Glockner-10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Glockner-10: Thông tin chi tiết sản phẩm
Glockner-10 là thuốc nội tiết - chuyển hóa được chỉ định trong điều trị cường giáp, giúp điều hòa chức năng tuyến giáp về trạng thái bình thường và hỗ trợ phòng ngừa nhiễm độc giáp. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dược chất: Methimazole | 10mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Glockner-10
2.1.1 Dược lực học
Methimazole là thuốc kháng giáp thuộc nhóm thionamide. Cơ chế tác dụng chính là ức chế hoạt động của peroxidase tuyến giáp, dẫn đến giảm tổng hợp hormone tuyến giáp (T3 và T4), từ đó cải thiện tình trạng cường giáp. Tác dụng bắt đầu trong vòng 12-18 giờ và kéo dài 36-72 giờ. Methimazole được chỉ định điều trị cường giáp ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Canada, bất kể các lựa chọn điều trị khác có sẵn.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Methimazole hấp thu nhanh qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 0.93. Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) từ 15 phút đến 5 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 20L. Liên kết với protein huyết tương không đáng kể.
- Chuyển hóa: Qua gan.
- Thải trừ: Qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải khoảng 5.3 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị triệu chứng cường giáp.
- Điều trị cường giáp trước phẫu thuật tuyến giáp cho đến khi chức năng tuyến giáp trở lại bình thường.
- Phòng ngừa nhiễm độc giáp.
- Hỗ trợ trước và trong quá trình điều trị bằng iốt phóng xạ.
- Điều trị nhiễm độc giáp trước khi sử dụng muối iốt.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng cho người lớn và thanh thiếu niên
Điều trị cường giáp:
- Cường giáp nhẹ: 1.5 viên/lần x 3 lần/ngày.
- Cường giáp vừa: 3-4 viên/lần x 3 lần/ngày.
- Cường giáp nặng: 6 viên/lần x 3 lần/ngày.
- Liều duy trì: 0.5-1.5 viên/lần x 3 lần/ngày. Khi chức năng tuyến giáp trở lại bình thường, điều chỉnh liều xuống 0.5-1.5 viên/ngày.
Các triệu chứng thường thuyên giảm sau 1-3 tuần và biến mất sau 1-2 tháng điều trị.
Điều trị nhiễm độc giáp: 1.5-4 viên/lần, cách 4 giờ/lần.
3.1.2 Liều dùng cho trẻ em
Điều trị cường giáp:
- Liều khởi đầu: 0.4mg/kg/lần x 3 lần/ngày.
- Liều duy trì: 0.2mg/kg/lần x 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Glockner-10 theo đường uống. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 tháng đến 1-2 năm. Uống thuốc 3 lần/ngày, cách đều nhau khoảng 8 giờ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Glockner-10 cho những trường hợp sau:
- Suy gan nặng.
- Mẫn cảm với Methimazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh lý về máu.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Giảm bạch cầu nhẹ, ngứa da, ban đỏ, rụng tóc, đau đầu, sốt.
Tác dụng phụ ít gặp: Mất bạch cầu hạt (biểu hiện: sốt, ớn lạnh, viêm họng, ho, khàn giọng, đau miệng, tim đập nhanh, viêm mạch, đau nhức cơ khớp, viêm khớp, viêm dây thần kinh ngoại biên).
Tác dụng phụ hiếm gặp: Suy tủy, giảm tiểu cầu, giảm prothrombin máu, xuất huyết, tím da, phân đen, máu trong phân/nước tiểu, chấm đỏ trên da, viêm thận, viêm phổi kẽ, vàng da, viêm gan, ứ mật, hoại tử gan, giảm năng giáp, tăng thể tích bướu giáp.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông: Có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống đông.
- Thuốc chẹn beta-adrenergic: Có thể làm tăng thải trừ thuốc chẹn beta-adrenergic.
- Digitalis glycosid: Có thể làm tăng nồng độ digitalis glycosid trong máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Glockner-10 cho người lái xe, vận hành máy móc và phụ nữ mang thai. Cần theo dõi chặt chẽ công thức máu (đặc biệt là bạch cầu) trước, trong và sau khi sử dụng thuốc. Theo dõi thời gian prothrombin ở những người có nguy cơ xuất huyết. Không sử dụng thuốc quá hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Methimazole có thể đi qua nhau thai và gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi (mặc dù nguy cơ rất thấp). Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết với liều thấp nhất có hiệu quả và cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Methimazole bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí quá liều
7.3.1 Triệu chứng quá liều
Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, đau đầu, sốt, đau khớp, ngứa, phù, thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt, viêm gan, triệu chứng thận hư, viêm da tróc vảy, bệnh thần kinh, kích thích thần kinh.
7.3.2 Xử trí
Điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời, để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Methimazole
Methimazole là một thuốc kháng giáp được sử dụng rộng rãi trong điều trị cường giáp. Các nghiên cứu cho thấy điều trị dài hạn với liều thấp Methimazole có thể là một phương pháp an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát cường giáp Graves và ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ tiềm tàng.
9. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VD-23920-15
Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú (DAVIPHARM)
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này