Fucipa-B 10G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31488-19
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược Apimed

Video

Fucipa-B 10g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fucipa-B 10g là kem bôi da được chỉ định để điều trị các bệnh viêm da kèm theo nhiễm khuẩn hoặc có khả năng nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi tuýp Fucipa-B 10g chứa:

Thành phần Hàm lượng
Acid fusidic 200mg
Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 5mg
Tá dược (Propylen glycol, parafin lỏng nặng, cetostearyl alcol, cetomacrogol 1000, methylparaben, propylparaben, nước tinh khiết) vừa đủ 10g

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Fucipa-B là sự kết hợp của hoạt chất kháng khuẩn (Acid fusidic) và hoạt chất chống viêm (Betamethason valerat), mang lại tác dụng phối hợp hiệu quả trong điều trị viêm da nhiễm khuẩn.

2.1.1 Dược lực học

Acid fusidic: Thuốc kháng sinh kìm khuẩn có nguồn gốc từ nấm Fusidium coccineum. Nó ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách can thiệp vào quá trình dịch mã, chủ yếu hiệu quả trên vi khuẩn Gram dương.

Betamethason valerat: Glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Nó liên kết với thụ thể glucocorticoid, điều chỉnh biểu hiện gen và giảm phản ứng viêm.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Acid fusidic hấp thu tốt qua da, thấm sâu vào các lớp da. Betamethason cũng hấp thu tại chỗ, đặc biệt khi băng kín. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

Phân bố: Betamethason phân bố rộng khắp các mô, qua nhau thai và sữa mẹ (lượng nhỏ).

Chuyển hóa: Cả hai hoạt chất đều được chuyển hóa ở gan.

Thải trừ: Betamethason thải trừ chủ yếu qua thận. Acid fusidic thải trừ chủ yếu qua phân.

2.2 Chỉ định

Fucipa-B 10g được chỉ định điều trị tại chỗ các bệnh viêm da kèm theo nhiễm khuẩn hoặc có khả năng nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Eczema dị ứng
  • Eczema ở trẻ em trên 1 tuổi (trừ eczema quanh miệng)
  • Eczema hình đĩa
  • Eczema tập trung
  • Viêm da tiết bã
  • Viêm da tiếp xúc

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng tham khảo: Bôi một lớp mỏng kem lên vùng da cần điều trị, 2 lần/ngày (sáng và tối).

3.2 Cách dùng

Chỉ dùng bôi ngoài da. Không dùng quá 14 ngày. Rửa sạch và lau khô vùng da trước khi bôi (trừ vùng da cần điều trị). Để da thoáng khí sau khi bôi, không băng bó trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fucipa-B 10g nếu:

  • Dị ứng với acid fusidic, betamethason hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Viêm da do virus, nấm hoặc một số vi khuẩn đặc hiệu (thủy đậu, giang mai, lao da, nhiễm nấm toàn thân).
  • Viêm da quanh miệng.
  • Rosacea (bệnh da dễ ửng đỏ).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Phát ban, mẩn đỏ, khó thở, sưng mặt/họng.

Ít gặp hơn: Dị ứng, viêm da tiếp xúc, eczema nặng hơn, bỏng da, ngứa, khô da, đau/kích ứng tại chỗ bôi, mày đay, mụn nước.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Betamethason valerat: Có thể tương tác với paracetamol (liều cao, dài ngày), thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc điều trị tiểu đường/insulin, thuốc tim glycosid, estrogen, thuốc chống đông coumarin, thuốc kháng viêm không steroid, aspirin và cồn.

Acid fusidic: Có thể tương tác với thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 và một số kháng sinh khác. Không dùng chung với thuốc kháng virus ức chế protease.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Không dùng corticosteroid kéo dài, đặc biệt ở trẻ em (có thể gây suy tuyến thượng thận). Cẩn thận khi dùng gần mắt. Tránh sử dụng kéo dài hoặc lặp lại (có thể gây kháng thuốc). Không dùng quá 14 ngày. Tránh dùng trên da teo loét, mụn trứng cá, vùng da nhạy cảm. Cetostearyl alcol có thể gây viêm da tiếp xúc.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ dùng khi thật cần thiết đối với phụ nữ có thai. Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú (bôi ngoài da, hấp thu ít), nhưng nên tránh vùng ngực.

7.3 Quá liều

Sử dụng betamethason kéo dài (trên 3 tuần) có thể gây hội chứng Cushing và suy vỏ thượng thận. Giảm liều và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Thông tin chi tiết về Acid Fusidic và Betamethasone Valerate có thể được tìm thấy trong các nguồn tài liệu y khoa uy tín như PubChem và các bài báo khoa học.

9. Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp tác dụng kháng khuẩn và chống viêm.
  • Hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn, kể cả Staphylococcus aureus kháng methicillin.
  • Chứa thành phần dưỡng ẩm.
  • Betamethasone chuyển hóa chậm, tác dụng kéo dài.

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng da, đặc biệt trên da mặt (mẩn đỏ, khô da, bong tróc, thay đổi màu da, ngứa).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ