Ethambutol 400Mg Mkp (Hộp 60 ViêN)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32137-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Chai 60 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Video

Ethambutol 400mg MKP (Hộp 60 Viên)

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Ethambutol 400mg MKP
Hàm lượng Ethambutol hydrochloride 400mg/viên
Số lượng Hộp 60 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Nhóm thuốc Thuốc điều trị lao
Số đăng ký VD-32137-19
Nhà sản xuất Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar, Việt Nam

Thành phần hoạt chất

Ethambutol hydrochloride: Là một thuốc kháng lao thuộc nhóm ethylenediamine. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế sự tổng hợp của acid mycolic, một thành phần thiết yếu trong thành tế bào của vi khuẩn lao, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Công dụng

Ethambutol 400mg MKP được sử dụng trong điều trị lao, cụ thể:

  • Hỗ trợ điều trị bệnh nhân mới nhiễm lao hoặc có nguy cơ tái phát lao.
  • Phối hợp với các thuốc kháng lao khác (như Isoniazid, Pyrazinamid, Rifampicin, Streptomycin) trong liệu trình điều trị lao để tăng hiệu quả điều trị và ngăn ngừa sự phát triển kháng thuốc.

Chỉ định

Thuốc được chỉ định cho các trường hợp nhiễm lao phổi và lao ngoài phổi cần điều trị kết hợp.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Ethambutol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Viêm dây thần kinh thị giác.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thị giác: Rối loạn thị lực, mù màu xanh đỏ.
  • Da và niêm mạc: Viêm da, ban da.
  • Cơ xương khớp: Đau nhức xương khớp.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
  • Thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

  • Sử dụng đồng thời với Isoniazid và các thuốc độc thần kinh khác có thể làm tăng nguy cơ độc thần kinh (viêm dây thần kinh thị giác và ngoại biên).
  • Nhôm Hydroxyd có thể làm giảm hấp thu Ethambutol.

Lưu ý: Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Dược lực học

Ethambutol ức chế sự tổng hợp acid mycolic, một thành phần quan trọng trong thành tế bào của vi khuẩn lao, dẫn đến ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Dược động học

Thông tin về dược động học của Ethambutol cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên môn.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

Liều lượng được tính toán dựa trên cân nặng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.

  • Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên:
    • Liều khởi đầu: 15 mg/kg cân nặng/ngày (uống 1 lần/ngày), hoặc 30 mg/kg cân nặng/tuần (uống 3 lần/tuần), hoặc 45 mg/kg cân nặng/tuần (uống 2 lần/tuần) trong 6-8 tuần.
    • Liều tái điều trị: 25 mg/kg cân nặng/ngày trong 60 ngày, sau đó giảm xuống 15 mg/kg cân nặng/ngày.

Cách dùng

Uống thuốc với thức ăn nếu bị kích ứng đường tiêu hóa. Nên uống thuốc 1 lần/ngày để đạt được nồng độ điều trị trong huyết thanh.

Lưu ý thận trọng

  • Suy giảm chức năng thận: Cần giảm liều, dựa vào nồng độ Ethambutol trong huyết thanh.
  • Bệnh về mắt: Thận trọng với người bệnh về mắt (viêm mắt, đục thủy tinh thể, bệnh lý võng mạc do đái tháo đường).
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Khó phát hiện và đánh giá các biến đổi về chức năng thị giác.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên môn hoặc bác sĩ.

Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ