Glubet 0,2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Glubet 0.2mg
Tên thuốc: Glubet 0.2mg
Nhóm thuốc: Thuốc tiết niệu sinh dục
Thành phần
Mỗi viên nén Glubet 0.2mg chứa:
- Hoạt chất: Desmopressin 0.2mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Glubet 0.2mg có tác dụng chống bài niệu. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Đái tháo nhạt trung ương
- Đái dầm ban đêm tiên phát ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
- Tiểu đêm ở người lớn bị đa niệu ban đêm
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng Glubet 0.2mg cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng đối tượng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đối tượng | Liều dùng ban đầu | Điều chỉnh liều |
---|---|---|
Đái tháo nhạt trung ương | 0.1mg/lần, 3 lần/ngày | Điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng và sự xuất hiện của phù hoặc hạ natri máu. Ngừng thuốc nếu có triệu chứng này. |
Đái dầm ban đêm tiên phát | 0.2mg trước khi ngủ | Có thể tăng lên 0.4mg nếu cần thiết. |
Tiểu đêm ở người lớn | 0.1mg trước khi ngủ | Có thể tăng dần lên 0.2mg - 0.4mg/ngày sau 7 ngày nếu cần. |
Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho người trên 65 tuổi.
Thời gian điều trị không quá 4 tuần. Ngừng thuốc nếu không thấy hiệu quả sau 4 tuần.
Cách dùng
Uống trực tiếp, có thể dùng trước hoặc sau khi ăn. Tuy nhiên, không nên uống cùng thức ăn vì thức ăn có thể ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng Glubet 0.2mg trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với desmopressin hoặc bất kỳ tá dược nào khác của thuốc.
- Khát nước do thói quen hoặc bệnh lý tâm thần.
- Nghi ngờ suy tim hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu.
- Suy thận nặng hoặc trung bình.
- Hội chứng tiết hormon chống bài niệu không phù hợp.
- Hạ natri máu.
Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, buồn nôn, nôn, phù, hạ natri máu, tiểu nhiều, tăng cân, khô miệng.
Ít gặp: rối loạn cảm xúc ở trẻ em, phản ứng dị ứng.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc | Tăng nguy cơ ứ nước trong cơ thể. |
Thuốc kháng viêm không steroid | Tăng nguy cơ phù, ứ nước và hạ natri máu. |
Loperamid | Tăng nồng độ desmopressin, tăng tác dụng không mong muốn. |
Thức ăn | Giảm hiệu quả của thuốc khi dùng đường uống. |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Cần tìm hiểu nguyên nhân tiểu nhiều khó kiềm chế trước khi sử dụng thuốc.
- Cẩn trọng với bệnh nhân có dấu hiệu phù, ứ nước hoặc hạ natri máu (nôn, tăng cân, co giật...). Ngừng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng này.
- Không khuyến cáo sử dụng cho người trên 65 tuổi hoặc người bị mất cân bằng dịch điện giải.
- Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân lớn tuổi, người có natri máu thấp, hoặc tiểu nhiều (2.8 - 3 lít/ngày), người đang dùng thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc ức chế serotonin chọn lọc hoặc thuốc kháng viêm không steroid.
- Ngừng thuốc nếu bệnh nhân bị mất cân bằng dịch điện giải.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Các nghiên cứu cho thấy thuốc ít ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
Người lái xe và vận hành máy móc
Không sử dụng thuốc nếu cần lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây mất cân bằng nước, điện giải, ứ nước và hạ natri máu. Ngừng thuốc ngay và điều trị triệu chứng nếu cần.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Dược lực học
Desmopressin là chất tương tự của arginin vasopressin – một hormon tuyến yên. Desmopressin có tác dụng chống bài niệu mà không gây tăng huyết áp.
Dược động học
Sinh khả dụng của desmopressin thấp khi uống. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 2 giờ uống. Thuốc bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng không đổi.
Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm có chứa desmopressin như Minirin.
Ưu điểm
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Có tác dụng chống bài niệu mà không gây tăng huyết áp.
- Hiệu quả ở trẻ em trên 6 tuổi.
- Dạng bào chế tiện dụng.
Nhược điểm
- Có nguy cơ hạ natri máu và phù.
- Cần theo dõi cẩn thận khi dùng liều cao.
THÔNG TIN TRÊN CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. LUÔN TƯ VẤN BÁC SĨ TRƯỚC KHI SỬ DỤNG THUỐC.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này