Divaser 8Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Divaser 8mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Divaser 8mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của hội chứng Ménière và chóng mặt do rối loạn tiền đình.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betahistin dihydroclorid | 8mg |
Tá dược | vừa đủ |
Betahistin dihydroclorid: Là một chất tương tự của histamin, tác động lên các thụ thể histamin H1 và H3 trong hệ thần kinh. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là cải thiện vi tuần hoàn của mê đạo, dẫn đến giảm áp lực nội dịch. Betahistin cũng có tác dụng tăng lưu lượng máu đến não thông qua động mạch đốt sống và động mạch cảnh.
Công dụng - Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng của hội chứng Ménière: chóng mặt, nhức đầu, nôn ói, ù tai (có thể kèm theo mất thính lực).
- Điều trị chóng mặt do rối loạn tiền đình.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn:
- Liều khởi đầu: 8-16mg, 3 lần/ngày.
- Liều duy trì: 24-48mg/ngày.
- Liều tối đa: 48mg/ngày.
- Người cao tuổi: Liều dùng thông thường.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Không nên sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận: Liều dùng thông thường.
Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy, ngay sau bữa ăn hoặc trong bữa ăn.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị u tủy thượng thận.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Đau đầu, đầy bụng, buồn nôn.
- Chưa rõ tần suất: Phản ứng phản vệ, đầy bụng, đau bụng, đau dạ dày-ruột, nôn, ngứa, phát ban, mày đay, phù nề do thần kinh và mạch máu, phản ứng quá mẫn ở da và cấu trúc da.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế MAO: Có thể gây ức chế chuyển hóa betahistin. Cần thận trọng khi dùng chung.
- Thuốc kháng histamin: Có thể tương tác đối kháng.
- Salbutamol, thuốc chứa pyrimethamin-dapson, Ethanol: Có thể tương tác.
- Thuốc đối kháng H1: Có thể làm giảm tác dụng lẫn nhau.
Dược lực học
Betahistin là chất chủ vận thụ thể histamine H1 và chất đối kháng thụ thể histamine H3 trong mô thần kinh. Nó ức chế thụ thể H3 tiền synap, tăng chuyển hóa và giải phóng histamine. Betahistin cải thiện vi tuần hoàn của mê đạo, giảm áp lực nội dịch và tăng lưu lượng máu đến não.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu dễ dàng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Hấp thu chậm hơn khi dùng với thức ăn.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương rất ít (dưới 5%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh chóng thành axit 2-pyridylacetic (không có hoạt tính).
- Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu (chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa). Thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân bị loét đường tiêu hóa, hạ huyết áp nặng, hen suyễn, hoặc có triệu chứng viêm mũi dị ứng, nổi mẩn, mày đay.
- Ảnh hưởng rất nhỏ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, tuy nhiên cần thận trọng nếu đang bị chóng mặt, ù tai.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, khó tiêu, mất điều hòa, co giật, biến chứng về tim hoặc phổi.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị triệu chứng. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này