Eraxis 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-390-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
bột pha dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Pfizer

Video

Eraxis 100

Thuốc chống nấm

Thành phần

Mỗi lọ Eraxis 100 chứa:

Hoạt chất: Anidulafungin 100 mg
Tá dược: vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: bột pha dung dịch tiêm truyền.

Thông tin về Anidulafungin

Anidulafungin là một echinocandin bán tổng hợp, được tổng hợp từ sản phẩm lên men của Aspergillus nidulans. Nó là một lipopeptide hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc 1,3-β-D glucan synthase, một enzyme thiết yếu trong quá trình tổng hợp 1,3-β-D-glucan – một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào nấm. Việc ức chế này dẫn đến sự phá hủy vách tế bào nấm và gây ra cái chết của tế bào.

Công dụng - Chỉ định

Eraxis 100 được sử dụng để điều trị nhiễm nấm Candida xâm lấn, bao gồm cả ở người lớn và trẻ em từ 1 tháng đến dưới 18 tuổi.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

  • Người lớn: 2 lọ vào ngày đầu tiên, sau đó 1 lọ/ngày.
  • Trẻ em (1 tháng - dưới 18 tuổi): Liều duy nhất 3,0 mg/kg (tối đa 200 mg) vào ngày đầu, sau đó duy trì hàng ngày 1,5 mg/kg (tối đa 100 mg).
  • Trẻ sơ sinh (< 1 tháng tuổi): Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.
  • Suy thận và suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Cách dùng

Nên lấy mẫu bệnh phẩm để nuôi cấy nấm trước khi điều trị để xác định sinh vật gây bệnh. Anidulafungin nên được pha với nước pha tiêm đến nồng độ 3,33 mg/mL, sau đó pha loãng đến nồng độ 0,77 mg/mL trước khi sử dụng. Truyền với tốc độ < 1,1 mg/phút.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc và thuốc khác thuộc nhóm echinocandin.
  • Chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân viêm nội tâm mạc do Candida, viêm tủy xương, viêm màng não.
  • Trẻ sơ sinh (dưới 1 tháng tuổi).

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ liên quan đến tiêm truyền: phát ban, đỏ bừng mặt, nổi mày đay, khó thở, ngứa, co thắt phế quản và hạ huyết áp.

Các tác dụng phụ khác: thiếu máu, giảm bạch cầu, tăng axit uric máu, hạ natri máu, hạ canxi huyết, hạ albumin máu, giảm phosphat máu, lo lắng, lú lẫn, ảo giác thính giác, mê sảng, chóng mặt, dị cảm,...

Tương tác thuốc

Anidulafungin không phải là chất nền, chất cảm ứng hoặc chất ức chế có ý nghĩa lâm sàng đối với các isoenzym cytochrome P450. Có tương tác tối thiểu với các thuốc dùng đồng thời. Không quan sát thấy tương tác với Cyclosporin, Voriconazole, Tacrolimus, Liposomal amphotericin B.

Dược lực học

Anidulafungin ức chế chọn lọc 1,3-β-D glucan synthase, ngăn chặn sự hình thành 1,3-β-D-glucan, một thành phần thiết yếu của vách tế bào nấm. Có phổ hoạt động trên nhiều loài CandidaAspergillus.

Dược động học

Sau khi dùng liều gấp đôi liều duy trì hàng ngày, Anidulafungin đạt trạng thái ổn định. Thời gian bán hủy phân bố là 0,5-1 giờ. Thể tích phân bố là 30-50L. Khả năng liên kết với protein huyết tương cao (>99%). Ít bị chuyển hóa bởi isoenzym cytochrome P450. Bài tiết chủ yếu qua mật.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không trộn lẫn hoặc dùng chung với các sản phẩm thuốc/chất điện giải khác, trừ các chất Cyclosporin, Voriconazole, Tacrolimus, Liposomal amphotericin B.
  • Anidulafungin tiêm phải được pha bằng nước vô trùng, sau đó pha loãng với 9 mg/mL natri clorua/50 mg/mL Glucose để truyền. Dung dịch truyền không được đông lạnh.
  • Kiểm tra dung dịch trước khi tiêm về các hạt vật chất, sự đổi màu. Loại bỏ nếu có bất thường.
  • Mỗi lọ chỉ dùng một lần.
  • Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng anidulafungin cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Xử lý quá liều

Ngừng dùng thuốc và báo ngay với bác sĩ.

Quên liều

Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều trong tài liệu tham khảo. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản

Bảo quản lọ chưa sử dụng trong ngăn mát tủ lạnh. Sau khi trộn chất pha loãng, có thể giữ ở nhiệt độ phòng tối đa 24 giờ trước khi pha loãng thêm và tiêm. Dung dịch hỗn hợp cuối cùng trong túi có thể được giữ ở nhiệt độ phòng trong tối đa 48 giờ.

Thông tin khác

Số đăng ký: VN3-390-22

Nhà sản xuất: Pfizer

Đóng gói: Hộp 1 lọ


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ