Deruff 8Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Deruff 8mg
Tên thuốc: Deruff 8mg
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Galantamine | 8mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
Deruff 8mg được chỉ định để điều trị suy giảm nhận thức ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer ở giai đoạn nhẹ đến trung bình. Thuốc giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu: 4mg (½ viên Deruff 8mg)/lần, uống hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối.
- Sau 4 tuần: Liều có thể được tăng lên 8mg/lần, uống hai lần mỗi ngày, tùy theo sự dung nạp của bệnh nhân.
- Liều tối đa khuyến cáo: 12mg uống hai lần mỗi ngày, sau ít nhất 4 tuần ở liều 8mg hai lần mỗi ngày. Liều duy trì cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Deruff 8mg trực tiếp với một lượng nước đủ (khoảng 150-200 ml). Dùng cùng thức ăn để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
4. Chống chỉ định
Deruff 8mg không nên sử dụng ở những trường hợp sau:
- Tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với galantamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng (Child-Pugh C).
- Suy thận nặng (Độ thanh thải creatinine dưới 9 mL/phút).
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Chán ăn, sụt cân, ảo giác, chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, mệt mỏi, run cơ, tăng huyết áp, đau bụng, tiêu chảy |
Ít gặp | Tê bì hoặc châm chích trên da, phản ứng dị ứng, thay đổi vị giác, ù tai, nhìn mờ, hạ huyết áp, đỏ bừng, nôn khan, tăng tiết mồ hôi, tăng enzym gan |
Hiếm gặp | Viêm gan |
6. Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế enzyme CYP2D6 và CYP3A4: Làm tăng nồng độ galantamine trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ và độc tính.
- Thuốc cảm ứng enzyme CYP2D6 và CYP3A4: Nồng độ galantamine trong huyết tương bị giảm, làm giảm hiệu quả điều trị.
- NSAID (như Ibuprofen, Aspirin): Tăng nguy cơ loét dạ dày - tá tràng.
- Thuốc chẹn beta: Tăng nguy cơ chậm nhịp tim hoặc rối loạn dẫn truyền.
- Thuốc gây kéo dài khoảng QT (như Amiodarone, sotalol): Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Liều dùng cần được điều chỉnh cẩn thận dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân. Bắt đầu với liều thấp và tăng dần để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim.
- Điều chỉnh liều hoặc thận trọng khi sử dụng cho người bệnh suy gan, suy thận.
- Việc ngưng thuốc nên được thực hiện dần dần, giảm liều từ từ để tránh các phản ứng tiêu cực.
- Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ, bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy không tỉnh táo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi, nhưng việc sử dụng thuốc trong thai kỳ nên được cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Khuyến cáo không sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật, hạ huyết áp, mất ý thức (nghiêm trọng).
Xử trí: Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C. Tránh để thuốc ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, luôn để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8. Dược lực học
Galantamine ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE), làm tăng nồng độ acetylcholine, tăng cường hoạt động cholinergic trong não, cải thiện chức năng nhận thức. Galantamine cũng hoạt động như một chất điều biến allosteric của thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChRs), tăng cường đáp ứng của thụ thể với acetylcholine và thúc đẩy sự phóng thích của các chất dẫn truyền thần kinh khác như dopamine và glutamate.
9. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường uống. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 88-100%. Cmax đạt được trong khoảng 1 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 175-225 L. Khoảng 18% galantamine gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan thông qua các enzyme cytochrome P450 (CYP2D6 và CYP3A4).
- Thải trừ: Thời gian bán thải (T1/2) khoảng 7-8 giờ. Thải trừ qua thận và gan.
10. Thông tin thêm về Galantamine
Galantamine là một chất ức chế acetylcholinesterase (AChE) được sử dụng trong điều trị bệnh Alzheimer. Nó hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong não, giúp cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở những người mắc bệnh Alzheimer.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng của bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình.
- Có thể điều chỉnh liều theo nhu cầu của bệnh nhân.
- Khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
11.2 Nhược điểm
- Không phù hợp cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, phụ nữ mang thai và cho con bú, người loét dạ dày-tá tràng, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này