Dryches

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28454-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Dryches: Thông tin chi tiết sản phẩm

Dryches là thuốc thuộc nhóm thuốc tiết niệu sinh dục, chứa hoạt chất Dutasteride 0,5mg/viên, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dutasteride 0.5mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Dryches

Dutasteride là một chất ức chế kép enzym 5-alpha-reductase type 1 và type 2. Enzym này chịu trách nhiệm chuyển đổi Testosterone thành Dihydrotestosterone (DHT). DHT là một androgen đóng vai trò quan trọng trong sự tăng sản mô tuyến tiền liệt. Bằng cách ức chế sự hình thành DHT, Dutasteride làm giảm kích thích tuyến tiền liệt và cải thiện lưu lượng nước tiểu. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào liều lượng.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị các triệu chứng của bệnh tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) mức độ vừa đến nặng.
  • Giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính và phẫu thuật ở bệnh nhân có triệu chứng BPH mức độ vừa đến nặng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày, có thể sử dụng kéo dài trong vòng 6 tháng. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chẹn alpha như tamsulosin. Không cần hiệu chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận, suy gan mức độ nhẹ và vừa.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước thích hợp. Không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Phụ nữ, trẻ em và thanh thiếu niên.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ khi sử dụng đơn trị liệu:

  • Thường gặp: Liệt dương, rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục, rối loạn tuyến vú.
  • Ít gặp: Rụng tóc, suy tim, rậm lông.
  • Chưa rõ tần suất: Phản ứng dị ứng (phù mạch, phù cục bộ, nổi mày đay, phát ban, ngứa), chán nản, ung thư vú ở nam giới, sưng và đau tinh hoàn.

Tác dụng phụ khi phối hợp với thuốc chẹn alpha tamsulosin:

  • Thường gặp: Chóng mặt, rối loạn tuyến vú, rối loạn cương dương, suy giảm ham muốn tình dục.
  • Ít gặp: Suy tim.

6. Tương tác thuốc

Nồng độ Dutasteride trong huyết thanh có thể tăng lên khi sử dụng cùng với Verapamil hoặc Diltiazem. Sử dụng Dutasteride kéo dài với các thuốc ức chế enzym CYP3A4 (như indinavir, ritonavir, Ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ Dutasteride trong huyết tương nhưng không làm tăng tác dụng ức chế 5-alpha-reductase.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ đến vừa.
  • Không nên hiến máu trong vòng 6 tháng sau khi sử dụng liều cuối cùng.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, rối loạn hấp thu glucose-galactose (do thuốc chứa Lactose).
  • Có thể gây dị ứng, buồn nôn, nôn (do chứa Polysorbate 80).
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới (giảm số lượng và khả năng di chuyển của tinh trùng).

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai (có thể gây ức chế sự phát triển cơ quan sinh dục ngoài của thai nhi). Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

7.3 Xử trí quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược động học

  • Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-3 giờ sau khi uống thuốc với liều 0,5mg. Sinh khả dụng đạt khoảng 60% và mức độ hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của thức ăn.
  • Phân bố: Thuốc gắn mạnh với protein (khoảng 99,5%). Thể tích phân bố của thuốc lớn đạt khoảng 300 đến 500 lít.
  • Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa nhờ hệ enzym CYP3A4 và CYP3A% tạo thành chất chuyển hóa monohydroxylat và dihydroxylat.
  • Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua phân dưới dạng không đổi và dạng chất chuyển hóa.

9. Dược lực học

Dutasteride là một chất ức chế cạnh tranh mạnh và có chọn lọc đối với cả hai isoenzym của 5α-reductase, loại 1 và loại 2. Bằng cách ức chế cả hai isoenzym này, Dutasteride làm giảm đáng kể sự chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT) trong cơ thể. Giảm nồng độ DHT dẫn đến sự giảm kích thước tuyến tiền liệt và cải thiện triệu chứng BPH.

10. Thông tin về Dutasteride

Dutasteride là một chất ức chế 5α-reductase không steroid, có tác dụng ức chế mạnh mẽ sự chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT). DHT là một androgen mạnh có vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì chức năng của tuyến tiền liệt. Bằng cách giảm lượng DHT, Dutasteride giúp thu nhỏ kích thước tuyến tiền liệt, làm giảm các triệu chứng của BPH và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ