nghiêm trọng; ảnh hưởng đến tăng trưởng và phát triển; bệnh cơ.
Tương tác thuốc
Chất ức chế và cảm ứng CYP3A4
Chất ức chế CYP3A4 trung bình hoặc mạnh: Sử dụng liều bằng một phần ba liều lượng khuyến cáo của deflazacort khi chất ức chế CYP3A4 trung bình hoặc mạnh (ví dụ, Clarithromycin, Fluconazole, Diltiazem, Verapamil, nước ép Bưởi chùm) sử dụng đồng thời với Deflazacort.
Chất gây cảm ứng CYP3A4 trung bình hoặc mạnh: Tránh sử dụng đồng thời thuốc gây cảm ứng CYP3A4 mạnh (ví dụ: Efavirenz) hoặc trung bình (ví dụ: Carbamazepine, Phenytoin) với Deflazacort.
Thuốc ức chế thần kinh cơ
Bệnh nhân dùng Corticosteroid, bao gồm Deflazacort và điều trị đồng thời với thuốc ức chế thần kinh cơ (ví dụ, Pancuronium) có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh cơ cấp tính.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thay đổi chức năng nội tiết
Corticosteroid, như Deflazacort, có thể gây ra những thay đổi nghiêm trọng và đe dọa tính mạng trong chức năng nội tiết, đặc biệt là khi sử dụng kéo dài. Theo dõi bệnh nhân về hội chứng Cushing, tăng đường huyết và suy tuyến thượng thận sau khi ngừng Deflazacort.
Nguy cơ suy giảm tuyến thượng thận
Suy thượng thận cấp có thể xảy ra nếu ngừng Corticosteroid đột ngột, và có thể gây tử vong. Giảm dần liều Corticosteroid khi ngưng điều trị.
Tăng đường huyết
Corticosteroid có thể làm tăng đường huyết, làm trầm trọng thêm bệnh đái tháo đường. Theo dõi mức đường huyết liên tục và điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.
Thay đổi chức năng tim mạch/thận
Corticosteroid có thể gây tăng huyết áp, giữ muối và giữ nước, và tăng bài tiết Kali và Calci. Cần theo dõi huyết áp, nồng độ Kali huyết thanh. Thay đổi chế độ ăn, nên giảm muối, bổ sung Kali. Theo dõi ở người bệnh suy tim sung huyết, tăng huyết áp hoặc suy thận.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thận trọng khi dùng thuốc cho đối tượng phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Khi bệnh nhân gặp các triệu chứng nghi do dùng thuốc quá liều cần ngưng sử dụng và đến cơ sở y tế xử lý kịp thời.
Quên liều
Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này