Desmopressin - Thông tin về Desmopressin

Nocutil 0.1Mg
Glubet 0,2Mg
Minirin 0,1Mg

Minirin 0,1Mg

750,000 đ
Minirin Melt 60Mcg

Minirin Melt 60Mcg

718,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Desmopressin

Desmopressin: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ

Desmopressin, còn được gọi là 1-desamino-8-D-arginine vasopressin (DDAVP), là một loại thuốc tổng hợp có hoạt tính tương tự như hormone chống bài niệu tự nhiên (vasopressin) của cơ thể. Tuy nhiên, khác với vasopressin, desmopressin có tác dụng chủ yếu trên thụ thể V2, gây ra sự tăng tái hấp thu nước ở ống thận, dẫn đến giảm bài tiết nước tiểu và tăng nồng độ nước tiểu. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về desmoppressin dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa quốc tế.

Cơ chế tác dụng

Desmopressin hoạt động chủ yếu thông qua liên kết với thụ thể V2 của vasopressin nằm ở tế bào biểu mô ống thận. Sự liên kết này kích hoạt một chuỗi phản ứng dẫn đến việc tăng tổng hợp và chèn thêm các kênh aquaporin-2 (AQP2) vào màng tế bào biểu mô ống thận. AQP2 là các kênh protein cho phép nước di chuyển thụ động từ lòng ống thận vào trong tế bào, cuối cùng là vào máu. Do đó, desmopressin làm tăng sự tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến giảm thể tích nước tiểu và tăng nồng độ nước tiểu. Điều này làm tăng thể tích dịch ngoại bào và tăng áp lực thẩm thấu huyết tương. Khác với vasopressin, desmopressin có tác dụng rất yếu trên các thụ thể V1, do đó giảm thiểu tác dụng co mạch.

Sự khác biệt giữa desmopressin và vasopressin:

  • Desmopressin: Chủ yếu tác động lên thụ thể V2, ít tác động lên thụ thể V1, dẫn đến tác dụng chống lợi tiểu mạnh mẽ mà ít gây co mạch.
  • Vasopressin: Tác động mạnh lên cả thụ thể V1 và V2, gây co mạch và chống lợi tiểu, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến co mạch như tăng huyết áp.

Chỉ định

Desmopressin được chỉ định trong điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm:

  • Đái tháo nhạt trung ương (Central Diabetes Insipidus - CDI): Đây là chỉ định chính của desmopressin. CDI là một rối loạn nội tiết gây ra bởi sự thiếu hụt hormone chống bài niệu, dẫn đến bài tiết nước tiểu quá nhiều. Desmopressin thay thế cho hormone bị thiếu hụt, làm giảm bài tiết nước tiểu và khôi phục sự cân bằng nước trong cơ thể.
  • Đái dầm ban đêm (Nocturnal Enuresis): Desmopressin có thể giảm lượng nước tiểu ban đêm ở trẻ em bị đái dầm, mặc dù không phải là phương pháp điều trị đầu tay.
  • Bệnh von Willebrand: Desmopressin có thể làm tăng nồng độ yếu tố von Willebrand và yếu tố VIII trong máu, giúp cải thiện khả năng đông máu ở những người bị bệnh von Willebrand.
  • Xuất huyết tiêu hóa ở người bị bệnh gan: Trong một số trường hợp, desmopressin được sử dụng để giảm xuất huyết tiêu hóa ở những bệnh nhân bị bệnh gan.
  • Hội chứng tiết ADH không phù hợp (SIADH): Trong trường hợp này, desmopressin thường không được sử dụng vì SIADH là do tiết quá nhiều ADH, trong khi desmopressin cũng là một chất tương tự ADH.

Chống chỉ định

Desmopressin không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với desmopressin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Đái tháo nhạt thận (Nephrogenic Diabetes Insipidus - NDI): Trong NDI, thận không đáp ứng với hormone chống bài niệu, do đó desmopressin sẽ không có hiệu quả.
  • Suy tim sung huyết: Desmopressin có thể làm trầm trọng thêm tình trạng giữ nước ở bệnh nhân suy tim sung huyết.
  • Tăng huyết áp: Mặc dù tác dụng co mạch của desmopressin yếu, nhưng nó vẫn có thể làm tăng huyết áp ở một số bệnh nhân.
  • Rối loạn chức năng thận nặng: Vì thận có vai trò quan trọng trong quá trình bài tiết desmopressin, nên cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở bệnh nhân suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của desmopressin thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn: Đây là những tác dụng phụ thường gặp.
  • Đau đầu: Có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.
  • Tăng huyết áp: Ít gặp nhưng có thể xảy ra.
  • Giữ nước và phù: Có thể xảy ra nếu dùng liều cao hoặc dùng kéo dài.
  • Co giật (ít gặp): Thường xảy ra ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh.
  • Tăng natri máu (hyponatremia): Có thể xảy ra do giữ nước quá mức, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.

Cần lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tương tác thuốc

Desmopressin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc chống đông máu và một số loại thuốc khác. Bác sĩ hoặc dược sĩ cần được thông báo đầy đủ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng desmopressin sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng và cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào đường dùng (uống, tiêm, xịt mũi). Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Kết luận

Desmopressin là một thuốc quan trọng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến rối loạn cân bằng nước trong cơ thể. Tuy nhiên, cần phải sử dụng thuốc này dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Việc tuân thủ đúng liều lượng, cách dùng và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào là rất cần thiết để tránh các biến chứng không mong muốn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ