Efava
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Efava: Thông tin chi tiết sản phẩm
Efava là thuốc kháng virus được chỉ định kết hợp với các thuốc khác trong điều trị nhiễm HIV ở người lớn và trẻ em trên 4 tháng tuổi, cân nặng từ 33kg trở lên. Tuy nhiên, Efava không phải là thuốc chữa khỏi HIV. Việc điều trị bằng Efava vẫn có thể dẫn đến các bệnh lý liên quan đến HIV.
1. Thành phần
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Hoạt chất: Emtricitabine | 200mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng
Efava được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng virus khác trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em trên 4 tháng tuổi (≥ 33kg).
3. Chỉ định
Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em trên 4 tháng tuổi (≥ 33kg) kết hợp với các thuốc kháng virus khác.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Efava.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Efava bao gồm:
- Rất thường xuyên: Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, đau cơ, yếu cơ.
- Thường xuyên: Chóng mặt, yếu mệt, khó ngủ, giấc mơ bất thường, rối loạn tiêu hóa, phát ban, ngứa, dị ứng, đổi màu da. Một số xét nghiệm có thể cho thấy giảm bạch cầu, tăng triglyceride, glucose máu và vấn đề về gan, tụy.
- Ít gặp: Thiếu máu, sưng môi, lưỡi, mặt và họng.
- Khác: Đổi màu da (do emtricitabine), thiếu máu, giảm hồng cầu gây mệt mỏi và khó thở.
Lưu ý: Trong thời gian điều trị HIV, có thể xảy ra tăng cân và nồng độ lipid và glucose trong máu.
6. Tương tác thuốc
Không sử dụng Efava đồng thời với các thuốc chứa emtricitabine, lamivudin hoặc zalcitabin trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
7. Liều lượng và cách dùng
7.1 Liều dùng
Sử dụng Efava theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều dùng.
- Người lớn: 1 viên/ngày.
- Trẻ em và thanh thiếu niên (trên 4 tháng tuổi, < 18 tuổi, ≥ 33kg): 1 viên/ngày. (Trẻ em dưới 4 tháng tuổi hoặc không nuốt được viên thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Suy thận: Có thể cần điều chỉnh liều dùng.
7.2 Cách dùng
Uống nguyên viên Efava với nước.
7.3 Quên liều
Nếu quên liều thuốc trong vòng 12 giờ, hãy uống ngay liều bị quên và tiếp tục uống các liều tiếp theo như bình thường. Nếu đã quá 12 giờ kể từ khi nhớ ra, bỏ qua liều bị quên và uống liều tiếp theo vào đúng thời điểm quy định.
8. Lưu ý thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Efava và báo cho bác sĩ nếu bạn có:
- Tiền sử bệnh gan
- Vấn đề về thận
- Trên 65 tuổi
- Vấn đề về xương
- Bệnh nhiễm trùng
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Trẻ em: Không sử dụng Efava cho trẻ em dưới 4 tháng tuổi.
Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt.
9. Xử lý quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất.
10. Dược lực học và Dược động học
10.1 Dược lực học
Emtricitabine là một thuốc kháng virus nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI). Nó ức chế quá trình sao chép ngược của HIV bằng cách ức chế hoạt động của enzym phiên mã ngược, cần thiết cho quá trình sao chép virus. Điều này làm giảm lượng virus HIV trong máu và tăng số lượng tế bào CD4.
10.2 Dược động học
Emtricitabine hấp thu nhanh chóng và rộng rãi qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc. Tỷ lệ gắn kết protein thấp (khoảng 4%). Thời gian bán thải khoảng 10 giờ. Emtricitabine được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (dạng không đổi) và một phần nhỏ qua phân.
11. Thông tin về Emtricitabine
Emtricitabine (FTC) là một thuốc kháng virus hiệu quả trong việc giảm lượng HIV trong cơ thể, làm chậm sự tiến triển của bệnh và bảo vệ hệ thống miễn dịch. Nó cũng có hoạt tính chống lại virus viêm gan B. Emtricitabine được dung nạp tốt và có hiệu quả kháng virus kéo dài.
12. Ưu điểm và Nhược điểm của Efava
12.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị HIV khi phối hợp với các thuốc khác.
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng và bảo quản.
- Được sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.
12.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, đau cơ và yếu cơ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này