Elrexfio 40Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Elrexfio 40mg/ml
Tên thuốc: Elrexfio 40mg/ml
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư
1. Thành phần
Thành phần | Nồng độ |
---|---|
Elranatamab | 40mg/ml |
Đóng gói: 1 lọ 40ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Elrexfio chứa hoạt chất Elranatamab, được FDA phê duyệt (tháng 8 năm 2023) để điều trị bệnh đa u tủy ở người lớn tái phát hoặc đã điều trị không đáp ứng với ít nhất 4 loại thuốc khác nhau bao gồm: thuốc ức chế proteasome, thuốc điều hòa miễn dịch và kháng thể đơn dòng kháng CD38.
Chỉ định này được cấp phép cấp tốc dựa trên hiệu quả trong các thử nghiệm lâm sàng. Hiệu quả lâu dài vẫn cần được chứng minh thêm.
3. Liều dùng - Cách dùng
Đường dùng: Tiêm dưới da
Liều dùng khuyến cáo:
Ngày | Liều lượng (ml) | Ghi chú |
---|---|---|
Ngày 1 | Liều tăng dần 0,3 | Liều tăng dần 1 |
Ngày 4 | Liều tăng dần 0,8 | Liều tăng dần 2 |
Ngày 8 | 1,9 | Liều điều trị đầu tiên |
Tuần tiếp theo (đến hết tuần 24) | 1,9 | Liều điều trị tiếp theo, hàng tuần |
Bắt đầu tuần 25 và 2 tuần tiếp theo | 1,9 | Liều điều trị tiếp theo, 2 lần/tuần (chỉ bệnh nhân đáp ứng tốt trên 25 tuần) |
Khoảng cách giữa các liều:
- Tối thiểu 2 ngày giữa liều tăng dần 1 (0,3ml) và liều tăng dần 2 (0,8ml).
- Tối thiểu 3 ngày giữa liều tăng dần 2 (0,8ml) và liều điều trị đầu tiên (1,9ml).
- Tối thiểu 6 ngày giữa các liều điều trị tiếp theo.
Điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Elrexfio cho người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp (trên 20% bệnh nhân): Hội chứng giải phóng cytokine (CRS).
Các tác dụng phụ khác: Mệt mỏi, tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp, ho, buồn nôn, giảm bạch cầu.
6. Tương tác thuốc
Elranatamab được chuyển hóa qua hệ thống enzym CYP. Thuốc khác chuyển hóa qua cùng hệ thống này có thể gây tương tác, cần thận trọng khi dùng phối hợp với Elrexfio.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hội chứng giải phóng cytokine (CRS): Khoảng 58% bệnh nhân sử dụng Elrexfio ở liều khuyến cáo bị CRS, biểu hiện: sốt, thiếu oxy, ớn lạnh, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, nhức đầu, tăng men gan.
Độc tính thần kinh (ICANS): Khoảng 59% bệnh nhân có độc tính thần kinh, biểu hiện: suy giảm ý thức (đánh giá theo thang điểm Bệnh não liên quan đến miễn dịch mức độ 1 và 2).
Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch: Elrexfio có thể làm giảm bạch cầu trung tính và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Giám sát y tế: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa trong suốt quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn của Elrexfio trên thai kỳ. Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Mặc dù chưa có nhiều dữ liệu về ảnh hưởng đến sữa mẹ, nhưng khuyến cáo không cho con bú khi đang điều trị bằng Elrexfio.
7.3 Lưu ý lái xe, vận hành máy móc
Do có thể gây độc tính thần kinh và suy giảm nhận thức, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Elrexfio ở nhiệt độ 2-8°C. Giữ lọ thuốc trong hộp, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Elranatamab là kháng thể liên kết BCMA (trên tế bào plasma, nguyên bào plasma và tế bào u tủy) với CD3 (trên tế bào T). Sự liên kết này kích hoạt tế bào T giải phóng cytokine, góp phần tiêu diệt tế bào đa u tủy.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng trung bình 56,2% khi tiêm dưới da.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình 7,76L (33%).
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành các peptide nhỏ hơn.
- Thải trừ: Độ thanh thải 0,324 L/ngày sau 24 tuần; thời gian bán thải 22 giờ.
9. Thông tin thêm về Elranatamab
Elranatamab là một loại kháng thể đơn dòng được thiết kế để nhắm mục tiêu vào protein BCMA (B-cell maturation antigen) được tìm thấy trên bề mặt tế bào của các tế bào ung thư đa u tủy. Bằng cách liên kết với BCMA, Elranatamab kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư này.
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Không tự ý xử lý mà phải tham khảo ý kiến bác sĩ.)
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Điều trị đa u tủy, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân.
- Được nghiên cứu và phát triển bởi Pfizer.
Nhược điểm:
- Nhiều tác dụng phụ, ví dụ như CRS.
- Mới được FDA phê duyệt khẩn cấp, cần thêm thời gian đánh giá toàn diện.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này