Gafnix
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gafnix: Thuốc Điều Trị Viêm Khớp, Đau Nhức Xương Khớp
Gafnix là thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về xương khớp, giúp giảm đau và cải thiện vận động. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Gafnix.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Glucosamin HCl | 750mg |
Natri Chondroitin sulfat | 250mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Gafnix
Glucosamin: Là một amino-monosaccharide, tham gia vào quá trình tổng hợp sụn khớp. Glucosamin kích thích tổng hợp và trùng hợp thành phần dịch ổ khớp, sản sinh mô liên kết xương, hạn chế mất canxi. Nó cũng ức chế các enzyme phá hủy sụn khớp (như Collagenase, Phospholinase A2) và các gốc tự do gây hại tế bào sinh sụn. Kết quả là tăng dịch nhầy ổ khớp, giúp bôi trơn và làm khớp hoạt động linh hoạt hơn, giảm triệu chứng thoái hóa khớp, khô khớp, cứng khớp.
Natri Chondroitin Sulfat: Giúp điều trị bệnh xương khớp bằng cách ức chế enzyme phá hủy sụn khớp và xúc tác tổng hợp Hyaluronic Acid – chất bôi trơn dịch ổ khớp.
2.2 Chỉ định
- Viêm xương khớp, đau lưng, mỏi gối, đau cột sống, thoái hóa khớp.
- Viêm khớp dạng thấp, dính khớp, khớp vận động khó khăn.
- Hỗ trợ điều trị loãng xương, người cholesterol máu cao.
- Hỗ trợ phòng ngừa bệnh lý xương khớp ở người cao tuổi, phụ nữ mãn kinh/tiền mãn kinh.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Liều dùng tham khảo: Người lớn uống 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc. Không dùng chung với sữa hoặc đồ uống có cồn. Sử dụng đủ liệu trình theo hướng dẫn của bác sĩ (khoảng 2-3 tháng, tùy thuộc vào đáp ứng của từng người).
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với Glucosamin, Natri Chondroitin Sulfat hoặc tá dược của thuốc.
- Phụ nữ có thai, cho con bú, trẻ em.
- Bệnh nhân tim mạch, sau phẫu thuật lớn, bị bỏng diện rộng.
- Người muốn tăng cơ (vận động viên thể hình, cử tạ).
- Suy gan, suy thận nặng (cần thận trọng).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, ợ nóng, buồn nôn).
- Nhức đầu, buồn ngủ.
- Phát ban, mẩn đỏ, phù.
Lưu ý: Ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Gafnix có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin), thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc Salicylat, thuốc trợ tim, thuốc kháng sinh Tetracyclin. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu có thắc mắc.
- Nếu triệu chứng không thuyên giảm sau một liệu trình, ngừng thuốc và tái khám.
- Không để thuốc ngoài không khí.
- Chỉ sử dụng thuốc còn hạn sử dụng.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, nhức đầu. Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Glucosamin: Là một thành phần tự nhiên có trong sụn khớp, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của khớp. Việc bổ sung Glucosamin có thể giúp giảm đau và cải thiện sự linh hoạt của khớp ở những người bị thoái hóa khớp.
Natri Chondroitin Sulfat: Là một glycosaminoglycan tự nhiên, cũng là một thành phần cấu trúc quan trọng của sụn khớp. Nó có tác dụng làm giảm viêm, bảo vệ sụn khớp khỏi sự thoái hóa và kích thích sản xuất dịch khớp.
9. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)
SĐK: VD-15924-11 (Ví dụ)
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam (Ví dụ)
Đóng gói: Hộp 06 vỉ x 10 viên nén dài bao phim.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này