Nocutil 0.1Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nocutil 0.1mg
Tên thuốc: Nocutil 0.1mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Desmopressin acetate 0.1mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Nocutil 0.1mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị đái dầm ban đêm tiên phát cho trẻ em trên 6 tuổi.
- Điều trị tiểu đêm ở người lớn do đa niệu ban đêm.
- Điều trị đái tháo nhạt cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị đái tháo nhạt:
- Liều khởi đầu: 0,1 mg, ngày uống 3 lần.
- Liều duy trì: 0,1 đến 0,2 mg, ngày uống 3 lần.
Đái dầm ban đêm tiên phát:
- Liều khởi đầu: 0,2 mg, ngày uống 1 lần trước khi đi ngủ.
- Có thể tăng lên 0,4 mg nếu liều 0,2 mg không đủ hiệu quả.
Tiểu đêm ở người lớn:
- Liều khởi đầu: 0,1 mg, ngày uống 1 lần trước khi đi ngủ.
- Có thể tăng lên 0,2 mg nếu liều 0,1 mg không đủ hiệu quả.
Người cao tuổi: Không nên bắt đầu điều trị bằng Nocutil 0.1mg.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Nocutil 0.1mg bằng đường uống, cách xa bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Nocutil 0.1mg trong các trường hợp sau:
- Người mắc chứng khát nhiều do tâm thần hoặc do thói quen.
- Người cần điều trị bằng thuốc lợi tiểu.
- Người có tiền sử suy tim; người bị suy thận trung bình và nặng.
- Người bị giảm natri máu, người mắc chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Nocutil 0.1mg.
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp: nhức đầu.
Thường gặp: chóng mặt, giảm natri máu, tăng huyết áp, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, táo bón, phù, mệt mỏi, triệu chứng bàng quang và niệu đạo.
Ít gặp: suy giảm thị giác, dị cảm, buồn ngủ, mất ngủ, khó thở, hạ huyết áp thế đứng, đánh trống ngực, đầy bụng, chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu, mề đay, ban, ngứa, ra mồ hôi, đau cơ, co thắt cơ, bệnh giống cúm, đau ngực, khó chịu, giảm Kali máu, tăng enzym gan, tăng cân.
Hiếm gặp: viêm da dị ứng, lú lẫn.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Nguy cơ ứ dịch, giảm natri máu tăng khi dùng chung với:
- Thuốc gây ra hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp (ví dụ: thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc, thuốc chống trầm cảm 3 vòng).
- Thuốc NSAID.
- Loperamide (có thể làm tăng nồng độ desmopressin trong huyết tương gấp 3 lần).
Tốc độ và mức độ hấp thu của Nocutil 0.1mg giảm khi dùng cùng thức ăn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Hạn chế tối đa lượng dịch nạp vào, vì việc nạp dịch sau khi uống thuốc có thể dẫn đến ứ dịch, giảm natri máu.
- Không chỉ định cho người có bất thường về dung nạp và hấp thu đường.
- Cần xem xét rối loạn chức năng bàng quang nặng và tắc nghẽn đường ra của bàng quang trước khi điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi và người có nồng độ natri thấp.
- Ngừng sử dụng trong thời gian bị các bệnh cấp tính.
- Thận trọng với người có nguy cơ tăng áp lực nội sọ, người có các tình trạng mất cân bằng dịch và điện giải.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: cần thận trọng.
Phụ nữ cho con bú: có thể sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Thời gian tác dụng kéo dài, nguy cơ ứ dịch và giảm natri huyết tăng.
Xử trí: Ngừng thuốc, hạn chế dịch, điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Desmopressin có cấu trúc tương tự arginine vasopressin, tác động lên thụ thể vasopressin V2 ở ống lượng xa và ống góp thận. Kích hoạt thụ thể V2 làm tăng tính thấm nước, giảm thể tích nước tiểu và tăng độ thẩm thấu nước tiểu.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng 0,16%, nồng độ tối đa đạt được sau khoảng 2 giờ uống.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,3-0,5L/kg.
- Chuyển hóa: Chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 2,8 giờ.
9. Thông tin thêm về Desmopressin acetate
Desmopressin acetate là một chất chủ vận chọn lọc của thụ thể vasopressin V2. Nó có tác dụng chống lợi niệu mạnh mẽ bằng cách tăng khả năng tái hấp thu nước ở thận. Đây là một loại thuốc tổng hợp có hoạt tính tương tự như hormon chống bài niệu tự nhiên của cơ thể.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị tiểu đêm ở người lớn và đái dầm ở trẻ em trên 6 tuổi.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng.
- Đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây ứ dịch và giảm natri huyết.
- Có thể tương tác với một số thuốc khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này