Dostinex 0,5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dostinex 0,5mg
Tên thuốc: Dostinex 0,5mg
Nhóm thuốc: Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cabergoline | 0,5 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Dostinex 0,5mg
2.1.1 Dược lực học
Cabergoline là một alkaloid có trong nấm cựa gà. Đây là chất chủ vận chọn lọc trên các receptor D2 thần kinh trung ương. Sau khi uống, cabergoline được hấp thu qua đường tiêu hóa vào máu rồi vào thần kinh trung ương. Tại đây, cabergoline gắn đặc hiệu với thụ thể D2 Dopaminergic, đặc biệt ở trung tâm bài tiết hormon Prolactin - Lactotrophs tuyến yên, làm giảm bài tiết hormon Prolactin. Thuốc có tác dụng kéo dài và gây đáp ứng nhanh do ái lực mạnh với trung tâm bài tiết Prolactin. Các triệu chứng do tăng tiết prolactin sẽ giảm hoặc biến mất khi sử dụng thuốc.
Ngoài ra, do là chất chủ vận trên receptor D2 thần kinh trung ương, cabergoline còn giúp điều trị bệnh Parkinson do thiếu Dopamine tác động lên receptor D2. Thuốc tác động nhẹ tới phối hợp động tác, khả năng vận động và cải thiện triệu chứng ở người bị Parkinson.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Cabergoline đạt nồng độ tối đa trong máu khoảng 2-3 giờ sau khi uống.
- Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 40%.
- Chuyển hóa: Ở gan.
- Thải trừ: Qua nước tiểu.
2.2 Chỉ định
Dostinex 0,5mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị rối loạn bài tiết Prolactin, cụ thể là chứng tăng tiết Prolactin nguyên phát.
- Điều trị hội chứng Sella rỗng, tăng Prolactin huyết.
- Điều trị các triệu chứng do u lành tính ở tuyến yên.
- Điều trị các triệu chứng như: chứng vú to ở nam giới, vô kinh, rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai, rỉ sữa bất thường.
- Hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson (trong một số trường hợp).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng là 1 viên/lần, mỗi tuần dùng 2 lần. Sau đó, có thể tăng liều từ từ đến liều điều trị tối ưu nhưng không quá 4 viên/tuần (vẫn dùng 2 lần/tuần). Việc dùng thuốc cần sự giám sát và theo dõi của bác sĩ. Người bệnh nên duy trì việc dùng thuốc trong khoảng 6 tháng. Cần theo dõi nồng độ prolactin trong máu thường xuyên. Liều dùng cần được điều chỉnh cho người cao tuổi.
3.2 Cách dùng
Dostinex 0,5mg được bào chế dưới dạng viên nén và dùng đường uống. Nên uống thuốc cùng với thức ăn và nước.
Lưu ý trước khi điều trị: Cần thăm khám tim mạch và có thể siêu âm van tim trước khi bắt đầu điều trị.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Dostinex 0,5mg trong các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc tiền sử quá mẫn với cabergoline, nấm cựa gà hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Tăng huyết áp không kiểm soát được.
- Tiền sử bệnh tim mạch như rối loạn van tim, suy tim.
- Dị ứng với thuốc ergot.
- 3 tháng đầu thai kỳ.
5. Tác dụng phụ
Dostinex 0,5mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Hệ hô hấp: Ho khan, khó thở, đau tức ngực.
- Hệ tiêu hóa: Chán ăn, đau dạ dày, buồn nôn, nôn, táo bón hoặc tiêu chảy.
- Hệ tim mạch: Đánh trống ngực, loạn nhịp tim.
- Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ, mệt mỏi, hồi hộp.
- Thận: Giảm tần suất đi tiểu, lượng nước tiểu giảm, viêm thận.
- Sưng mắt cá chân.
- Phản ứng dị ứng (ít gặp): Phát ban da, ngứa, nổi mẩn đỏ, sưng môi hoặc mặt.
Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng thuốc. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn thường xảy ra khi dùng quá liều.
6. Tương tác thuốc
Dostinex 0,5mg không được dùng cùng lúc với các thuốc đối kháng thụ thể D2 như phenothiazin, thioxanthenes, butyrophenones,…
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng, bao gồm thuốc điều trị cao huyết áp, thuốc kháng histamin, thuốc chứa dẫn chất ergot,…
Tránh sử dụng rượu trong thời gian dùng Dostinex 0,5mg vì rượu có thể làm tăng tác dụng không mong muốn của thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng Dostinex 0,5mg kết hợp với thuốc nhóm IMAO hoặc trong vòng 2 tuần sau khi ngừng dùng IMAO.
- Không dùng Dostinex 0,5mg với một số thuốc an thần như Phenobarbital, Diazepam, carbamazepin do có thể gây đối kháng tác dụng.
- Thường dùng Dostinex 0,5mg phối hợp với Levodopa trong điều trị bệnh Parkinson.
- Không dùng Dostinex 0,5mg với rượu hoặc đồ uống có cồn.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, hoa mắt, nhức đầu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng Dostinex 0,5mg trong thai kỳ. Nên dùng biện pháp tránh thai hiệu quả. Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có thai. Nên ngừng thuốc trước khoảng 1 tháng nếu có kế hoạch mang thai.
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng Dostinex 0,5mg vì thuốc ức chế tiết sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây ra các triệu chứng như ngất, nghẹt mũi, ảo giác. Cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện cấp cứu. Điều trị bao gồm dùng thuốc giải độc, tăng cường đào thải độc tố và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để thuốc ngoài tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cabergoline
Nguồn gốc: Cabergoline là một alkaloid được chiết xuất từ nấm cựa gà (ergot). Nó là một chất chủ vận dopamine mạnh mẽ, có tác dụng ức chế tiết prolactin hiệu quả và kéo dài.
Cơ chế tác dụng: Cabergoline gắn kết với các thụ thể dopamine D2 trong tuyến yên, ức chế sự giải phóng prolactin. Tác dụng này dẫn đến sự giảm nồng độ prolactin trong máu và làm giảm các triệu chứng liên quan đến tăng prolactin.
Hiệu quả và an toàn: Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả và tính an toàn của cabergoline trong điều trị dài hạn chứng tăng prolactinemia.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Viên nén dễ uống, tiện bảo quản và mang theo.
- Được sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
- Có hiệu quả tốt trong điều trị tăng prolactin, hội chứng Sella rỗng và các rối loạn kinh nguyệt.
- Cabergoline được chứng minh là có hiệu quả và an toàn trong điều trị dài hạn tăng prolactinemia.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Nhiều nhóm đối tượng không được sử dụng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này