Gabatin 50Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gabatin 50mg/ml
Thành phần
Mỗi ml Gabatin 50mg/ml chứa:
- Hoạt chất: Gabapentin 50mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch uống (dựa trên thông tin 50mg/ml, giả định dạng dung dịch)
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Gabapentin tác động lên các neuron thần kinh liên quan đến GABA. Thuốc được sử dụng trong điều trị động kinh và đau dây thần kinh ngoại biên. Ngoài ra, Gabapentin còn có tác dụng ức chế Histamin H1, được sử dụng để hỗ trợ điều trị rối loạn lo âu ở một số bệnh nhân.
Chỉ định:
- Điều trị động kinh cục bộ ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
- Hỗ trợ điều trị động kinh cục bộ ở trẻ em trên 3 tuổi và người lớn.
- Đau thần kinh ở người trên 18 tuổi.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Động kinh:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều khởi đầu và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ. Liều tối đa có thể lên đến 8 viên/ngày, chia làm nhiều lần.
- Trẻ em 6-12 tuổi: Liều khởi đầu và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ, tính theo cân nặng. Liều duy trì thường là 900mg/ngày, chia làm 3 lần.
- Trẻ em 3-6 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Đau dây thần kinh:
Không quá 6 viên/ngày, chia làm 3 lần uống.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng.
Cách dùng:
Uống Gabatin 50mg/ml với một cốc nước, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Gabapentin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy giảm chức năng thận nặng.
- Sỏi thận (Calci, Urat, Oxalat).
- Thiếu men G6PD.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng
- Mệt mỏi
- Phát ban, ngứa
- Đầy hơi, chán ăn
- Đau khớp
- Tăng động, giảm hoặc mất phản xạ, lo âu
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Gabapentin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm (nhưng không giới hạn): Phenobarbital, Phenytoin, Acid Valproic. Gabapentin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng:
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tật, các loại thuốc đang dùng.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi (hoặc theo chỉ định của bác sĩ).
- Khi quên liều, không tự ý gấp đôi liều mà cần liên hệ với bác sĩ.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Thai kỳ: Mặc dù nghiên cứu trên động vật không cho thấy Gabapentin gây dị tật bẩm sinh, nhưng chưa có đủ dữ liệu lâm sàng ở người. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Cho con bú: Gabapentin bài tiết qua sữa mẹ. Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Có thể cần ngưng cho con bú.
Quá liều - Xử trí
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về xử trí trường hợp quá liều Gabapentin. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Gabapentin
Gabapentin là một thuốc chống động kinh, có cơ chế tác dụng phức tạp, không hoàn toàn rõ ràng. Nó được cho là liên quan đến việc điều chỉnh hoạt động của các dẫn truyền thần kinh trong não, giúp giảm các cơn động kinh và giảm đau.
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Dược lực học | Tác động lên hệ thống thần kinh trung ương, làm giảm sự kích thích thần kinh. |
Dược động học | Hấp thu tốt qua đường uống, bài tiết chủ yếu qua thận. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này