Flamidipin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Flamidipin
Thông tin chi tiết sản phẩm
Flamidipin là thuốc hạ huyết áp được chỉ định để điều trị tăng huyết áp. Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về thành phần, công dụng, và các lưu ý khi sử dụng. Xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amlodipine (dưới dạng muối Besylate) | 5 mg/viên nang |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên nang |
Amlodipine: Là thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridin, có tác dụng giãn mạch, làm giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp. Ngoài ra, nó còn làm giảm hậu tải cho tim, giúp giảm nhu cầu oxy và năng lượng của tim.
2. Công dụng - Chỉ định
Flamidipin được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp), dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác.
- Điều trị cơn đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực Prinzmetal, dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 1 viên/ngày. Nếu sau 2 tuần điều trị không đáp ứng, có thể tăng liều lên 2 viên/ngày. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng của bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi và bệnh nhân xơ gan.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với nước lọc. Không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Flamidipin trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Amlodipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử quá mẫn với các dẫn xuất của Dihydropyridine.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Flamidipin bao gồm:
- Phù mặt
- Đỏ bừng mặt
- Chuột rút
- Tiểu đêm, tiểu nhiều
- Ho
- Chảy máu cam
- Viêm kết mạc
- Hen suyễn
- Lo âu
- Bất lực
Lưu ý: Nếu các triệu chứng này nặng lên hoặc xuất hiện bất thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Flamidipin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc điều trị cao huyết áp khác
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương
- Thuốc chống đông máu
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Lưu ý: Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi sử dụng, tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng do chưa có đủ dữ liệu về an toàn.
8. Xử lý quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Dược động học
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu tham khảo khác)
11. Dược lực học
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các tài liệu tham khảo khác)
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Amlodipine là thuốc điều trị huyết áp hiệu quả, đã được FDA chấp thuận.
- Thời gian bán hủy dài, dễ dàng sử dụng như một liều duy nhất hàng ngày.
- Dạng viên nang dễ sử dụng và dễ nuốt.
Nhược điểm:
- Có nguy cơ gây hạ áp quá mức.
- Có thể gây một số phản ứng phụ như phù, nóng bừng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này