Genprozol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30593-18
Dạng bào chế:
Kem bôi
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Video

Genprozol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Genprozol là thuốc bôi ngoài da được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid, kèm theo nhiễm nấm hoặc nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (trong 10g kem)
Betamethason 5mg
Clotrimazol 100mg
Gentamicin 10mg
Tá dược vừa đủ 10g

Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của các hoạt chất:

  • Betamethason: Thuộc nhóm Glucocorticoid, có tác dụng chống viêm mạnh, giảm ngứa và co mạch.
  • Clotrimazol: Thuốc chống nấm phổ rộng, tác động lên màng tế bào nấm, gây ức chế và tiêu diệt nấm. Hiệu quả trên nhiều chủng nấm như Trichophyton mentagrophytes, Trichophytlon rubrum, Candida, Epidermophyton floccosumMicrosporum canis.
  • Gentamicin: Kháng sinh aminoglycosid, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn Gram âm (Aerobacter aerogenes, E.coli, Pseudomonas aeruginosa, P.vulgarisKlebsiella pneumoniae) và một số vi khuẩn Gram dương (tụ cầu vàng nhạy cảm).

2.2 Chỉ định:

Genprozol được chỉ định cho các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid, kèm theo hoặc nghi ngờ nhiễm nấm nhạy cảm với clotrimazol và nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với gentamicin. Ví dụ như: viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, chàm, viêm da tiết bã nhờn, mề đay, viêm da bong vẩy, vảy nến nhẹ, vết bỏng nhẹ, ngứa hậu môn, liken phẳng mãn tính, vết côn trùng cắn.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng:

Thông thường, bôi 2 lần/ngày (sáng và tối). Tuy nhiên, cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng:

  1. Vệ sinh và làm sạch vùng da cần bôi, lau khô.
  2. Lấy một lượng kem vừa đủ bôi lên vùng da bị tổn thương.
  3. Rửa tay sạch sau khi bôi thuốc.

Lưu ý: Không bôi lên vùng da bị loét, niêm mạc mắt, miệng, âm đạo. Không băng kín vùng da bôi thuốc. Nếu sau 1 tuần điều trị vùng da kín (nách, háng...), 2 tuần ở bàn chân, hoặc 3-4 tuần ở vùng da khác không thấy cải thiện, hãy báo cho bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Genprozol trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét da, bỏng độ 2 trở lên.
  • Viêm da chàm hóa ống tai ngoài, màng nhĩ thủng.
  • Lao da, thủy đậu, giang mai, ban đậu bò, Herpes Simplex, Herpes Zoster.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng (ngứa, kích ứng, mày đay, phát ban).
  • Bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm.
  • Sử dụng lâu ngày và băng kín có thể gây ra các tác dụng phụ của Betamethason như sưng phồng, phát ban, ngứa đỏ, mụn nước, teo da.

Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Genprozol có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Genprozol. Những tương tác đáng chú ý bao gồm tương tác của Betamethason với Paracetamol, Digitalis, thuốc chống trầm cảm ba vòng, Estrogen, NSAIDs, thuốc chống đái tháo đường, thuốc chống đông Coumarin, Phenobarbital, Rifampicin, Phenytoin, Ephedrin; và tương tác của Gentamicin với các kháng sinh cùng nhóm, furosemid, ethacrynic acid, magnesium, Sulphacetamide, sulfafurazol, calcium, Heparin, acetylapteine, Clindamycin, Doxorubicin, actinomycin D, Chloramphenicol; cũng như tương tác của Clotrimazol với Tacrolimus.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Không sử dụng trên diện rộng, vết thương hở, hoặc sử dụng lâu ngày kèm băng kín.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh.
  • Có thể xảy ra dị ứng chéo với các aminoglycosid khác.
  • Sử dụng thuốc kéo dài có thể gây bội nhiễm.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh.
  • Chỉ sử dụng thuốc còn nguyên tem mác.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngắt quãng điều trị.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú:

Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều:

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm sưng phồng, ngứa đỏ, mụn trứng cá, teo da, mụn nước, phát ban. Sử dụng kéo dài và quá liều corticosteroid tại chỗ có thể gây ức chế chức năng trục tuyến thượng thận - tuyến yên. Nếu quá liều, cần ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ.

7.4 Bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của từng thành phần sẽ được bổ sung nếu có sẵn thông tin từ nhà sản xuất).

9. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-30593-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ