Digoxin 0.5Mg/2Ml Polfa
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Digoxin 0.5mg/2ml Polfa
Digoxin 0.5mg/2ml Polfa là một thuốc tim mạch được sử dụng để điều trị suy tim và rối loạn nhịp tim. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Digoxin | 0.5mg/2ml |
Tá dược | Vừa đủ 2ml |
Digoxin: (Thêm thông tin chi tiết về Digoxin nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini, ví dụ như cơ chế hoạt động trên tế bào, tác dụng dược lý cụ thể...)
2. Công dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Digoxin tác động lên tim bằng cách kích thích các glycosid trợ tim, làm tim đập mạnh mẽ, chậm và đều hơn. Cụ thể, Digoxin làm ngắn thời gian tâm thu, kéo dài thời gian tâm trương, dẫn đến nhịp tim chậm lại, tăng cung lượng tim và giảm nhu cầu oxy của cơ tim, cải thiện tình trạng suy tim. Ngoài ra, Digoxin còn có tác dụng lợi tiểu bằng cách ức chế kênh Na-K ATPase ở tế bào ống thận.
2.2 Chỉ định
- Điều trị suy tim sung huyết (thường phối hợp với thuốc lợi tiểu), đặc biệt khi có rung nhĩ.
- Rối loạn nhịp trên thất, làm chậm hoặc giảm rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ.
3. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Block nhĩ thất độ 2 và độ 3, không có máy tạo nhịp.
- Tiền sử tăng kích thích tâm thất (ngoại tâm thu) khi dùng digitalis.
- Nhịp nhanh thất, rung thất.
- Rung nhĩ và hội chứng Wolf-Parkinson-White.
- Bệnh cơ tim tắc nghẽn.
4. Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng tính kích thích tâm thất.
Hiếm gặp: Dị ứng, ban xuất huyết giảm tiểu cầu, ngực nữ hóa, rối loạn tiêu hóa (khi quá liều).
5. Tương tác thuốc
Digoxin có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Không sử dụng Digoxin cùng với: muối Ca (IV), sultopride, kháng acid, than hoạt tính, thuốc hạ đường huyết, Carbamazepine, muối, oxyd và hydroxyd của Mg, Al, Ca, thuốc hạ kali, Canxi uống. (Thêm thông tin chi tiết về cơ chế tương tác nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini).
6. Dược lực học và Dược động học
(Thêm thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của Digoxin nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ, thời gian bán hủy, v.v…)
7. Liều dùng và cách dùng
7.1 Liều dùng
Người lớn: 1-2 ống/ngày, liều duy trì: 1/2-1 ống/ngày hoặc 3 ngày/tuần.
Trẻ em: Liều dùng cần được bác sĩ tính toán cụ thể dựa trên cân nặng của trẻ.
Giảm liều: Người già, sơ sinh dưới 2,5 kg, bệnh tim tắc nghẽn bên trái nặng, giảm oxy mô do suy hô hấp, nhược giáp, suy tim tiến triển, tăng canxi máu, suy gan nặng, suy thận, giảm Kali máu.
7.2 Cách dùng
Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm, sử dụng đường tiêm tĩnh mạch.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
- Không sử dụng thuốc quá dài ngày.
- Tuân thủ liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Quan sát kỹ bề ngoài thuốc trước khi dùng. Nếu có dấu hiệu bất thường (mốc, đổi màu, chảy nước, biến dạng), không sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
9. Xử lý quá liều
Quá liều Digoxin có thể gây ra nhiều triệu chứng nguy hiểm, bao gồm tăng hoặc giảm Kali huyết, tăng canxi huyết, giảm chức năng thận, và thậm chí tử vong. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu.
10. Quên liều
(Thêm thông tin về cách xử lý khi quên liều, nếu có sẵn trong nguồn dữ liệu Gemini hoặc thông tin tham khảo). Không tự ý tăng liều để bù liều đã quên.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
12. Thông tin nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Công ty Spofa A.S. (Thêm thông tin chi tiết nếu có)
Đóng gói: 10 ống/hộp, mỗi ống 2ml.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này