Davyca-F
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Davyca-F
Tên thuốc: Davyca-F
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pregabalin | 150mg |
Tá dược | Lactose monohydrat, croscarmellose natri, magnesi stearat, Silicon dioxide (vừa đủ 1 viên) |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Davyca-F
Pregabalin là một loại thuốc chống động kinh (thuốc chống co giật). Nó hoạt động bằng cách làm chậm các xung động trong não gây co giật. Pregabalin cũng ảnh hưởng đến các hóa chất trong não gửi tín hiệu đau qua hệ thống thần kinh.
Pregabalin được sử dụng để điều trị cơn đau do đau cơ xơ hóa hoặc đau dây thần kinh ở những người mắc bệnh tiểu đường (bệnh thần kinh do tiểu đường), herpes zoster (đau dây thần kinh sau herpes) hoặc chấn thương tủy sống. Pregabalin cũng được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị cơn động kinh khởi phát cục bộ ở người lớn và trẻ em từ ít nhất 1 tháng tuổi.
Cơ chế hoạt động của Pregabalin:
Pregabalin có cấu trúc tương tự như axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế. Tuy nhiên, pregabalin không liên kết trực tiếp với thụ thể GABA-A hoặc GABA-B và không được chuyển hóa thành chất chủ vận thụ thể GABA. Trong mô hình động vật, pregabalin liên kết với các kênh Canxi bị kiểm soát điện thế trước khớp thần kinh ở tiểu đơn vị alpha-2-delta trong các mô của hệ thần kinh trung ương. Sự gắn kết này làm giảm dòng canxi vào các tế bào thần kinh và làm giảm sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh kích thích. Hành động này giải thích cho tác dụng chống co giật và giảm đau của pregabalin.
2.2 Chỉ định của thuốc Davyca-F
- Phối hợp cùng các thuốc chống co giật để điều trị động kinh cục bộ ở người lớn.
- Rối loạn lo âu lan tỏa.
- Đau do nguyên nhân thần kinh: Viêm dây thần kinh ngoại vi do đái tháo đường, đau thần kinh sau Herpes.
- Đau cơ do xơ hóa.
- Đau thần kinh do tổn thương tủy sống.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp. Thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo:
- Điều trị bổ trợ động kinh cục bộ: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày, sau đó tăng dần theo từng đáp ứng, tối đa 4 viên/ngày.
- Rối loạn lo âu lan tỏa: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày, có thể tăng dần liều sau mỗi tuần, tối đa 4 viên/ngày.
- Đau do viêm dây thần kinh, đau sau Herpes: Liều khuyến cáo là 1-2 viên/ngày, chia làm 2-3 lần/ngày.
- Đau dây thần kinh do đái tháo đường: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày, chia làm 3 lần uống, có thể tăng liều tối đa 2 viên/ngày, chia làm 3 lần/ngày.
- Đau cơ do xơ hóa: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày, có thể tăng liều tối đa 3 viên/ngày.
- Đau thần kinh do tổn thương tủy sống: Liều từ 1-4 viên/ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
- Bệnh nhân bị suy thận: Cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nát. Uống với nước lọc. Thuốc có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp ( >10%): Chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu.
Thường gặp (1-10%): Viêm mũi họng, tăng cảm giác ngon miệng, cảm giác phấn khích, lú lẫn, khó chịu, mất phương hướng, mất ngủ, giảm ham muốn tình dục, mất điều hòa, bất thường phối hợp, run, loạn vận ngôn, mất trí nhớ, suy giảm trí nhớ, rối loạn chú ý, dị cảm, giảm cảm giác, an thần, rối loạn cân bằng, hôn mê, nhìn mờ, nhìn đôi, mất thăng bằng, nôn, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, đầy bụng, khô miệng, chuột rút, đau khớp, đau lưng, đau ở chi, co thắt cổ tử cung, rối loạn chức năng cương dương, phù ngoại biên, phù, dáng đi bất thường, té ngã, cảm giác say, cảm giác bất thường, mệt mỏi, tăng cân.
Ít gặp (0.1-1%): Giảm bạch cầu, biếng ăn, hạ đường huyết, ảo giác, cơn hoảng loạn, bồn chồn, kích động, trầm cảm, cảm giác chán nản, tăng cảm xúc, quá khích, thay đổi cảm xúc, mất nhân cách, khó giao tiếp, mơ bất thường, tăng ham muốn tình dục, không đạt được cực khoái, thờ ơ, bất tỉnh, sừng sở, co giật cơ, mất ý thức, thần kinh vận động hoạt động quá mức, loạn vận động, chóng mặt tư thế, run khi làm động tác có chủ đích, rung giật nhãn cầu, rối loạn nhận thức, suy nhược tâm thần, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm phản xạ, tăng cảm giác, cảm giác bỏng, mất vị giác, khó chịu.
Hiếm gặp (<0.1%): Phù mạch, phản ứng dị ứng, trạng thái giải ức chế, co giật, rối loạn khứu giác, giảm khả năng vận động, chứng khô viết, mất thị lực, viêm giác mạc, chứng nhìn dao động, thay đổi nhận thức chiều sâu của mắt, giãn đồng tử, lác mắt, nhìn sáng, kéo dài khoảng QT, nhanh nhịp xoang, loạn nhịp xoang, phù phổi, khó thở, cổ trướng, viêm tụy, sưng lưỡi, khó nuốt, đổ mồ hôi lạnh, tiêu cơ vân, suy thận, thiếu niệu, bí tiểu.
Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các thuốc sau:
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương
- Thuốc ức chế thu hồi serotonin chọn lọc
- Droperidol, hydroxyzine, methotrimeprazine
- Ketorolac
- Mefloquin
- Lorazepam, oxycodone, và Ethanol
- Thuốc trị đái tháo đường thiazolidinedione
- Thuốc có khả năng gây táo bón (ví dụ: thuốc giảm đau opioid)
Không nên uống rượu khi dùng thuốc này.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường, suy tim, bệnh não, tổn thương tủy sống.
- Không dùng chất kích thích trong quá trình điều trị.
- Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ nếu thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, rối loạn, kích động, bồn chồn, động kinh, hôn mê (hiếm gặp).
Xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể gây nôn, rửa dạ dày, duy trì đường thở. Điều trị triệu chứng, hỗ trợ. Thẩm phân máu nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-19655-13
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
Đóng gói: Mỗi hộp 2 vỉ x 14 viên
9. Ưu điểm
- Viên nang nhỏ, dễ nuốt.
- Dễ dàng mua được vì thuốc do Việt Nam sản xuất.
- Pregabalin rất hạn chế về chuyển hóa, giữ được tác dụng ở dạng không biến đổi khá nhiều.
- Pregabalin có hiệu quả trong các tình trạng đau thần kinh cụ thể, tính an toàn khiến nó trở thành một trong những liệu pháp dược lý đầu tiên được xem xét để kiểm soát cơn đau thần kinh.
10. Nhược điểm
- Thuốc có ảnh hưởng đến thần kinh nên đòi hỏi bệnh nhân hạn chế các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cao.
- Giá thành cao.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này