Glyxambi 25Mg/5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
400110016623
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Boehringer Ingelheim International GmbH

Video

Glyxambi 25mg/5mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Glyxambi 25mg/5mg là thuốc điều trị đái tháo đường type 2, kết hợp hai hoạt chất: Empagliflozin và Linagliptin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Empagliflozin 25mg
Linagliptin 5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Glyxambi 25mg/5mg được sử dụng để kiểm soát lượng đường huyết ở người lớn (trên 18 tuổi) mắc đái tháo đường type 2.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg Empagliflozin/5mg Linagliptin mỗi ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được tăng lên 25mg Empagliflozin/5mg Linagliptin mỗi ngày, uống một lần, nếu bệnh nhân dung nạp tốt. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận với độ thanh thải creatinine dưới 30ml/phút/1.73m2. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan. Cần thận trọng khi sử dụng phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin để tránh hạ đường huyết.

3.2 Cách dùng

Uống với nước, trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Glyxambi 25mg/5mg cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với empagliflozin, linagliptin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm nấm âm đạo, viêm hệ sinh dục, hạ đường huyết, khát nước, táo bón, phát ban, ngứa, tăng đi tiểu.

Hiếm gặp: Viêm mũi họng, phù mạch, nổi mề đay, giảm thể tích tuần hoàn, loét miệng, bí tiểu, viêm kẽ thận.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Insulin và sulfonylurea Tăng nguy cơ hạ đường huyết. Cần điều chỉnh liều.
Thuốc lợi tiểu Tăng mất nước và hạ huyết áp.
Thuốc ức chế enzym UGT Tăng tác dụng của thuốc, tăng nguy cơ hạ đường huyết.
Thuốc cảm ứng enzym UGT Giảm hiệu quả của empagliflozin.
Rifampicin Giảm tác dụng của Linagliptin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1.
  • Thận trọng khi sử dụng với các thuốc điều trị đái tháo đường khác.
  • Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận nhẹ.
  • Cân nhắc liều dùng ở người cao tuổi do có thể giảm thể tích tuần hoàn.
  • Đã ghi nhận trường hợp nhiễm toan ceton và viêm cân mạc hoại tử. Ngừng thuốc và điều trị triệu chứng nếu xuất hiện.

7.1 Sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai. Không nên sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy hoạt chất bài tiết vào sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú nếu cần sử dụng thuốc.

7.2 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về phản ứng nghiêm trọng do quá liều ở người khỏe mạnh. Nếu có bất thường, điều trị triệu chứng và hỗ trợ giảm nồng độ thuốc trong máu.

7.3 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Thông tin hoạt chất

8.1 Empagliflozin

Là chất ức chế cạnh tranh chọn lọc của SGLT2 (sodium-glucose co-transporter 2) tại thận. Bằng cách ức chế tái hấp thu glucose ở thận, empagliflozin làm tăng bài tiết glucose qua nước tiểu, giảm lượng đường huyết.

8.2 Linagliptin

Là chất ức chế DPP-4 (dipeptidyl peptidase-4). Linagliptin làm tăng nồng độ incretin (GLP-1 và GIP), dẫn đến tăng tiết insulin, giảm sản xuất glucose ở gan và cải thiện kiểm soát đường huyết.

9. Dược động học

9.1 Empagliflozin

Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1,5 giờ. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

9.2 Linagliptin

Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1,5 giờ. Sinh khả dụng khoảng 30%. Phân bố rộng rãi. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.

10. Lưu ý bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ