Enamigal 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Enamigal 5mg
Thuốc Hạ Huyết Áp
1. Thành phần
Mỗi viên nén Enamigal 5mg chứa:
- Enalapril maleat: 5mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Enamigal 5mg
2.1.1 Dược lực học
Enalapril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Dạng hoạt động của enalapril là enalaprilat. Nó ức chế ACE, làm giảm mức độ angiotensin II. Hành động này làm giảm tổng sức cản ngoại vi mà không làm tăng nhu cầu oxy của tim. Có sự giảm aldosterone và tăng nồng độ renin huyết thanh. Enalapril tác dụng lên hệ renin-angiotensin-aldosterone bằng cách ức chế men chuyển. Enalaprilat làm giảm sức cản của động mạch ngoại biên. Trong bệnh suy tim, Enalapril maleat làm giảm tiền và hậu tải, cung lượng tim có thể tăng mà không ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu qua đường uống tốt.
- Phân phối: Thể tích phân phối là 1 đến 2,4 L/kg.
- Chuyển hóa: Khử ester hóa thành enalaprilat ở gan.
- Bài tiết: Bài tiết vào mật và nước tiểu.
2.2 Chỉ định
Enamigal 5mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Tăng huyết áp
- Suy tim
- Phòng ngừa triệu chứng suy tim và thiếu máu mạch vành ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Bệnh lý | Liều dùng |
---|---|
Tăng huyết áp nguyên phát | Liều khởi đầu 5 mg, có thể tăng liều tùy theo mức độ tăng huyết áp, liều duy trì được xác định sau 2-4 tuần điều trị. Liều hàng ngày uống từ 10-40 mg, dùng mỗi ngày một lần hoặc chia làm hai lần. Liều tối đa 40 mg/ngày. Nên bắt đầu từ liều thấp vì có thể gây triệu chứng hạ huyết áp, không dùng cùng lúc với các thuốc lợi tiểu. |
Suy thận (Độ thanh thải creatinine 30-80 ml/phút) | 5-10 mg/ngày |
Suy thận (Độ thanh thải creatinine 10-30 ml/phút) | 2,5-5 mg/ngày |
Suy tim | Dùng liều khởi đầu 2,5 mg, có thể tăng dần đến liều điều trị, phải được thực hiện dưới sự theo dõi cẩn thận (thường kết hợp với digitalis và thuốc lợi tiểu, nên giảm liều thuốc lợi tiểu và dùng cách khoảng trước khi dùng Enalapril). |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước. Có thể dùng lúc đói hoặc no. Không bẻ, nhai hoặc cắn nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Enamigal 5mg trong các trường hợp:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phù mạch khi mới bắt đầu điều trị với các chất ức chế ACE.
- Hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở người chỉ có một thận.
- Hẹp van động mạch chủ và bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng.
- Tiền sử hạ huyết áp.
5. Tác dụng phụ
Cơ quan/Hệ thống | Biến chứng |
---|---|
Máu và hệ thống bạch huyết | Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt, ức chế tủy xương,... |
Hệ thần kinh và tâm thần | Nhức đầu, trầm cảm, lú lẫn, buồn ngủ, mất ngủ,... |
Tim mạch | Choáng váng, hạ huyết áp, ngất, nhồi máu cơ tim,... |
Tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, thay đổi vị giác,... |
Hô hấp | Ho, khó thở, chảy nước mũi,... |
Da | Nổi mẩn, ngứa, phù mạch,... |
Gan mật | Suy gan, viêm gan,... |
Khác | Suy nhược, mệt mỏi, chuột rút,... |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Enamigal 5mg có thể tương tác với:
- Thuốc lợi tiểu: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc giãn mạch khác hoặc thuốc gây mê: Có thể gây hạ huyết áp trầm trọng.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc giãn phế quản kiểu giao cảm: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Enamigal.
- Thuốc làm tăng kali huyết thanh: Có thể gây tăng kali huyết thanh, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Lithium: Có thể làm tăng nồng độ Lithium huyết, dẫn đến nhiễm độc Lithium.
- Thuốc tránh thai: Làm tăng nguy cơ tổn thương mạch, khó kiểm soát huyết áp.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người suy giảm chức năng thận.
- Người nghi bị hẹp động mạch thận cần định lượng creatinin máu trước khi bắt đầu điều trị.
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Phải ngừng ngay enalapril. Sử dụng enalapril trong thai kỳ có thể gây thương tích và/hoặc tử vong cho thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Enalapril và enalaprilat được phát hiện trong sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng enalapril, cân nhắc lợi ích-nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi lỡ dùng quá liều, cần theo dõi chặt chẽ và báo ngay cho bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng < 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Enalapril
Enalapril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giảm huyết áp, giảm gánh nặng cho tim và cải thiện chức năng thận.
9. Ưu điểm và nhược điểm của Enamigal 5mg
Ưu điểm:
- Dạng viên nén dễ uống, dễ bảo quản và mang theo.
- Sự hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
Nhược điểm:
- Tác dụng phụ thường gặp nhất là ho khan.
- Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể ảnh hưởng đến gan mật.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này