Diovenor 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24459-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Diovenor 40: Thông tin chi tiết sản phẩm

Diovenor 40 là thuốc hạ mỡ máu chứa thành phần hoạt chất Atorvastatin với hàm lượng 40mg, được chỉ định trong điều trị tăng cholesterol máu và dự phòng các bệnh tim mạch.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin 40mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Dược lực học

Atorvastatin là một chất hạ lipid tổng hợp, thuộc nhóm thuốc ức chế HMG-CoA reductase. Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu"), tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"), giảm triglycerides trong máu và tăng số lượng apolipoprotein A1, một chất bảo vệ tim mạch. Atorvastatin có thể giảm nguy cơ bệnh tim mạch bằng cách giảm lượng cholesterol trong máu và cải thiện tình trạng mạn tính trong tế bào của mạch máu.

2.2. Dược động học

  • Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.
  • Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>98%) và phân bố rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố khoảng 381 lít. Do có tính thân dầu nên Atorvastatin có thể đi qua hàng rào máu não.
  • Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrome P450 tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật, với nửa đời thải trừ khoảng 14 giờ.

2.3. Chỉ định

  • Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, tăng cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử hoặc tăng lipid máu hỗn hợp.
  • Điều trị rối loạn beta-lipoprotein máu nguyên phát.
  • Dự phòng bệnh tim mạch, làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người lớn bị tăng huyết áp.
  • Giảm cholesterol toàn phần, cholesterol trọng lượng phân tử thấp và giảm mức độ apo ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1. Liều dùng

Liều khởi đầu khuyến cáo là 10 hoặc 20 mg/lần/ngày. Liều dùng có thể được hiệu chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu trong vòng 2-4 tuần. Liều dùng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Lưu ý: Liều tối đa khuyến cáo cần được tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.2. Cách dùng

Uống thuốc Diovenor 40 đường uống, với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Thuốc có thể được uống vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, lúc đói hoặc trong bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bệnh mắc bệnh gan hoạt động hoặc bị tăng kéo dài các enzym transaminase trong huyết thanh trên 3 lần mức giới hạn bình thường mà không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai, có khả năng mang thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Diovenor 40 có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể bao gồm:

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Tiêu hóa Táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy Nôn, đau bụng, ợ hơi, viêm tụy
Cơ - xương khớp Đau cơ, đau khớp Đau đầu chi, co thắt cơ, sưng khớp, đau lưng Bệnh cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân
Thần kinh Nhức đầu Chóng mặt, dị cảm, giảm cảm giác, loạn vị giác, mất ngủ Bệnh thần kinh ngoại biên
Gan Viêm gan
Da Mày đay, ban da, ngứa, rụng tóc Phù mạch, viêm da
Toàn thân Mệt mỏi

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Atorvastatin có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược, để tránh các tương tác thuốc có hại.

Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Có thể làm tăng đáng kể nồng độ atorvastatin trong máu.
  • Thuốc ức chế trung bình CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ atorvastatin trong máu.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ atorvastatin trong máu.
  • Gemfibrozil/các dẫn xuất acid fibric: Tăng nguy cơ bệnh cơ, bao gồm tiêu cơ vân.
  • Ezetimib: Tăng nguy cơ bệnh cơ, bao gồm tiêu cơ vân.
  • Acid fusidic, colchicin: Tăng nguy cơ bệnh cơ, bao gồm tiêu cơ vân.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1. Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, người uống nhiều rượu.
  • Thận trọng ở người bệnh từng bị đột quỵ xuất huyết hoặc nhồi máu lỗ khuyết.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân (suy thận, suy giáp, tiền sử rối loạn di truyền về cơ, tiền sử nhiễm độc cơ với statin hoặc fibrat, tiền sử bệnh gan và/hoặc uống nhiều rượu, người cao tuổi).
  • Thận trọng khi dùng thuốc kéo dài (có nguy cơ viêm phổi kẽ).
  • Thận trọng ở người bệnh có nguy cơ cao bị đái tháo đường.
  • Không dùng cho người bệnh bị di truyền hiếm gặp kém dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.

7.2. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Diovenor 40 cho phụ nữ có thai, có khả năng mang thai và cho con bú.

7.3. Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về biểu hiện quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết. Thẩm phân máu không thể loại bỏ atorvastatin.

7.4. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol. Nó có tác dụng hiệu quả trong việc làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Atorvastatin cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, vì vậy cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bạn trong quá trình sử dụng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ