Flamotax 1

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-19949-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Video

Flamotax 1: Thông tin chi tiết sản phẩm

Flamotax 1 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g/lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cefotaxim, thành phần chính của Flamotax 1, là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và vi khuẩn kị khí. So với các Cephalosporin thế hệ 2, Cefotaxim có phổ tác dụng trên vi khuẩn Gram âm rộng hơn. Thuốc hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng như nhiễm trùng hô hấp dưới, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường tiết niệu. Thời gian bán thải dài của Cefotaxim cũng giúp thuốc có hiệu quả trong dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật.

2.2 Chỉ định

Flamotax 1 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefotaxim, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Nhiễm khuẩn bệnh viện
  • Áp xe não
  • Viêm phổi
  • Viêm màng trong tim
  • Viêm màng não
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng nặng

Thuốc có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc kháng sinh khác, đặc biệt là trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc khi chờ kết quả kháng sinh đồ. Việc phối hợp giúp hạn chế nguy cơ kháng thuốc và nhiễm khuẩn do vi khuẩn đa kháng.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em: Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng và mức độ nhiễm khuẩn.

  • Trẻ từ 2 tháng đến 12 tuổi: 50-150 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần tiêm tĩnh mạch hoặc bắp.
  • Trẻ sơ sinh trên 7 ngày tuổi: 75-150 mg/kg/ngày, chia 3 lần tiêm tĩnh mạch (mỗi 8 giờ).
  • Trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi và trẻ sinh non: 50 mg/kg/ngày, chia 2 lần.

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn không biến chứng: 1g x 2 lần/ngày, tiêm tĩnh mạch hoặc bắp (mỗi 12 giờ).
  • Nhiễm khuẩn nặng (ví dụ: viêm màng não): 2g x 3-4 lần/ngày, tiêm tĩnh mạch hoặc bắp (mỗi 6-8 giờ).
  • Nhiễm khuẩn lậu không biến chứng: 1g tiêm tĩnh mạch, liều duy nhất.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trước phẫu thuật: 1g tiêm tĩnh mạch 30 phút trước phẫu thuật.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận. Khi độ thanh thải Creatinine dưới 10 ml/phút, sử dụng liều bằng một nửa so với bệnh nhân có chức năng thận bình thường.

3.2 Cách dùng

Cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng, giảm liều hoặc thay đổi thời gian dùng thuốc.

4. Chống chỉ định

Flamotax 1 chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với Cefotaxim, các cephalosporin khác, hoặc các thành phần khác của thuốc (bao gồm Lidocain nếu dùng Lidocain làm dung môi pha thuốc).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Flamotax 1 bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng thứ phát.
  • Máu: Giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết.
  • Miễn dịch: Phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ.
  • Thần kinh: Co giật, nhức đầu, chóng mặt, suy giảm ý thức, cử động bất thường.
  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim (sau truyền nhanh).
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc.
  • Gan mật: Tăng men gan, viêm gan.
  • Da: Phát ban, viêm da, ngứa, nổi mề đay, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì độc hại.
  • Thận: Giảm chức năng thận, tăng creatinine, viêm thận kẽ.
  • TẠI CHỖ TIÊM: Sốt, viêm tĩnh mạch huyết khối, phản ứng toàn thân với Lidocain.

6. Tương tác thuốc

Flamotax 1 có thể tương tác với một số thuốc khác, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Các thuốc có thể tương tác bao gồm:

  • Probenecid (ức chế đào thải Cefotaxim qua thận)
  • Azlocillin
  • Fosfomycin
  • Cephalosporin khác
  • Aminoglycoside
  • Thuốc lợi tiểu quai (tăng nguy cơ độc thận)

Lưu ý: Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng Flamotax 1.

7. Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng ở:

  • Bệnh nhân suy thận
  • Phụ nữ có thai (cần cân nhắc kỹ)
  • Người cao tuổi
  • Bệnh nhân có vấn đề về tủy xương, tiền sử bệnh đại tràng, tiêu chảy nặng

8. Xử trí quá liều

Quá liều Cefotaxim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

9. Quên liều

Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Cefotaxim

Cefotaxim là một kháng sinh beta-lactam thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Cefotaxim có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, giống như các kháng sinh khác, sự kháng thuốc có thể phát triển.

11. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 25oC, độ ẩm dưới 70%, tránh ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản trong tủ lạnh. Sau khi pha, thời gian sử dụng tùy thuộc vào điều kiện bảo quản và dung dịch pha. Không sử dụng thuốc nếu thuốc có màu sắc bất thường hoặc bị vẩn đục.

12. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-19949-16

Nhà sản xuất: Flamingo Pharm., Ltd - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ