Fexofenadin 30 Odt

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25404-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30 odt
Dạng bào chế:
Viên nén tan rã nhanh trong miệng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Fexofenadin 30 ODT: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fexofenadin 30 ODT là thuốc chống dị ứng dạng viên nén tan rã nhanh trong miệng, được chỉ định điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mạn tính nguyên nhân không rõ.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadine hydrochloride 30mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén tan rã nhanh trong miệng.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Fexofenadin 30 ODT

2.1.1 Dược lực học

Fexofenadine là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc và đặc hiệu với thụ thể H1 ngoại vi. Thuốc không gây độc cho tim vì không ức chế kênh kali. Ở liều điều trị, fexofenadine ít tác động lên hệ thần kinh trung ương, do đó không gây buồn ngủ. Do gắn chậm vào thụ thể H1 tạo thành phức hợp bền vững và tách ra chậm nên thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2 giờ với nồng độ tối đa (Cmax) là 88 ng/ml. Thức ăn nhiều chất béo có thể làm giảm nồng độ tối đa của thuốc trong máu.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 60-70%, chủ yếu với albumin và alpha1-acid glycoprotein. Fexofenadine không đi qua hàng rào máu não.
  • Chuyển hóa: Fexofenadine ít bị chuyển hóa.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu ở dạng hoạt chất.

2.2 Chỉ định

Fexofenadin 30 ODT được chỉ định để điều trị:

  • Các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ em và người lớn (hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa vòm miệng và họng, mắt ngứa đỏ và chảy nước mắt).
  • Mày đay mạn tính nguyên nhân không rõ.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em từ 6-11 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Không sử dụng.
  • Trẻ suy thận: 1 viên/lần/ngày.

Lưu ý: Dùng cách xa khoảng 2 giờ so với thuốc kháng acid chứa gel nhôm hoặc magnesi.

3.2 Cách dùng

Đặt viên thuốc lên lưỡi, thuốc sẽ tự tan sau 1-2 phút, không cần uống nước.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng không mong muốn
Thường gặp Buồn ngủ, mệt mỏi, mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, nhiễm virus (cảm, cúm), đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp Ban, mề đay, ngứa, phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid chứa gel nhôm hoặc magnesi: Giảm sinh khả dụng của fexofenadine hydrochloride.
  • Erythromycin hoặc ketoconazol: Tăng nồng độ fexofenadine trong huyết tương gấp 2-3 lần.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Chỉ sử dụng theo liều lượng khuyến cáo.
  • Thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi, người suy giảm chức năng gan và thận, bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose.
  • Tạm ngừng sử dụng thuốc (ít nhất 1-2 ngày) trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên dưới da.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.2 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt.

Xử trí: Thực hiện các biện pháp hỗ trợ để loại bỏ thuốc trong đường tiêu hóa và điều trị triệu chứng.

7.3 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Fexofenadine Hydrochloride

Fexofenadine hydrochloride là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi không gây buồn ngủ. Nó có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mày đay. So với các thuốc kháng histamine thế hệ trước, fexofenadine có độ an toàn cao hơn và ít gây tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén nhỏ gọn, dễ sử dụng và mang theo.
  • Hiệu quả và an toàn cao hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ 2 khác trong điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính ở trẻ em.
  • Không gây độc tính trên tim.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn GMP.

9.2 Nhược điểm

  • Không sử dụng được cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Có thể gây một số tác dụng phụ như nhức đầu, buồn ngủ, buồn nôn, khó chịu.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ