Derdiyok 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22319-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Derdiyok 10: Thông tin chi tiết sản phẩm

Derdiyok 10 là thuốc điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính, được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Derdiyok 10 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Derdiyok 10

2.1.1 Dược lực học

Montelukast là chất đối kháng thụ thể leukotriene, có tác dụng chống viêm và giãn phế quản. Thuốc được sử dụng để dự phòng và điều trị bệnh hen mạn tính. Nghiên cứu cho thấy Montelukast mang lại hiệu quả tốt trong việc cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân mắc COVID-19.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 58-66%.
  • Phân bố: Hơn 99% liều dùng liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở dạ dày ruột và gan, thông qua sự tham gia của enzym cytochrom P450.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua mật dưới dạng chất mẹ và chất chuyển hóa.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính ở người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.
  • Phòng ngừa co thắt phế quản do gắng sức ở người bệnh hen.
  • Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên: 10mg/ngày.
  • Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi: 5mg/ngày.
  • Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi: 4mg/ngày.

3.2 Cách dùng

  • Điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính: Uống 1 lần mỗi ngày vào buổi tối.
  • Phòng ngừa co thắt phế quản do gắng sức: Uống 1 liều ít nhất 2 giờ trước khi gắng sức.
  • Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng: 1 lần/ngày, thời điểm dùng tùy thuộc vào nhu cầu của bệnh nhân.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Derdiyok 10 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Toàn thân: Đau, đau bụng, mệt mỏi, suy nhược, sốt.

Tiêu hóa: Rối loạn dạ dày ruột, ăn không tiêu, dễ bị viêm nhiễm.

Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.

Hô hấp: Sổ mũi, cúm, nghẹt mũi.

Da: Phát ban.

Khác: Tăng AST, ALT, tiểu mủ.

6. Tương tác thuốc

Không cần điều chỉnh liều Derdiyok 10 khi dùng cùng phenytoin, rifampicin, phenobarbital.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Hiệu quả của thuốc trong điều trị cơn hen cấp chưa được xác định. Không nên dùng trong điều trị hen cấp.
  • Không dùng thay thế đột ngột corticoid đường uống hoặc đường hít.
  • Không nên dùng đơn độc trong điều trị hen do gắng sức.
  • Không dùng cùng aspirin hoặc NSAID vì có thể làm giảm hiệu quả của montelukast.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Thuốc có thể qua nhau thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và thính giác của thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ. Có thể sử dụng trong thời gian ngắn và khi chức năng thận của mẹ bình thường.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây mất ngủ, bồn chồn, lo lắng, sốt, mơ màng, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Montelukast

Montelukast được chấp thuận sử dụng cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên. Dạng viên nén bao phim giúp thuốc dễ uống hơn, đặc biệt phù hợp với trẻ em.

Lưu ý: Hàm lượng 10mg của Derdiyok 10 không phù hợp với trẻ em dưới 15 tuổi (liều khuyến cáo cho trẻ em dưới 15 tuổi là 5mg/ngày).

(Thông tin tham khảo từ các nguồn nghiên cứu y khoa được trích dẫn trong phần tài liệu tham khảo gốc).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ