Nocutil 0.1Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-22958-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0.1mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 30 viên
Xuất xứ:
Úc
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp

Video

Nocutil 0.1mg

Tên thuốc: Nocutil 0.1mg

Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Desmopressin acetate 0.1mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Nocutil 0.1mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị đái dầm ban đêm tiên phát cho trẻ em trên 6 tuổi.
  • Điều trị tiểu đêm ở người lớn do đa niệu ban đêm.
  • Điều trị đái tháo nhạt cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị đái tháo nhạt:

  • Liều khởi đầu: 0,1 mg, ngày uống 3 lần.
  • Liều duy trì: 0,1 đến 0,2 mg, ngày uống 3 lần.

Đái dầm ban đêm tiên phát:

  • Liều khởi đầu: 0,2 mg, ngày uống 1 lần trước khi đi ngủ.
  • Có thể tăng lên 0,4 mg nếu liều 0,2 mg không đủ hiệu quả.

Tiểu đêm ở người lớn:

  • Liều khởi đầu: 0,1 mg, ngày uống 1 lần trước khi đi ngủ.
  • Có thể tăng lên 0,2 mg nếu liều 0,1 mg không đủ hiệu quả.

Người cao tuổi: Không nên bắt đầu điều trị bằng Nocutil 0.1mg.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Nocutil 0.1mg bằng đường uống, cách xa bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Nocutil 0.1mg trong các trường hợp sau:

  • Người mắc chứng khát nhiều do tâm thần hoặc do thói quen.
  • Người cần điều trị bằng thuốc lợi tiểu.
  • Người có tiền sử suy tim; người bị suy thận trung bình và nặng.
  • Người bị giảm natri máu, người mắc chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp.
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Nocutil 0.1mg.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: nhức đầu.

Thường gặp: chóng mặt, giảm natri máu, tăng huyết áp, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, táo bón, phù, mệt mỏi, triệu chứng bàng quang và niệu đạo.

Ít gặp: suy giảm thị giác, dị cảm, buồn ngủ, mất ngủ, khó thở, hạ huyết áp thế đứng, đánh trống ngực, đầy bụng, chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu, mề đay, ban, ngứa, ra mồ hôi, đau cơ, co thắt cơ, bệnh giống cúm, đau ngực, khó chịu, giảm Kali máu, tăng enzym gan, tăng cân.

Hiếm gặp: viêm da dị ứng, lú lẫn.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Nguy cơ ứ dịch, giảm natri máu tăng khi dùng chung với:

  • Thuốc gây ra hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp (ví dụ: thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc, thuốc chống trầm cảm 3 vòng).
  • Thuốc NSAID.
  • Loperamide (có thể làm tăng nồng độ desmopressin trong huyết tương gấp 3 lần).

Tốc độ và mức độ hấp thu của Nocutil 0.1mg giảm khi dùng cùng thức ăn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Hạn chế tối đa lượng dịch nạp vào, vì việc nạp dịch sau khi uống thuốc có thể dẫn đến ứ dịch, giảm natri máu.
  • Không chỉ định cho người có bất thường về dung nạp và hấp thu đường.
  • Cần xem xét rối loạn chức năng bàng quang nặng và tắc nghẽn đường ra của bàng quang trước khi điều trị.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi và người có nồng độ natri thấp.
  • Ngừng sử dụng trong thời gian bị các bệnh cấp tính.
  • Thận trọng với người có nguy cơ tăng áp lực nội sọ, người có các tình trạng mất cân bằng dịch và điện giải.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: cần thận trọng.

Phụ nữ cho con bú: có thể sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Thời gian tác dụng kéo dài, nguy cơ ứ dịch và giảm natri huyết tăng.

Xử trí: Ngừng thuốc, hạn chế dịch, điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Desmopressin có cấu trúc tương tự arginine vasopressin, tác động lên thụ thể vasopressin V2 ở ống lượng xa và ống góp thận. Kích hoạt thụ thể V2 làm tăng tính thấm nước, giảm thể tích nước tiểu và tăng độ thẩm thấu nước tiểu.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng 0,16%, nồng độ tối đa đạt được sau khoảng 2 giờ uống.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,3-0,5L/kg.
  • Chuyển hóa: Chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 2,8 giờ.

9. Thông tin thêm về Desmopressin acetate

Desmopressin acetate là một chất chủ vận chọn lọc của thụ thể vasopressin V2. Nó có tác dụng chống lợi niệu mạnh mẽ bằng cách tăng khả năng tái hấp thu nước ở thận. Đây là một loại thuốc tổng hợp có hoạt tính tương tự như hormon chống bài niệu tự nhiên của cơ thể.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị tiểu đêm ở người lớn và đái dầm ở trẻ em trên 6 tuổi.
  • Dạng viên nén, dễ sử dụng.
  • Đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ứ dịch và giảm natri huyết.
  • Có thể tương tác với một số thuốc khác.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ