Gomes 16Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19660-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16mg
Dạng bào chế:
Viên nén dài
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Gomes 16mg

Thuốc Gomes 16mg là thuốc kháng viêm chứa hoạt chất Methylprednisolone.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Methylprednisolone 16mg
Tá dược Talc, tinh bột mì, Lactose monohydrate,... vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén dài

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Gomes 16mg

2.1.1 Dược lực học

Methylprednisolone là một glucocorticoid có tác dụng chính là kháng viêm, kháng dị ứng, và ức chế miễn dịch. Nó được sử dụng để điều trị chứng viêm hoặc phản ứng miễn dịch trên nhiều hệ cơ quan, tình trạng nội tiết và bệnh ung thư. Methylprednisolone có tác dụng chống viêm ở liều thấp và ức chế miễn dịch ở liều cao.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 80%, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khi uống khoảng 1-2 giờ.
  • Chuyển hóa: Qua gan.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 3 giờ.

2.2 Chỉ định

Gomes 16mg được chỉ định để điều trị và cải thiện triệu chứng của các bệnh lý viêm nhiễm, bệnh lý dị ứng, và suy giảm miễn dịch, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Viêm động mạch thái dương
  • Viêm quanh động mạch nốt
  • Bệnh sarcoid
  • Hen phế quản
  • Viêm loét đại tràng mạn tính
  • Thiếu máu tan máu
  • Giảm bạch cầu hạt
  • Bệnh dị ứng, phản vệ
  • Leukemia cấp
  • U lympho
  • Ung thư vú
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Hội chứng thận hư nguyên phát

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thuốc Gomes 16mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Các ví dụ về liều dùng tham khảo (không được tự ý sử dụng):

  • Viêm khớp dạng thấp (người lớn): Liều viêm rất nặng: ¾ - 1 viên/ngày; Liều viêm nặng: ½ - ¾ viên/ngày; Liều viêm vừa: ¼ - ½ viên/ngày.
  • Viêm khớp dạng thấp (trẻ em): ¼ - ½ viên/ngày.
  • Viêm da toàn thân: 3 viên/ngày.
  • Dị ứng, bệnh ở mắt: 12-40mg/ngày.
  • Lupus Ban đỏ toàn thân: 20-100mg/ngày.
  • Sốt thấp khớp ác tính: 3 viên/ngày.
  • Viêm loét ruột kết: 16-64mg/ngày.
  • Hen phế quản: 4 viên đến 100mg/ngày.
  • Bệnh tạo máu, u bạch huyết ác tính: 1 viên đến 100mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Gomes 16mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang tiêm vắc xin sống.
  • Nhiễm khuẩn toàn thân nặng (trừ khi đã được điều trị kháng khuẩn thích hợp).

5. Tác dụng phụ

5.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Dễ bị kích động, mất ngủ
  • Khó tiêu, tăng cảm giác ngon miệng
  • Lông rậm
  • Đái tháo đường
  • Đau khớp
  • Glaucoma, đục thủy tinh thể
  • Chảy máu cam

5.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Loãng xương, dễ gãy xương
  • Phản ứng quá mẫn
  • Tăng huyết áp, phù
  • Thay đổi tâm trạng, rối loạn tâm thần
  • Co giật, ảo giác, mê sảng
  • Đau đầu, chóng mặt
  • U giả não
  • Tăng sắc tố da, dễ thâm tím, teo da, mụn trứng cá

6. Tương tác thuốc

Gomes 16mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Chất cảm ứng, cơ chất của enzym P450: Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của nhiều thuốc như Erythromycin, rifampicin, ketoconazol, Phenytoin, Phenobarbital, Carbamazepine, và cyclosporin.
  • Thuốc lợi tiểu giảm Kali máu, Rifampicin, Phenytoin, Phenobarbital: Có thể làm giảm tác dụng của Gomes 16mg.
  • Gây tăng đường huyết: Có thể cần điều chỉnh liều insulin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không nên ngừng thuốc đột ngột sau thời gian sử dụng dài và liều cao.
  • Có thể che dấu các dấu hiệu nhiễm khuẩn, cần theo dõi sát sao.
  • Có thể làm tái hoạt các bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn (lao, sốt rét...).
  • Thận trọng khi sử dụng cho người loãng xương, tăng huyết áp, tiền sử tâm thần, đái tháo đường, tiền sử lao, tăng nhãn áp, suy thận, suy gan, xơ gan, loét dạ dày tá tràng, động kinh, viêm loét ruột kết, viêm tĩnh mạch huyết khối, nhược cơ, viêm túi thừa.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi sử dụng thuốc với liều cao, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Methylprednisolone

Methylprednisolone là một loại corticosteroid tổng hợp có hoạt tính chống viêm mạnh hơn prednisolone. Nó ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, làm giảm sự thâm nhập của bạch cầu vào vùng viêm.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Gomes 16mg

9.1 Ưu điểm

  • Dễ sử dụng.
  • Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Hiệu quả tốt trong kiểm soát các bệnh lý viêm nhiễm, dị ứng.
  • Methylprednisolon có tác dụng chống viêm mạnh.

9.2 Nhược điểm

  • Dễ gặp tác dụng phụ.
  • Dạng viên khó chia liều nhỏ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ