Flodilan-2

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28457-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Flodilan-2

Thông tin sản phẩm

Thành phần

Mỗi viên nén Flodilan-2 chứa:

  • Glimepiride: 2 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Flodilan-2 được sử dụng để hỗ trợ chế độ ăn kiêng cho bệnh nhân bị tiểu đường tuýp 2 (không phụ thuộc insulin). Nếu chỉ dùng đơn lẻ không đạt hiệu quả, thuốc có thể được phối hợp với Metformin để cải thiện kiểm soát đường huyết.

Liều dùng - Cách dùng

Liều lượng

Liều dùng tùy thuộc vào mức đường huyết, mức độ đáp ứng và khả năng dung nạp của từng người. Bắt đầu với liều thấp nhất có thể đạt được mức đường huyết mong muốn.

  • Liều khởi đầu: 1 mg (½ viên)/ngày.
  • Điều chỉnh liều: Có thể tăng thêm 1 mg/ngày sau 1-2 tuần nếu chưa đạt kết quả. Liều tối đa là 4 mg/ngày (2 viên), tuy nhiên đa số bệnh nhân đáp ứng tốt với liều 1-4 mg/ngày.

Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt:

  • Hạ đường huyết sau 1mg (½ viên): Điều trị bằng chế độ ăn và luyện tập.
  • Kiểm soát đường huyết tốt: Có thể cần giảm liều.
  • Thay đổi cân nặng, sinh hoạt hoặc thuốc phối hợp:
  • Suy gan, suy thận nặng hoặc dùng kết hợp với các thuốc khác ảnh hưởng đến glucose huyết: Cần điều chỉnh liều cẩn thận (xem phần Liều dùng ở người suy gan, thận).

Liều dùng ở người suy gan, thận:

  • Suy thận nhẹ đến trung bình: Liều khởi đầu 1 mg/ngày, có thể tăng dần nếu cần thiết.
  • Suy thận nặng: Liều khởi đầu 1 mg/ngày, không cần tăng liều nếu hệ số thanh thải creatinine dưới 22 ml/phút.
  • Suy gan nặng: Chưa có nghiên cứu đầy đủ, cần chuyển sang insulin.

Chuyển từ thuốc khác sang Flodilan-2:

Bắt đầu với liều 1 mg/ngày, tăng dần như thông thường, dù bệnh nhân đã dùng liều tối đa của thuốc cũ. Một số thuốc có thời gian tác dụng kéo dài (như clorpropamida) có thể cần ngừng trước khi bắt đầu Flodilan-2.

Dùng phối hợp với Metformin hoặc Glitazon:

Bắt đầu với liều thấp và tăng dần cả hai thuốc. Phối hợp glimepirid và metformin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

Dùng phối hợp với Insulin:

Bắt đầu với liều insulin thấp, tăng dần cho đến khi kiểm soát được đường huyết. Theo dõi đường huyết hàng ngày.

Cách dùng

Uống một lần mỗi ngày, tốt nhất vào bữa sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên. Nuốt nguyên viên với nước, không nhai. Nếu quên liều, không uống gấp đôi liều, chỉ tiếp tục liều kế tiếp.

Chống chỉ định

  • Tiểu đường tuýp 1 (phụ thuộc insulin), nhiễm acid-ceton, hôn mê do tiểu đường, hoặc các bệnh lý cấp tính khác (cần insulin).
  • Suy thận nặng, suy gan nặng, mang thai, hoặc cho con bú (ngoại trừ người mẹ ngừng cho con bú).
  • Dị ứng với glimepirid hoặc các thành phần khác của thuốc, đặc biệt là dị ứng với sulfamid.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp:

  • Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy.
  • Mắt: Rối loạn thị giác tạm thời (khi bắt đầu dùng thuốc).

Ít gặp:

  • Da: Phản ứng dị ứng (mày đay, ban đỏ, ngứa).
  • Gan: Tăng enzyme gan, vàng da, suy gan.
  • Máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu.
  • Mạch: Viêm mạch máu dị ứng.

Tương tác thuốc

Tăng nguy cơ hạ đường huyết: Insulin, các thuốc hạ đường huyết khác, thuốc ức chế MAO, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), miconazol, các sulfonamid, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, và các thuốc cường giao cảm.

Tăng đường huyết: Các thuốc lợi tiểu, corticosteroid, thuốc cường giao cảm, estrogen và thuốc tránh thai có estrogen, Phenytoin, Rifampicin.

Cần điều chỉnh liều Flodilan-2 khi phối hợp với các thuốc trên.

Lưu ý khi sử dụng

Lưu ý và thận trọng:

  • Cần kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý.
  • Có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân có tình trạng dinh dưỡng kém, suy thượng thận, suy gan, suy tuyến yên, hoặc suy thận.
  • Khó kiểm soát đường huyết khi có stress, chấn thương, phẫu thuật, nhiễm trùng hoặc sốt cao.
  • Nếu không kiểm soát được đường huyết sau một thời gian, cần tăng liều hoặc phối hợp với thuốc khác.
  • Đường huyết có thể không ổn định, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị hoặc khi thay đổi phác đồ.
  • Người cao tuổi hoặc bệnh nhân dùng thuốc chẹn beta hoặc thuốc hủy giao cảm có thể khó nhận diện triệu chứng hạ đường huyết.
  • Kiểm tra đường huyết và HbA1c thường xuyên (3-6 tháng).

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Không sử dụng trong thai kỳ. Nếu mang thai, cần báo cho bác sĩ để chuyển sang insulin. Không nên sử dụng trong thời gian cho con bú. Nếu cần thiết, phải ngừng cho con bú hoặc chuyển sang insulin.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Đường huyết quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm khả năng phản ứng và tập trung.

Xử trí quá liều

Triệu chứng:

Hạ đường huyết nghiêm trọng: Nhức đầu, mệt mỏi, run rẩy, đổ mồ hôi, da lạnh, lo lắng, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, hồi hộp, đau ngực, loạn nhịp tim, buồn nôn, buồn ngủ, rối loạn thị giác, chóng mặt, thậm chí hôn mê.

Xử trí:

Trường hợp nhẹ: Uống glucose hoặc đường (20-30 g hòa vào nước) và theo dõi đường huyết. Lặp lại sau 15 phút nếu cần.

Trường hợp nặng: Tiêm tĩnh mạch 50 ml dung dịch glucose 50%, sau đó truyền dung dịch glucose 10-20%. Theo dõi glucose huyết liên tục trong 24-48 giờ. Có thể tiêm glucagon 1 mg. Rửa dạ dày và cho uống than hoạt nếu uống quá nhiều glimepirid.

Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

Thông tin về Glimepiride

Dược lực học:

Glimepirid là thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea. Nó kích thích tế bào β tuyến tụy giải phóng insulin, tăng độ nhạy cảm của mô ngoại vi với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.

Dược động học:

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong 2-3 giờ. Sinh khả dụng khoảng 100%.

Phân bố: Gắn mạnh với protein huyết tương (Albumin), phân bố rộng rãi trong cơ thể.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi enzyme cytochrome P450 (CYP2C9) thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

Thải trừ: Thời gian bán hủy 5-9 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa.

Ưu điểm

  • Kiểm soát đường huyết hiệu quả (kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập luyện).
  • Thời gian tác dụng kéo dài (dùng một lần/ngày).
  • Ít tác dụng phụ và ít gây tăng cân hoặc phù nề so với một số sulfonylurea khác.
  • Cải thiện độ nhạy insulin.

Nhược điểm

  • Có thể gây hạ đường huyết.
  • Không dùng cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 1, suy thận nặng, suy gan nặng, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ