Divaser-F

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20359-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú

Video

Divaser-F

Divaser-F là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định để điều trị các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, nôn và ù tai, có thể kèm theo mất khả năng nghe, thường gặp trong hội chứng Ménière và các rối loạn tiền đình khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betahistin dihydrochlorid 16 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Divaser-F

2.1.1 Dược lực học

Cơ chế tác dụng của betahistin dihydrochlorid hiện nay vẫn chưa được hiểu hoàn toàn. Nghiên cứu trên động vật và người cho thấy betahistin tác động lên hệ thống histaminergic, chủ yếu lên thụ thể H1 và H3. Betahistin dihydrochlorid có tác dụng ức chế thụ thể tiền synap H3, làm tăng lượng histamin được chuyển hóa và giải phóng. Ngoài ra, betahistin còn làm tăng lưu lượng máu đến ốc tai và giãn các cơ vòng tiền mao mạch của vi tuần hoàn tai trong.

2.1.2 Dược động học

Divaser-F được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống. Thuốc được chuyển hóa thành acid 2-pyridylacetic (2-PAA) ở gan, quá trình chuyển hóa nhanh và gần như hoàn toàn. Betahistin liên kết với protein huyết tương ở tỷ lệ thấp (dưới 5%). Acid 2-pyridylacetic được đào thải qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Divaser-F được chỉ định để điều trị các triệu chứng của hội chứng Ménière như: chóng mặt, đau đầu, nôn và ù tai (có thể kèm theo khó nghe hoặc mất thính lực). Thuốc cũng được dùng để điều trị chóng mặt trong các rối loạn tiền đình khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng ban đầu thường là 0.5 viên/lần, 3-4 lần/ngày. Sau đó, có thể giảm liều xuống 0.5 - 1 viên/ngày. Liều tối đa là 2 viên/ngày. Có thể cần dùng thuốc trong 2 tuần hoặc lâu hơn để thấy hiệu quả.

3.2 Cách dùng

Nên uống thuốc trong bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

  • Người bệnh có tiền sử loét dạ dày - tá tràng.
  • U tủy thượng thận.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thần kinh: Đau đầu (thường gặp)

Tiêu hóa: Khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, nôn, đau dạ dày.

Da và niêm mạc: Phù mạch thần kinh, ngứa, phát ban, sốc phản vệ (hiếm gặp).

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng Divaser-F cùng với các thuốc kháng histamin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hen suyễn do thuốc có thể gây co thắt phế quản.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều có thể từ buồn nôn, đau bụng đến co giật và biến chứng tim mạch. Xử trí bằng các biện pháp hỗ trợ.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Hạn sử dụng 36 tháng.

8. Thông tin thêm về Betahistin Dihydrochlorid

Betahistin dihydrochloride là một dẫn chất của histamine, mặc dù có cấu trúc hóa học tương tự histamine nhưng nó lại không có tác dụng kháng histamin mà lại có tác dụng điều trị chóng mặt do rối loạn tiền đình ngoại biên. Cơ chế tác dụng chính xác của betahistin vẫn đang được nghiên cứu, nhưng người ta tin rằng nó có tác dụng giãn mạch ở tai trong, cải thiện lưu thông máu và giảm triệu chứng chóng mặt.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-20359-13

Nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén, dễ sử dụng và bảo quản.
  • Betahistin đã được chứng minh hiệu quả và an toàn trong điều trị chóng mặt do rối loạn tiền đình ngoại biên.
  • Giá thành tương đối thấp.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt chứng nhận EU-GMP.

Nhược điểm:

  • Có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, đau bụng, buồn nôn, thậm chí sốc phản vệ (hiếm gặp).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ