Diovenor 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23871-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Diovenor 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Diovenor 20 là thuốc hạ mỡ máu chứa thành phần hoạt chất Atorvastatin với hàm lượng 20mg. Thuốc có tác dụng ổn định nồng độ cholesterol trong máu và dự phòng các bệnh tim mạch hiệu quả.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Dược lực học

Atorvastatin là một chất hạ lipid tổng hợp, thuộc nhóm thuốc ức chế HMG-CoA reductase. Atorvastatin giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu"), tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"), giảm triglycerides trong máu và tăng số lượng apolipoprotein A1, một chất bảo vệ tim mạch. Atorvastatin có thể giảm rủi ro của bệnh tim mạch bằng cách giảm lượng cholesterol trong máu và giảm tình trạng mạn tính trong tế bào của mạch máu.

2.2. Dược động học

  • Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa sau khi uống với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 - 2 giờ.
  • Phân bố: Thuốc được liên kết mạnh với protein huyết tương (> 98%) và phân bố rộng rãi trong cơ thể với thể tích phân bố khoảng 381 lít. Do có tính thân dầu nên Atorvastatin lên được hàng rào máu não.
  • Chuyển hoá: Atorvastatin được chuyển hoá bởi hệ thống cytochrome P450 tạo thành các chất chuyển hoá có hoạt tính.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ ra ngoài cơ thể chủ yếu qua mật với nửa đời thải trừ là khoảng 14 giờ.

2.3. Chỉ định

  • Điều trị cao cholesterol máu nguyên phát, cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử hoặc cao lipid máu hỗn hợp.
  • Điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát.
  • Dự phòng bệnh tim mạch, làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người lớn bị cao huyết áp.
  • Giảm cholesterol toàn phần, cholesterol trọng lượng phân tử thấp và giảm mức độ apo ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1. Liều dùng

Liều khởi đầu khuyến cáo là 10 hoặc 20 mg/lần/ngày, có thể hiệu chỉnh liều dựa theo các xét nghiệm mức lipid trong vòng 2 - 4 tuần. Liều dùng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

  • Cao cholesterol máu nguyên phát và cao lipid máu hỗn hợp, dự phòng bệnh tim mạch: Liều khuyến cáo thường dùng là 10 mg/lần/ngày.
  • Cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử: Liều điều trị có thể lên tới 80 mg.
  • Cao cholesterol máu do di truyền dị hợp tử (trẻ em từ 10 tuổi trở lên): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10 mg/lần/ngày, có thể hiệu chỉnh liều sau các khoảng ≥ 4 tuần tùy vào mục đích điều trị và không vượt quá liều tối đa khuyến cáo là 20 mg/ngày.

3.2. Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, có thể uống với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Thuốc được uống liều duy nhất vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, có thể uống lúc đói hoặc trong bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bệnh mắc bệnh gan hoạt động hoặc bị tăng kéo dài các enzym transaminase trong huyết thanh trên 3 lần mức giới hạn bình thường trên mà không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai, có khả năng mang thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau tùy từng người. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm: nhức đầu, đau cơ, rối loạn tiêu hóa (táo bón, đầy hơi, khó tiêu...). Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn bao gồm: viêm gan, bệnh cơ, tiêu cơ vân. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Diovenor 20 có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ. Một số ví dụ về tương tác thuốc bao gồm tương tác với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, gemfibrozil, ezetimib, colestipol, acid fusidic, colchicin, digoxin, thuốc tránh thai đường uống. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc nguy hiểm.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1. Thận trọng

  • Thận trọng khi dùng Diovenor 20 ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, người uống nhiều rượu; bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ sau đó.
  • Thận trọng ở người bệnh từng bị đột quỵ xuất huyết trước đó hoặc nhồi máu lỗ khuyết vì có nguy cơ bị đột quỵ do xuất huyết.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân.
  • Thận trọng khi dùng thuốc kéo dài vì có nguy cơ bị viêm phổi kẽ.
  • Thận trọng ở người bệnh có nguy cơ cao bị đái tháo đường.
  • Không dùng thuốc cho người bệnh bị di truyền hiếm gặp kém dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.

7.2. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Diovenor 20 cho phụ nữ có thai, có khả năng mang thai và cho con bú.

7.3. Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về biểu hiện quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết. Thẩm phân máu không thể loại bỏ atorvastatin.

7.4. Bảo quản

Bảo quản thuốc Diovenor 20 nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế HMG-CoA reductase, một loại enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất cholesterol trong gan. Bằng cách giảm sản xuất cholesterol, atorvastatin giúp giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu") trong máu, tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt") và giảm lượng triglyceride.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ