Flucoted 150Mg 
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Flucoted 150mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Flucoted 150mg chứa:
Hoạt chất | Fluconazol | 150mg |
---|---|---|
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
2. Công dụng và chỉ định
Người lớn:
- Điều trị nhiễm nấm Candida ở da, niêm mạc (thực quản, miệng, niệu đạo), bao quy đầu, âm đạo (khi điều trị tại chỗ không hiệu quả).
- Điều trị nhiễm nấm Coccidioides.
- Điều trị nhiễm nấm móng (Tinea unguium).
- Điều trị lang ben, nấm da chân, nấm toàn thân.
- Điều trị viêm màng não do Cryptococcus.
- Phòng ngừa nhiễm Candida ở người suy giảm bạch cầu kéo dài, tái phát nhiễm Candida âm đạo, thực quản, miệng - họng.
Trẻ em (0-17 tuổi):
- Điều trị viêm màng não do Cryptococcus.
- Điều trị nhiễm nấm Candida niêm mạc.
- Phòng ngừa nhiễm Candida ở trẻ em suy giảm miễn dịch, tái phát viêm màng não do Cryptococcus.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và đáp ứng của bệnh nhân. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.
- Nấm Candida ở thực quản, miệng, họng: Ngày đầu: 200-400mg, sau đó 150mg/ngày.
- Candida âm đạo, quy đầu: 150mg/ngày, dùng một liều duy nhất.
- Viêm màng não do Cryptococcus: Ngày đầu: 400mg, sau đó 200-400mg/ngày, trong ít nhất 6-8 tuần.
- Nhiễm nấm Coccidioides: 200-400mg/ngày, trong ít nhất 11-24 tháng.
- Nấm da, nấm Candida trên da: 150mg/tuần, 2-4 tuần (có thể dùng đến 6 tháng).
- Lang ben: 300-400mg/tuần, 1-3 tuần.
- Phòng ngừa nhiễm Candida ở người bệnh giảm bạch cầu kéo dài: 200-400mg/ngày khi bắt đầu có nguy cơ nhiễm nấm.
Trẻ em (0-17 tuổi): Liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Người bệnh thận: Liều dùng cần được điều chỉnh theo mức độ suy thận.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc, không phụ thuộc vào bữa ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Fluconazol hoặc các thuốc nhóm azole khác.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Đang sử dụng quinidin, terfenadine/astemizole, pimozid, cisaprid.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, đau bụng, nôn, buồn nôn, chóng mặt, phát ban, tiêu chảy, tăng chỉ số xét nghiệm gan.
Ít gặp: Chán ăn, thiếu máu, buồn ngủ, mất ngủ, mệt mỏi, da nhợt nhạt, hoa mắt, khô miệng, khó tiêu, đầy hơi, thay đổi vị giác, đau cơ, suy nhược, chuột rút, yếu cơ, co giật, ngứa ran.
Hiếm gặp: Rụng tóc, run rẩy, thay đổi nhịp tim, hạ huyết áp, giảm tiểu cầu, tiểu ít, giảm bạch cầu, tăng triglycerid.
6. Tương tác thuốc
Fluconazol có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Terfenadin | Chống chỉ định phối hợp; có thể gây loạn nhịp tim. |
Cisaprid | Tăng nồng độ cisaprid, có thể tăng tác dụng phụ trên tim mạch. |
Pimozid | Tăng nồng độ pimozid, có thể gây kéo dài khoảng QT. |
Astemizol | Tăng nồng độ astemizol, có thể gây tai biến tim mạch. |
Erythromycin | Tăng độc tính trên tim. |
Quinidin | Có thể gây kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh. |
Hydrochlorothiazid | Có thể tăng nồng độ fluconazol trong huyết tương. |
Rifampicin | Giảm AUC và thời gian bán thải của fluconazol. |
Thuốc được chuyển hóa qua CYP2C9 | (Celecoxib, Amitriptylin, thuốc chống đông, Midazolam, Triazolam, Carbamazepin, Losartan, Azithromycin...) có nguy cơ tăng nồng độ trong huyết tương. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng sau khi được chẩn đoán nhiễm nấm.
- Thận trọng khi sử dụng ở người bệnh gan, tim, thận, hoặc có phản ứng da nghiêm trọng.
- Sử dụng cho trẻ em theo chỉ định của bác sĩ.
- Không dùng để điều trị nấm da đầu.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng Flucoted 150mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm ảo giác, hoang tưởng. Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện và theo dõi các dấu hiệu hô hấp, chức năng gan, thận. Thẩm phân máu có thể cần thiết trong trường hợp nghiêm trọng.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Fluconazol là thuốc kháng nấm triazole tổng hợp. Nó ức chế cytochrome P450 14α-demethylase, ngăn cản sự tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm, dẫn đến tăng tính thấm màng và giảm khả năng sinh trưởng của nấm. Fluconazol có phổ kháng nấm rộng, bao gồm Candida spp., Epidermophyton spp., Blastomyces dermatitidis, Cryptococcus neoformans, Trichophyton spp., Coccidioides immitis, Microsporum spp.
9. Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng đường uống khoảng 90%. Nồng độ tối đa đạt được sau 0.5-1.5 giờ. Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các dịch cơ thể, bao gồm dịch âm đạo, nước bọt, dịch khớp, dịch màng bụng và sữa mẹ. Liên kết protein huyết tương khoảng 12%. Chuyển hóa: Ít bị chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 30 giờ. Thải trừ: Chủ yếu qua thận (khoảng 80% liều dùng dưới dạng không đổi).
10. Sản phẩm thay thế (Thông tin tham khảo)
Một số thuốc có chứa Fluconazole 150mg có thể được xem xét như sản phẩm thay thế, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này